GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Genoa

Thuộc giải đấu: VĐQG Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1893

Huấn luyện viên: Alberto Gilardino

Sân vận động: Stadio Comunale Luigi Ferraris

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/02

0-0

02/02

Fiorentina

Fiorentina

Genoa

Genoa

0 : 0

0 : 0

Genoa

Genoa

0-0

-0.93 -1 0.81

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

27/01

0-0

27/01

Genoa

Genoa

Monza

Monza

0 : 0

0 : 0

Monza

Monza

0-0

0.91 -0.25 0.94

0.82 2.0 0.96

0.82 2.0 0.96

17/01

3-2

17/01

Roma

Roma

Genoa

Genoa

3 : 1

1 : 1

Genoa

Genoa

3-2

-0.88 -1.25 0.78

0.98 2.5 0.91

0.98 2.5 0.91

12/01

6-9

12/01

Genoa

Genoa

Parma

Parma

1 : 0

0 : 0

Parma

Parma

6-9

-0.98 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

05/01

9-4

05/01

Lecce

Lecce

Genoa

Genoa

0 : 0

0 : 0

Genoa

Genoa

9-4

0.95 +0 0.85

0.85 2.0 0.92

0.85 2.0 0.92

28/12

7-4

28/12

Empoli

Empoli

Genoa

Genoa

1 : 2

0 : 0

Genoa

Genoa

7-4

-0.87 -0.25 0.79

0.94 2.0 0.96

0.94 2.0 0.96

21/12

5-6

21/12

Genoa

Genoa

Napoli

Napoli

1 : 2

0 : 2

Napoli

Napoli

5-6

0.97 +0.75 0.96

0.92 2.25 0.88

0.92 2.25 0.88

15/12

9-2

15/12

Milan

Milan

Genoa

Genoa

0 : 0

0 : 0

Genoa

Genoa

9-2

0.98 -1.0 0.95

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

07/12

4-4

07/12

Genoa

Genoa

Torino

Torino

0 : 0

0 : 0

Torino

Torino

4-4

-0.88 -0.25 0.80

0.88 2.0 0.83

0.88 2.0 0.83

01/12

6-4

01/12

Udinese

Udinese

Genoa

Genoa

0 : 2

0 : 1

Genoa

Genoa

6-4

-0.98 -0.5 0.91

0.96 2.25 0.96

0.96 2.25 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Albert Gudmundsson Tiền đạo

90 31 10 12 1 28 Tiền đạo

18

Caleb Ekuban Tiền đạo

90 8 5 2 0 31 Tiền đạo

47

Milan Badelj Tiền vệ

165 6 10 25 1 36 Tiền vệ

32

Morten Frendrup Tiền vệ

116 4 6 14 0 24 Tiền vệ

13

Mattia Bani Hậu vệ

128 4 2 25 2 32 Hậu vệ

22

Johan Felipe Vásquez Ibarra Hậu vệ

98 3 1 16 0 27 Hậu vệ

20

Stefano Sabelli Hậu vệ

119 1 6 19 0 32 Hậu vệ

14

Alessandro Vogliacco Hậu vệ

95 1 1 11 0 27 Hậu vệ

33

Alan Matturro Romero Hậu vệ

57 1 0 1 0 21 Hậu vệ

3

Aarón Martín Caricol Hậu vệ

58 0 2 4 1 28 Hậu vệ