GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Ý - 03/12/2024 17:30

SVĐ: Stadio Renato Dall'Ara

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 0.90

0.95 2.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 3.90 6.50

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 -1 3/4 -0.91

-0.95 1.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.10 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Santiago Castro

    Tommaso Pobega

    32’
  • Santiago Castro

    Riccardo Orsolini

    35’
  • Riccardo Orsolini

    Benjamín Domínguez

    39’
  • 46’

    Samuele Vignato

    Dany Mota

  • R. Freuler

    N. Moro

    61’
  • Santiago Castro

    Benjamín Domínguez

    63’
  • 64’

    Danilo D'Ambrosio

    Andrea Carboni

  • 65’

    Đang cập nhật

    Armando Izzo

  • 71’

    L. Colombo

    K. Maussi Martins

  • Benjamín Domínguez

    Santiago Castro

    76’
  • Emil Holm

    Tommaso Corazza

    78’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 03/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Renato Dall'Ara

  • Trọng tài chính:

    M. Ferrieri Caputi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vincenzo Italiano

  • Ngày sinh:

    10-12-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    238 (T:102, H:61, B:75)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alessandro Nesta

  • Ngày sinh:

    19-03-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    94 (T:24, H:35, B:35)

5

Phạt góc

5

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

5

15

Phạm lỗi

12

528

Tổng số đường chuyền

456

16

Dứt điểm

6

9

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

3

Bologna Monza

Đội hình

Bologna 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Vincenzo Italiano

Bologna VS Monza

4-2-3-1 Monza

Huấn luyện viên: Alessandro Nesta

7

Riccardo Orsolini

8

R. Freuler

8

R. Freuler

8

R. Freuler

8

R. Freuler

9

Santiago Castro

9

Santiago Castro

22

Charalampos Lykogiannīs

22

Charalampos Lykogiannīs

22

Charalampos Lykogiannīs

19

Lewis Ferguson

84

Patrick Ciurria

80

Samuele Vignato

80

Samuele Vignato

80

Samuele Vignato

80

Samuele Vignato

80

Samuele Vignato

80

Samuele Vignato

80

Samuele Vignato

80

Samuele Vignato

5

Luca Caldirola

5

Luca Caldirola

Đội hình xuất phát

Bologna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Riccardo Orsolini Tiền vệ

55 13 2 3 0 Tiền vệ

19

Lewis Ferguson Tiền vệ

41 6 4 9 0 Tiền vệ

9

Santiago Castro Tiền đạo

30 4 2 3 0 Tiền đạo

22

Charalampos Lykogiannīs Hậu vệ

58 2 2 4 0 Hậu vệ

8

R. Freuler Tiền vệ

56 1 2 11 0 Tiền vệ

15

Nicolò Casale Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

14

Samuel Iling Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

34

Federico Ravaglia Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

2

Emil Holm Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Jhon Lucumi Hậu vệ

53 0 0 3 1 Hậu vệ

18

Tommaso Pobega Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

Monza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

84

Patrick Ciurria Tiền vệ

75 6 7 6 0 Tiền vệ

37

Andrea Petagna Tiền vệ

44 4 5 3 0 Tiền vệ

5

Luca Caldirola Hậu vệ

87 3 1 13 1 Hậu vệ

4

Armando Izzo Hậu vệ

73 1 1 24 0 Hậu vệ

80

Samuele Vignato Tiền vệ

66 1 1 2 0 Tiền vệ

33

Danilo D'Ambrosio Hậu vệ

44 1 0 5 1 Hậu vệ

24

Mirko Marić Tiền vệ

37 1 0 0 1 Tiền vệ

19

Samuele Birindelli Hậu vệ

83 0 4 15 0 Hậu vệ

21

Semuel Pizzignacco Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

57

L. Colombo Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Mattia Valoti Tiền vệ

53 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bologna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Sam Beukema Hậu vệ

