GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Monza

Thuộc giải đấu: VĐQG Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1912

Huấn luyện viên: Alessandro Nesta

Sân vận động: U-Power Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Monza

Monza

Hellas Verona

Hellas Verona

0 : 0

0 : 0

Hellas Verona

Hellas Verona

0-0

0.87 -0.25 -0.97

-0.83 2.5 0.66

-0.83 2.5 0.66

27/01

0-0

27/01

Genoa

Genoa

Monza

Monza

0 : 0

0 : 0

Monza

Monza

0-0

0.93 -0.25 0.97

0.82 2.0 0.96

0.82 2.0 0.96

18/01

4-0

18/01

Bologna

Bologna

Monza

Monza

3 : 1

2 : 1

Monza

Monza

4-0

-0.96 -1.0 0.86

-0.91 2.5 0.72

-0.91 2.5 0.72

13/01

2-4

13/01

Monza

Monza

Fiorentina

Fiorentina

2 : 1

1 : 0

Fiorentina

Fiorentina

2-4

0.97 +0.5 0.95

0.82 2.25 0.98

0.82 2.25 0.98

05/01

1-3

05/01

Monza

Monza

Cagliari

Cagliari

1 : 2

1 : 1

Cagliari

Cagliari

1-3

-0.92 -0.25 0.84

0.87 2.25 0.92

0.87 2.25 0.92

28/12

4-6

28/12

Parma

Parma

Monza

Monza

2 : 1

0 : 0

Monza

Monza

4-6

0.84 +0 0.96

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

22/12

3-7

22/12

Monza

Monza

Juventus

Juventus

1 : 2

1 : 2

Juventus

Juventus

3-7

0.83 +1.0 -0.91

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

15/12

2-7

15/12

Lecce

Lecce

Monza

Monza

2 : 1

2 : 1

Monza

Monza

2-7

0.83 +0 0.97

-0.98 2.25 0.79

-0.98 2.25 0.79

09/12

10-1

09/12

Monza

Monza

Udinese

Udinese

1 : 2

0 : 1

Udinese

Udinese

10-1

0.87 +0 0.93

0.95 2.0 0.95

0.95 2.0 0.95

03/12

5-5

03/12

Bologna

Bologna

Monza

Monza

4 : 0

2 : 0

Monza

Monza

5-5

0.95 -1.0 0.90

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

47

Dany Mota Carvalho Tiền đạo

155 31 11 14 0 27 Tiền đạo

84

Patrick Ciurria Tiền vệ

126 11 11 10 0 30 Tiền vệ

7

José Ndong Machín Dicombo Tiền vệ

126 6 7 18 0 29 Tiền vệ

5

Luca Caldirola Hậu vệ

134 3 1 20 2 34 Hậu vệ

80

Samuele Vignato Tiền vệ

105 2 2 2 0 21 Tiền vệ

18

Davide Bettella Hậu vệ

88 2 1 5 0 25 Hậu vệ

13

Pedro Miguel Almeida Lopes Pereira Hậu vệ

100 1 9 8 0 27 Hậu vệ

38

Warren Bondo Tiền vệ

81 1 1 13 1 22 Tiền vệ

19

Samuele Birindelli Hậu vệ

91 0 4 17 0 26 Hậu vệ

23

Alessandro Sorrentino Thủ môn

80 0 0 0 0 23 Thủ môn