GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 22/12/2024 19:45

SVĐ: U-Power Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 1 -0.91

0.95 2.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 3.70 1.57

0.85 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 1/4 0.77

0.96 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.10 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Teun Koopmeiners

    Weston McKennie

  • Đang cập nhật

    Pedro Pereira

    15’
  • Andrea Carboni

    Samuele Birindelli

    22’
  • 39’

    Manuel Locatelli

    Nicolás González

  • 46’

    Teun Koopmeiners

    Khéphren Thuram

  • 57’

    Đang cập nhật

    Francisco Conceição

  • 64’

    Nicolás González

    Andrea Cambiaso

  • Pedro Pereira

    Patrick Ciurria

    71’
  • Danilo D'Ambrosio

    Armando Izzo

    83’
  • 85’

    Francisco Conceição

    Vasilije Adžić

  • Samuele Birindelli

    Mirko Marić

    86’
  • 90’

    Weston McKennie

    N. Fagioli

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    U-Power Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Massa

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alessandro Nesta

  • Ngày sinh:

    19-03-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    94 (T:24, H:35, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thiago Motta

  • Ngày sinh:

    28-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    151 (T:58, H:48, B:45)

3

Phạt góc

7

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

7

Cứu thua

4

7

Phạm lỗi

13

438

Tổng số đường chuyền

531

17

Dứt điểm

16

5

Dứt điểm trúng đích

9

2

Việt vị

1

Monza Juventus

Đội hình

Monza 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Alessandro Nesta

Monza VS Juventus

3-4-2-1 Juventus

Huấn luyện viên: Thiago Motta

47

Dany Mota

38

Warren Bondo

38

Warren Bondo

38

Warren Bondo

33

Danilo D'Ambrosio

33

Danilo D'Ambrosio

33

Danilo D'Ambrosio

33

Danilo D'Ambrosio

77

Georgios Kyriakopoulos

77

Georgios Kyriakopoulos

10

Gianluca Caprari

9

Dušan Vlahović

7

Francisco Conceição

7

Francisco Conceição

7

Francisco Conceição

7

Francisco Conceição

10

K. Yıldız

10

K. Yıldız

16

Weston McKennie

16

Weston McKennie

16

Weston McKennie

4

Federico Gatti

Đội hình xuất phát

Monza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Dany Mota Tiền đạo

83 13 5 7 0 Tiền đạo

10

Gianluca Caprari Tiền vệ

66 6 3 8 0 Tiền vệ

77

Georgios Kyriakopoulos Tiền vệ

58 2 6 5 0 Tiền vệ

38

Warren Bondo Tiền vệ

74 1 1 12 1 Tiền vệ

33

Danilo D'Ambrosio Hậu vệ

47 1 0 5 1 Hậu vệ

22

Pablo Marí Hậu vệ

85 1 0 14 0 Hậu vệ

44

Andrea Carboni Hậu vệ

69 1 0 3 0 Hậu vệ

42

Alessandro Bianco Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Pedro Pereira Tiền vệ

58 0 4 3 0 Tiền vệ

19

Samuele Birindelli Tiền vệ

86 0 4 15 0 Tiền vệ

30

Stefano Turati Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Juventus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dušan Vlahović Tiền đạo

56 24 5 8 1 Tiền đạo

4

Federico Gatti Hậu vệ

63 6 0 8 0 Hậu vệ

10

K. Yıldız Tiền vệ

61 3 2 3 0 Tiền vệ

16

Weston McKennie Hậu vệ

55 2 7 7 0 Hậu vệ

7

Francisco Conceição Tiền vệ

17 2 2 3 1 Tiền vệ

37

Nicolò Savona Hậu vệ

24 2 0 2 0 Hậu vệ

5

Manuel Locatelli Tiền vệ

63 1 5 9 0 Tiền vệ

11

Nicolás González Tiền vệ

8 1 1 0 0 Tiền vệ

8

Teun Koopmeiners Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

29

M. Di Gregorio Thủ môn

25 0 0 0 1 Thủ môn

15

Pierre Kalulu Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Monza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

K. Maussi Martins Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

57

L. Colombo Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Omari Forson Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Armando Izzo Hậu vệ

76 1 1 24 0 Hậu vệ

52

N. Postiglione Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Stefano Sensi Tiền vệ

41 3 1 9 0 Tiền vệ

21

Semuel Pizzignacco Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

24

Mirko Marić Tiền đạo

40 1 0 0 1 Tiền đạo

69

A. Mazza Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

84

Patrick Ciurria Tiền đạo

77 6 7 6 0 Tiền đạo

Juventus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Andrea Cambiaso Hậu vệ

58 3 4 12 0 Hậu vệ

23

Carlo Pinsoglio Thủ môn

64 0 0 0 0 Thủ môn

19

Khéphren Thuram Tiền vệ

24 0 1 2 0 Tiền vệ

17

Vasilije Adžić Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Mattia Perin Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

21

N. Fagioli Tiền vệ

36 0 3 4 0 Tiền vệ

51

Samuel Mbangula Tiền đạo

25 1 2 0 0 Tiền đạo

Monza

Juventus

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Monza: 2T - 0H - 3B) (Juventus: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/05/2024

VĐQG Ý

Juventus

2 : 0

(2-0)

Monza

01/12/2023

VĐQG Ý

Monza

1 : 2

(0-1)

Juventus

29/01/2023

VĐQG Ý

Juventus

0 : 2

(0-2)

Monza

19/01/2023

Cúp Ý

Juventus

2 : 1

(1-1)

Monza

18/09/2022

VĐQG Ý

Monza

1 : 0

(0-0)

Juventus

Phong độ gần nhất

Monza

Phong độ

Juventus

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.8
TB bàn thắng
2.2
2.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Monza

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

15/12/2024

Lecce

Monza

2 1

(2) (1)

0.83 +0 0.97

1.02 2.25 0.79

B
T

VĐQG Ý

09/12/2024

Monza

Udinese

1 2

(0) (1)

0.87 +0 0.93

0.95 2.0 0.95

B
T

Cúp Ý

03/12/2024

Bologna

Monza

4 0

(2) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.95 2.25 0.95

B
T

VĐQG Ý

30/11/2024

Como

Monza

1 1

(1) (0)

0.92 -0.5 0.98

0.86 2.25 0.93

T
X

VĐQG Ý

24/11/2024

Torino

Monza

1 1

(0) (0)

1.06 -0.5 0.84

1.02 2.0 0.90

T
H

Juventus

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ý

17/12/2024

Juventus

Cagliari

4 0

(1) (0)

0.91 +0.25 1.01

0.92 2.75 0.96

T
T

VĐQG Ý

14/12/2024

Juventus

Venezia

2 2

(1) (0)

0.90 -1.25 1.03

0.92 2.5 0.92

B
T

C1 Châu Âu

11/12/2024

Juventus

Manchester City

2 0

(0) (0)

0.97 +0.5 0.93

1.00 2.75 0.92

T
X

VĐQG Ý

07/12/2024

Juventus

Bologna

2 2

(0) (1)

0.84 -0.5 1.09

0.86 2.0 0.85

B
T

VĐQG Ý

01/12/2024

Lecce

Juventus

1 1

(0) (0)

1.00 +0.75 0.93

0.97 2.0 0.93

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 16

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 5

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất