0.93 -1 3/4 0.97
0.82 2.0 0.96
- - -
- - -
2.20 3.00 3.70
0.81 9.25 0.89
- - -
- - -
-0.81 -1 3/4 0.67
0.83 0.75 0.93
- - -
- - -
3.00 1.95 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Genoa Monza
Genoa 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Patrick Vieira
4-2-3-1 Monza
Huấn luyện viên: Salvatore Bocchetti
32
Morten Frendrup
22
Johan Felipe Vásquez Ibarra
22
Johan Felipe Vásquez Ibarra
22
Johan Felipe Vásquez Ibarra
22
Johan Felipe Vásquez Ibarra
19
Andrea Pinamonti
19
Andrea Pinamonti
2
Morten Thorsby
2
Morten Thorsby
2
Morten Thorsby
13
Mattia Bani
11
Milan Đurić
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
14
Daniel Maldini
14
Daniel Maldini
Genoa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Morten Frendrup Tiền vệ |
98 | 4 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
13 Mattia Bani Hậu vệ |
80 | 4 | 2 | 18 | 2 | Hậu vệ |
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Morten Thorsby Tiền vệ |
62 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Johan Felipe Vásquez Ibarra Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Koni De Winter Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
3 Aarón Martín Caricol Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Nicola Leali Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
73 Patrizio Masini Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
59 Alessandro Zanoli Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabio Miretti Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Monza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Milan Đurić Tiền đạo |
37 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
84 Patrick Ciurria Tiền vệ |
82 | 6 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Maldini Tiền đạo |
36 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Giorgos Kiriakopoulos Hậu vệ |
60 | 2 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Armando Izzo Hậu vệ |
81 | 1 | 1 | 24 | 0 | Hậu vệ |
38 Warren Bondo Tiền vệ |
79 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
33 Danilo D'Ambrosio Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
44 Andrea Carboni Hậu vệ |
74 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Alessandro Bianco Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Stefano Turati Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jean-Daniel Akpa Akpro Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Genoa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Filippo Melegoni Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Gastón Rodrigo Pereiro López Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 David Akpan Ankeye Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Stefano Sabelli Hậu vệ |
97 | 1 | 6 | 16 | 0 | Hậu vệ |
33 Alan Matturro Romero Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
53 Lior Kasa Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Lorenzo Venturino Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jeff Ekhator Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Daniele Sommariva Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Emil Bohinen Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Franz Stolz Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Alessandro Marcandalli Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Monza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Samuele Vignato Tiền đạo |
70 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
57 Leonardo Colombo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Niccolò Postiglione Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Stefano Sensi Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
55 Kevin Maussi Martins Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
69 Andrea Mazza Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Omari Forson Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Mattia Valoti Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Semuel Pizzignacco Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Gianluca Caprari Tiền đạo |
71 | 6 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
37 Andrea Petagna Tiền đạo |
49 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Mirko Marić Tiền đạo |
45 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Genoa
Monza
VĐQG Ý
Monza
0 : 1
(0-1)
Genoa
VĐQG Ý
Genoa
2 : 3
(0-2)
Monza
VĐQG Ý
Monza
1 : 0
(0-0)
Genoa
Genoa
Monza
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Genoa
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Roma Genoa |
3 1 (1) (1) |
1.14 -1.25 0.78 |
0.98 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Genoa Parma |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Lecce Genoa |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.85 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Empoli Genoa |
1 2 (0) (0) |
1.15 -0.25 0.79 |
0.94 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Genoa Napoli |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.96 |
0.92 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Monza
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Bologna Monza |
3 1 (2) (1) |
1.04 -1.0 0.86 |
1.10 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Monza Fiorentina |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.95 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Monza Cagliari |
1 2 (1) (1) |
1.09 -0.25 0.84 |
0.87 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Parma Monza |
2 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.96 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Monza Juventus |
1 2 (1) (2) |
0.83 +1.0 1.10 |
0.95 2.25 0.95 |
H
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 27