0.85 -1 1/4 -0.93
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
1.65 3.80 5.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 -0.98
0.95 1.0 0.93
- - -
- - -
2.25 2.20 5.50
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ignace Van der Brempt
24’ -
Nico Paz
Nico Paz
31’ -
46’
Balthazar Pierret
Mohamed Kaba
-
Patrick Cutrone
Nico Paz
49’ -
Đang cập nhật
Patrick Cutrone
56’ -
60’
Antonino Gallo
Rémi Oudin
-
Đang cập nhật
Edoardo Goldaniga
66’ -
Alberto Moreno
Alberto Dossena
67’ -
Đang cập nhật
Yannik Engelhardt
76’ -
Đang cập nhật
Patrick Cutrone
79’ -
Patrick Cutrone
Andrea Belotti
82’ -
Yannik Engelhardt
Ben Lhassine Kone
83’ -
84’
Lassana Coulibaly
Nicola Sansone
-
Gabriel Strefezza
Matthias Braunöder
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
57%
43%
2
5
12
15
492
366
15
11
8
2
5
1
Como Lecce
Como 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Cesc Fàbregas
4-2-3-1 Lecce
Huấn luyện viên: Marco Giampaolo
10
Patrick Cutrone
79
Nico Paz
79
Nico Paz
79
Nico Paz
79
Nico Paz
7
Gabriel Strefezza
7
Gabriel Strefezza
5
Edoardo Goldaniga
5
Edoardo Goldaniga
5
Edoardo Goldaniga
33
Lucas Da Cunha
9
N. Krstović
50
Santiago Pierotti
50
Santiago Pierotti
50
Santiago Pierotti
50
Santiago Pierotti
25
Antonino Gallo
25
Antonino Gallo
25
Antonino Gallo
25
Antonino Gallo
25
Antonino Gallo
25
Antonino Gallo
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Patrick Cutrone Tiền đạo |
86 | 28 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
33 Lucas Da Cunha Tiền vệ |
73 | 9 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Gabriel Strefezza Tiền vệ |
32 | 5 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Edoardo Goldaniga Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
79 Nico Paz Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Alieu Fadera Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Pepe Reina Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Ignace Van der Brempt Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Marc-Oliver Kempf Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alberto Moreno Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Yannik Engelhardt Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 N. Krstović Tiền đạo |
57 | 10 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
13 P. Dorgu Hậu vệ |
57 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Hamza Rafia Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Antonino Gallo Hậu vệ |
56 | 0 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
50 Santiago Pierotti Tiền đạo |
38 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Federico Baschirotto Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Wladimiro Falcone Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Gaby Jean Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Balthazar Pierret Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Tete Morente Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Alessio Iovine Tiền vệ |
76 | 0 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
27 Matthias Braunöder Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
93 Federico Barba Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Ben Lhassine Kone Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Andrea Belotti Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Sergi Roberto Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Audero Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Simone Verdi Tiền vệ |
51 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Marco Sala Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Alberto Dossena Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Daniele Baselli Tiền vệ |
64 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
36 Luca Mazzitelli Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alessandro Gabrielloni Tiền đạo |
91 | 13 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nicola Sansone Tiền đạo |
40 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
40 Luis Hasa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ante Rebić Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Kevin Bonifazi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Christian Früchtl Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Þórir Jóhann Helgason Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Rareș Cătălin Burnete Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Mohamed Kaba Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
98 Alexandru Borbei Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Rémi Oudin Tiền vệ |
57 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Ed McJannet Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Dario Daka Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Y. Ramadani Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
32 Jasper Samooja Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Como
Lecce
Cúp Ý
Lecce
1 : 0
(1-0)
Como
Hạng Hai Ý
Como
1 : 1
(1-1)
Lecce
Hạng Hai Ý
Lecce
1 : 1
(1-1)
Como
Como
Lecce
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Como
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Inter Como |
2 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 1.07 |
0.83 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Como Roma |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Venezia Como |
2 2 (1) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
Como Monza |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.86 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Como Fiorentina |
0 2 (0) (1) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Lecce
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Lecce Lazio |
1 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 1.06 |
0.84 2.5 0.92 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
Lecce Monza |
2 1 (2) (1) |
0.83 +0 0.97 |
1.02 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Roma Lecce |
4 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Lecce Juventus |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.93 |
0.97 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
25/11/2024 |
Venezia Lecce |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 27