0.83 -2 3/4 -0.93
0.83 2.75 0.96
- - -
- - -
1.33 5.00 9.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.97
0.96 1.25 0.92
- - -
- - -
1.83 2.50 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yann Bisseck
24’ -
H. Çalhanoğlu
Carlos Augusto
48’ -
63’
Đang cập nhật
Cesc Fàbregas
-
64’
Đang cập nhật
Lucas Da Cunha
-
66’
Gabriel Strefezza
Patrick Cutrone
-
74’
Andrea Belotti
Federico Barba
-
Federico Dimarco
Tajon Buchanan
80’ -
87’
Đang cập nhật
Luca Mazzitelli
-
88’
Alieu Fadera
Alberto Cerri
-
Henrikh Mkhitaryan
Davide Frattesi
89’ -
Lautaro Martínez
Mehdi Taremi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
63%
37%
4
3
13
15
515
309
17
8
5
4
2
5
Inter Como
Inter 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Simone Inzaghi
3-1-4-2 Como
Huấn luyện viên: Cesc Fàbregas
9
M. Thuram
32
Federico Dimarco
32
Federico Dimarco
32
Federico Dimarco
10
Lautaro Martínez
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
20
H. Çalhanoğlu
20
H. Çalhanoğlu
33
Lucas Da Cunha
11
Andrea Belotti
11
Andrea Belotti
11
Andrea Belotti
11
Andrea Belotti
11
Andrea Belotti
79
Nico Paz
79
Nico Paz
79
Nico Paz
79
Nico Paz
7
Gabriel Strefezza
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 M. Thuram Tiền đạo |
27 | 10 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lautaro Martínez Tiền đạo |
23 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 H. Çalhanoğlu Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Federico Dimarco Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Nicolò Barella Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Yann Bisseck Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 D. Dumfries Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Henrikh Mkhitaryan Tiền vệ |
30 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
95 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Carlos Augusto Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Yann Sommer Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Lucas Da Cunha Tiền vệ |
72 | 9 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Gabriel Strefezza Tiền vệ |
31 | 5 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Edoardo Goldaniga Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Alieu Fadera Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Nico Paz Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Andrea Belotti Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Alberto Dossena Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sergi Roberto Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Pepe Reina Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Ignace Van der Brempt Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Marc-Oliver Kempf Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Matteo Motta Hậu vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 S. de Vrij Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
42 Tomás Palacios Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 M. Arnautović Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Mehdi Taremi Tiền đạo |
25 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Davide Frattesi Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Josep Martínez Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Alessandro Calligaris Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 K. Asllani Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Mike Aidoo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Tajon Buchanan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Joaquín Correa Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 P. Zieliński Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Patrick Cutrone Tiền đạo |
85 | 28 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
93 Federico Barba Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Emil Audero Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Fellipe Jack Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Alberto Cerri Tiền đạo |
62 | 11 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
4 Ben Lhassine Kone Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
26 Yannik Engelhardt Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Matthias Braunöder Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Simone Verdi Tiền vệ |
50 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Alessio Iovine Tiền vệ |
75 | 0 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
36 Luca Mazzitelli Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Daniele Baselli Tiền vệ |
63 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Inter
Como
Inter
Como
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Inter
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Inter Udinese |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.95 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Lazio Inter |
0 6 (0) (2) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.94 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Inter |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Inter Parma |
3 1 (1) (0) |
0.87 -2.0 1.06 |
0.94 3.75 0.82 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Fiorentina Inter |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.5 1.02 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Como
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Como Roma |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Venezia Como |
2 2 (1) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
Como Monza |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.86 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Como Fiorentina |
0 2 (0) (1) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Genoa Como |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0.25 1.07 |
0.98 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 24