0.95 0 0.85
0.85 2.0 0.92
- - -
- - -
2.87 3.00 2.70
0.83 9.25 0.91
- - -
- - -
0.98 0 0.92
0.83 0.75 0.93
- - -
- - -
3.60 1.95 3.50
-0.94 4.5 0.76
- - -
- - -
-
-
46’
Fabio Miretti
Jeff Ekhator
-
64’
Milan Badelj
Lior Kasa
-
70’
Vitinha
Alessandro Zanoli
-
Hamza Rafia
Þórir Jóhann Helgason
73’ -
Tete Morente
Jesper Karlsson
84’ -
88’
M. Thorsby
Patrizio Masini
-
90’
Đang cập nhật
Lior Kasa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
63%
37%
1
3
11
15
532
315
10
4
3
1
1
1
Lecce Genoa
Lecce 4-3-3
Huấn luyện viên: Marco Giampaolo
4-3-3 Genoa
Huấn luyện viên: Patrick Vieira
9
N. Krstović
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
25
Antonino Gallo
25
Antonino Gallo
25
Antonino Gallo
25
Antonino Gallo
25
Antonino Gallo
25
Antonino Gallo
32
M. Frendrup
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
47
Milan Badelj
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
47
Milan Badelj
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 N. Krstović Tiền đạo |
58 | 10 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
13 P. Dorgu Tiền đạo |
58 | 3 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
8 Hamza Rafia Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Antonino Gallo Hậu vệ |
57 | 0 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Federico Baschirotto Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Wladimiro Falcone Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Frédéric Guilbert Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Gaby Jean Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Balthazar Pierret Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Tete Morente Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Genoa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 M. Frendrup Tiền vệ |
95 | 4 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
47 Milan Badelj Tiền vệ |
86 | 4 | 5 | 13 | 1 | Tiền vệ |
13 Mattia Bani Hậu vệ |
77 | 4 | 2 | 18 | 2 | Hậu vệ |
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 M. Thorsby Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Johan Vásquez Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Vitinha Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 K. De Winter Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
3 Aarón Martín Hậu vệ |
55 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Nicola Leali Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Fabio Miretti Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Christian Früchtl Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
98 Alexandru Borbei Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Rareș Cătălin Burnete Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Mohamed Kaba Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Ante Rebić Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
37 Jesper Karlsson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ed McJannet Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Luis Hasa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kevin Bonifazi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Rémi Oudin Tiền vệ |
58 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Þórir Jóhann Helgason Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Y. Ramadani Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
36 Filip Marchwiński Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Santiago Pierotti Tiền đạo |
39 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Jasper Samooja Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Genoa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Alessandro Vogliacco Hậu vệ |
91 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
45 Mario Balotelli Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
73 Patrizio Masini Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Pierluigi Gollini Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
72 Filippo Melegoni Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 David Ankeye Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jeff Ekhator Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Lior Kasa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Gastón Pereiro Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Alessandro Marcandalli Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Emil Bohinen Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Stefano Sabelli Hậu vệ |
94 | 1 | 6 | 16 | 0 | Hậu vệ |
39 Daniele Sommariva Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lecce
Genoa
VĐQG Ý
Genoa
2 : 1
(0-1)
Lecce
VĐQG Ý
Lecce
1 : 0
(0-0)
Genoa
Lecce
Genoa
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lecce
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Como Lecce |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Lecce Lazio |
1 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 1.06 |
0.84 2.5 0.92 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
Lecce Monza |
2 1 (2) (1) |
0.83 +0 0.97 |
1.02 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Roma Lecce |
4 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Lecce Juventus |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.93 |
0.97 2.0 0.93 |
T
|
H
|
Genoa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Empoli Genoa |
1 2 (0) (0) |
1.15 -0.25 0.79 |
0.94 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Genoa Napoli |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.96 |
0.92 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Milan Genoa |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1.0 0.95 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Genoa Torino |
0 0 (0) (0) |
1.14 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Udinese Genoa |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.96 2.25 0.96 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 18