57 2 2 6 1 Hậu vệ

23

Nicola Bagnolini Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

33

Juan Miranda Hậu vệ

18 0 1 0 0 Hậu vệ

5

M. Erlić Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

82

K. Urbański Tiền vệ

60 1 1 5 0 Tiền vệ

3

S. Posch Hậu vệ

55 1 2 10 0 Hậu vệ

21

Jens Odgaard Tiền đạo

31 3 0 1 0 Tiền đạo

1

Ł. Skorupski Thủ môn

60 0 0 3 0 Thủ môn

80

Giovanni Fabbian Tiền vệ

60 6 2 6 0 Tiền vệ

16

Tommaso Corazza Hậu vệ

57 1 0 1 0 Hậu vệ

11

D. Ndoye Tiền đạo

51 2 2 5 0 Tiền đạo

10

Jesper Karlsson Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Benjamín Domínguez Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

6

N. Moro Tiền vệ

60 2 1 0 0 Tiền vệ

29

Lorenzo De Silvestri Hậu vệ

51 2 0 0 0 Hậu vệ

Monza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Pedro Pereira Hậu vệ

55 0 4 3 0 Hậu vệ

10

Gianluca Caprari Tiền đạo

63 6 3 8 0 Tiền đạo

55

K. Maussi Martins Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Omari Forson Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Georgios Kyriakopoulos Hậu vệ

55 2 6 5 0 Hậu vệ

22

Pablo Marí Hậu vệ

82 1 0 14 0 Hậu vệ

47

Dany Mota Tiền đạo

80 13 5 7 0 Tiền đạo

52

N. Postiglione Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Warren Bondo Tiền vệ

71 1 1 12 1 Tiền vệ

30

Stefano Turati Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

12

Stefano Sensi Tiền vệ

38 3 1 9 0 Tiền vệ

42

Alessandro Bianco Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

44

Andrea Carboni Hậu vệ

66 1 0 3 0 Hậu vệ

69

A. Mazza Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

11

Milan Đurić Tiền đạo

31 7 2 5 0 Tiền đạo

Bologna

Monza

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bologna: 2T - 2H - 1B) (Monza: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Ý

Monza

1 : 2

(1-1)

Bologna

13/04/2024

VĐQG Ý

Bologna

0 : 0

(0-0)

Monza

28/09/2023

VĐQG Ý

Monza

0 : 0

(0-0)

Bologna

12/02/2023

VĐQG Ý

Bologna

0 : 1

(0-1)

Monza

31/10/2022

VĐQG Ý

Monza

1 : 2

(0-0)

Bologna

Phong độ gần nhất

Bologna

Phong độ

Monza

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.4
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bologna

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

30/11/2024

Bologna

Venezia

3 0

(1) (0)

0.90 -0.5 1.00

0.89 2.25 0.86

T
T

C1 Châu Âu

27/11/2024

Bologna

LOSC Lille

1 2

(0) (1)

1.00 -0.25 0.93

0.98 2.25 0.80

B
T

VĐQG Ý

24/11/2024

Lazio

Bologna

3 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.08

1.02 2.5 0.90

B
T

VĐQG Ý

10/11/2024

Roma

Bologna

2 3

(0) (1)

0.87 -0.25 1.06

0.97 2.25 0.79

T
T

C1 Châu Âu

05/11/2024

Bologna

Monaco

0 1

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.89 2.5 0.91

B
X

Monza

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

30/11/2024

Como

Monza

1 1

(1) (0)

0.92 -0.5 0.98

0.86 2.25 0.93

T
X

VĐQG Ý

24/11/2024

Torino

Monza

1 1

(0) (0)

1.06 -0.5 0.84

1.02 2.0 0.90

T
H

VĐQG Ý

10/11/2024

Monza

Lazio

0 1

(0) (1)

0.87 +0.75 1.06

0.90 2.25 0.89

B
X

VĐQG Ý

02/11/2024

Monza

Milan

0 1

(0) (1)

0.82 +1.0 1.11

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ý

30/10/2024

Atalanta

Monza

2 0

(0) (0)

0.90 -1.5 1.03

0.88 2.75 1.03

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất