GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Lecce

Thuộc giải đấu: VĐQG Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Luca Gotti

Sân vận động: Stadio Comunale Via del Mare

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

31/01

0-0

31/01

Parma

Parma

Lecce

Lecce

0 : 0

0 : 0

Lecce

Lecce

0-0

-0.93 -0.5 0.82

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

26/01

0-0

26/01

Lecce

Lecce

Inter

Inter

0 : 0

0 : 0

Inter

Inter

0-0

0.92 +1.5 0.98

0.99 3.0 0.79

0.99 3.0 0.79

19/01

6-1

19/01

Cagliari

Cagliari

Lecce

Lecce

4 : 1

0 : 1

Lecce

Lecce

6-1

0.94 -0.5 0.99

0.93 2.5 0.83

0.93 2.5 0.83

11/01

9-2

11/01

Empoli

Empoli

Lecce

Lecce

1 : 3

0 : 2

Lecce

Lecce

9-2

-0.93 -0.5 0.85

0.91 2.0 -0.99

0.91 2.0 -0.99

05/01

9-4

05/01

Lecce

Lecce

Genoa

Genoa

0 : 0

0 : 0

Genoa

Genoa

9-4

0.95 +0 0.85

0.85 2.0 0.92

0.85 2.0 0.92

30/12

4-4

30/12

Como

Como

Lecce

Lecce

2 : 0

0 : 0

Lecce

Lecce

4-4

0.85 -0.75 -0.93

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

21/12

6-6

21/12

Lecce

Lecce

Lazio

Lazio

1 : 2

0 : 1

Lazio

Lazio

6-6

0.87 +1.0 -0.94

0.84 2.5 0.92

0.84 2.5 0.92

15/12

2-7

15/12

Lecce

Lecce

Monza

Monza

2 : 1

2 : 1

Monza

Monza

2-7

0.83 +0 0.97

-0.98 2.25 0.79

-0.98 2.25 0.79

07/12

8-1

07/12

Roma

Roma

Lecce

Lecce

4 : 1

1 : 1

Lecce

Lecce

8-1

0.90 -1.0 -0.97

0.95 2.5 0.80

0.95 2.5 0.80

01/12

2-7

01/12

Lecce

Lecce

Juventus

Juventus

1 : 1

0 : 0

Juventus

Juventus

2-7

1.00 +0.75 0.93

0.97 2.0 0.93

0.97 2.0 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Lameck Banda Tiền đạo

74 4 7 12 1 24 Tiền đạo

25

Antonino Gallo Hậu vệ

166 3 6 13 2 25 Hậu vệ

16

Joan Gonzàlez Cañellas Tiền vệ

78 3 4 15 0 23 Tiền vệ

6

Federico Baschirotto Hậu vệ

101 3 1 12 1 29 Hậu vệ

13

Patrick Chinazaekpere Dorgu Hậu vệ

61 3 1 8 1 21 Hậu vệ

17

Valentin Gendrey Hậu vệ

123 2 6 12 0 25 Hậu vệ

21

Federico Brancolini Thủ môn

70 0 0 0 0 24 Thủ môn

40

Jasper Samooja Thủ môn

71 0 0 0 0 22 Thủ môn

18

Medon Berisha Tiền vệ

51 0 0 1 0 22 Tiền vệ

30

Wladimiro Falcone Thủ môn

103 0 0 3 0 30 Thủ môn