0.95 -1 0.90
0.95 2.25 0.95
- - -
- - -
1.53 3.90 6.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
-0.95 1.0 0.75
- - -
- - -
2.10 2.10 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Santiago Castro
Tommaso Pobega
32’ -
Santiago Castro
Riccardo Orsolini
35’ -
Riccardo Orsolini
Benjamín Domínguez
39’ -
46’
Samuele Vignato
Dany Mota
-
R. Freuler
N. Moro
61’ -
Santiago Castro
Benjamín Domínguez
63’ -
64’
Danilo D'Ambrosio
Andrea Carboni
-
65’
Đang cập nhật
Armando Izzo
-
71’
L. Colombo
K. Maussi Martins
-
Benjamín Domínguez
Santiago Castro
76’ -
Emil Holm
Tommaso Corazza
78’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
53%
47%
1
5
15
12
528
456
16
6
9
1
1
3
Bologna Monza
Bologna 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vincenzo Italiano
4-2-3-1 Monza
Huấn luyện viên: Alessandro Nesta
7
Riccardo Orsolini
8
R. Freuler
8
R. Freuler
8
R. Freuler
8
R. Freuler
9
Santiago Castro
9
Santiago Castro
22
Charalampos Lykogiannīs
22
Charalampos Lykogiannīs
22
Charalampos Lykogiannīs
19
Lewis Ferguson
84
Patrick Ciurria
80
Samuele Vignato
80
Samuele Vignato
80
Samuele Vignato
80
Samuele Vignato
80
Samuele Vignato
80
Samuele Vignato
80
Samuele Vignato
80
Samuele Vignato
5
Luca Caldirola
5
Luca Caldirola
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Riccardo Orsolini Tiền vệ |
55 | 13 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Lewis Ferguson Tiền vệ |
41 | 6 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Santiago Castro Tiền đạo |
30 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Charalampos Lykogiannīs Hậu vệ |
58 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 R. Freuler Tiền vệ |
56 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 Nicolò Casale Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Iling Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Federico Ravaglia Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Emil Holm Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jhon Lucumi Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Tommaso Pobega Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Monza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Patrick Ciurria Tiền vệ |
75 | 6 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
37 Andrea Petagna Tiền vệ |
44 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Luca Caldirola Hậu vệ |
87 | 3 | 1 | 13 | 1 | Hậu vệ |
4 Armando Izzo Hậu vệ |
73 | 1 | 1 | 24 | 0 | Hậu vệ |
80 Samuele Vignato Tiền vệ |
66 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Danilo D'Ambrosio Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Mirko Marić Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Samuele Birindelli Hậu vệ |
83 | 0 | 4 | 15 | 0 | Hậu vệ |
21 Semuel Pizzignacco Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
57 L. Colombo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mattia Valoti Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Sam Beukema Hậu vệ |
57 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Nicola Bagnolini Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Juan Miranda Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Erlić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 K. Urbański Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 S. Posch Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Jens Odgaard Tiền đạo |
31 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Ł. Skorupski Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Tommaso Corazza Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 D. Ndoye Tiền đạo |
51 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Jesper Karlsson Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Benjamín Domínguez Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 N. Moro Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Monza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Pedro Pereira Hậu vệ |
55 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Gianluca Caprari Tiền đạo |
63 | 6 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
55 K. Maussi Martins Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Omari Forson Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Georgios Kyriakopoulos Hậu vệ |
55 | 2 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Pablo Marí Hậu vệ |
82 | 1 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
47 Dany Mota Tiền đạo |
80 | 13 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
52 N. Postiglione Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Warren Bondo Tiền vệ |
71 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
30 Stefano Turati Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Stefano Sensi Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
42 Alessandro Bianco Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Andrea Carboni Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
69 A. Mazza Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Milan Đurić Tiền đạo |
31 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Bologna
Monza
VĐQG Ý
Monza
1 : 2
(1-1)
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
0 : 0
(0-0)
Monza
VĐQG Ý
Monza
0 : 0
(0-0)
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
0 : 1
(0-1)
Monza
VĐQG Ý
Monza
1 : 2
(0-0)
Bologna
Bologna
Monza
60% 0% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bologna
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Bologna Venezia |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Bologna LOSC Lille |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.98 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Lazio Bologna |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.08 |
1.02 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Roma Bologna |
2 3 (0) (1) |
0.87 -0.25 1.06 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Bologna Monaco |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Monza
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Como Monza |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.86 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Torino Monza |
1 1 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
1.02 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
Monza Lazio |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.75 1.06 |
0.90 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Monza Milan |
0 1 (0) (1) |
0.82 +1.0 1.11 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Atalanta Monza |
2 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 1.03 |
0.88 2.75 1.03 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 20