GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 15/12/2024 11:30

SVĐ: Stadio Comunale Via del Mare

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.97

-0.98 2.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.10 2.87

0.94 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 0.90

0.82 0.75 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.00 3.60

-0.98 4.5 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • Medon Berisha

    Tete Morente

    3’
  • N. Krstović

    N. Krstović

    14’
  • 20’

    Đang cập nhật

    Georgios Kyriakopoulos

  • Đang cập nhật

    Hamza Rafia

    28’
  • Đang cập nhật

    Marco Giampaolo

    30’
  • 37’

    Đang cập nhật

    P. Dorgu

  • 39’

    Luca Caldirola

    Andrea Carboni

  • 40’

    Đang cập nhật

    Armando Izzo

  • 43’

    Đang cập nhật

    Alessandro Bianco

  • Santiago Pierotti

    N. Krstović

    44’
  • Medon Berisha

    Y. Ramadani

    55’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Georgios Kyriakopoulos

  • 67’

    Gianluca Caprari

    Omari Forson

  • Hamza Rafia

    Þórir Jóhann Helgason

    68’
  • Đang cập nhật

    Ante Rebić

    75’
  • 79’

    Alessandro Bianco

    Mirko Marić

  • 83’

    Đang cập nhật

    D. Maldini

  • Santiago Pierotti

    Mohamed Kaba

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Pedro Pereira

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Comunale Via del Mare

  • Trọng tài chính:

    M. Mariani

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marco Giampaolo

  • Ngày sinh:

    02-08-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    59 (T:13, H:16, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alessandro Nesta

  • Ngày sinh:

    19-03-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    94 (T:24, H:35, B:35)

2

Phạt góc

7

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

0

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

16

328

Tổng số đường chuyền

389

11

Dứt điểm

9

4

Dứt điểm trúng đích

0

4

Việt vị

4

Lecce Monza

Đội hình

Lecce 4-3-3

Huấn luyện viên: Marco Giampaolo

Lecce VS Monza

4-3-3 Monza

Huấn luyện viên: Alessandro Nesta

9

N. Krstović

6

Federico Baschirotto

6

Federico Baschirotto

6

Federico Baschirotto

6

Federico Baschirotto

50

Santiago Pierotti

50

Santiago Pierotti

50

Santiago Pierotti

50

Santiago Pierotti

50

Santiago Pierotti

50

Santiago Pierotti

47

Dany Mota

5

Luca Caldirola

5

Luca Caldirola

5

Luca Caldirola

77

Georgios Kyriakopoulos

77

Georgios Kyriakopoulos

77

Georgios Kyriakopoulos

77

Georgios Kyriakopoulos

14

D. Maldini

14

D. Maldini

10

Gianluca Caprari

Đội hình xuất phát

Lecce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

N. Krstović Tiền đạo

55 10 1 4 1 Tiền đạo

13

P. Dorgu Hậu vệ

55 3 1 8 1 Hậu vệ

8

Hamza Rafia Tiền vệ

55 2 0 5 0 Tiền vệ

50

Santiago Pierotti Tiền đạo

36 0 2 2 0 Tiền đạo

6

Federico Baschirotto Hậu vệ

57 0 1 6 1 Hậu vệ

30

Wladimiro Falcone Thủ môn

58 0 0 1 0 Thủ môn

12

Frédéric Guilbert Hậu vệ

12 0 0 0 1 Hậu vệ

19

Gaby Jean Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Lassana Coulibaly Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Medon Berisha Tiền vệ

47 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Tete Morente Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

Monza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Dany Mota Tiền đạo

82 13 5 7 0 Tiền đạo

10

Gianluca Caprari Tiền vệ

65 6 3 8 0 Tiền vệ

14

D. Maldini Tiền vệ

31 5 1 3 0 Tiền vệ

5

Luca Caldirola Hậu vệ

89 3 1 13 1 Hậu vệ

77

Georgios Kyriakopoulos Tiền vệ

57 2 6 5 0 Tiền vệ

4

Armando Izzo Hậu vệ

75 1 1 24 0 Hậu vệ

38

Warren Bondo Tiền vệ

73 1 1 12 1 Tiền vệ

22

Pablo Marí Hậu vệ

84 1 0 14 0 Hậu vệ

42

Alessandro Bianco Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Samuele Birindelli Tiền vệ

85 0 4 15 0 Tiền vệ

30

Stefano Turati Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Lecce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Jasper Samooja Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

77

Mohamed Kaba Tiền vệ

32 0 0 3 1 Tiền vệ

2

Andy Pelmard Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Þórir Jóhann Helgason Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Ed McJannet Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Nicola Sansone Tiền đạo

38 2 2 4 0 Tiền đạo

3

Ante Rebić Tiền đạo

14 0 0 3 0 Tiền đạo

20

Y. Ramadani Tiền vệ

54 1 1 14 0 Tiền vệ

10

Rémi Oudin Tiền vệ

55 3 2 4 0 Tiền vệ

23

Rareș Cătălin Burnete Tiền đạo

27 0 1 0 0 Tiền đạo

36

Filip Marchwiński Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Luis Hasa Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Christian Früchtl Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

98

Alexandru Borbei Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

Monza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

52

N. Postiglione Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Danilo D'Ambrosio Hậu vệ

46 1 0 5 1 Hậu vệ

12

Stefano Sensi Tiền vệ

40 3 1 9 0 Tiền vệ

44

Andrea Carboni Hậu vệ

68 1 0 3 0 Hậu vệ

55

K. Maussi Martins Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Mattia Valoti Tiền vệ

55 0 0 2 0 Tiền vệ

57

L. Colombo Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

69

A. Mazza Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

24

Mirko Marić Tiền đạo

39 1 0 0 1 Tiền đạo

20

Omari Forson Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Semuel Pizzignacco Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

13

Pedro Pereira Hậu vệ

57 0 4 3 0 Hậu vệ

Lecce

Monza

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lecce: 2T - 3H - 0B) (Monza: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/04/2024

VĐQG Ý

Lecce

1 : 1

(0-0)

Monza

17/09/2023

VĐQG Ý

Monza

1 : 1

(1-1)

Lecce

28/05/2023

VĐQG Ý

Monza

0 : 1

(0-0)

Lecce

11/09/2022

VĐQG Ý

Lecce

1 : 1

(0-1)

Monza

27/02/2022

Hạng Hai Ý

Monza

0 : 1

(0-0)

Lecce

Phong độ gần nhất

Lecce

Phong độ

Monza

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lecce

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

07/12/2024

Roma

Lecce

4 1

(1) (1)

0.90 -1.0 1.03

0.95 2.5 0.80

B
T

VĐQG Ý

01/12/2024

Lecce

Juventus

1 1

(0) (0)

1.00 +0.75 0.93

0.97 2.0 0.93

T
H

VĐQG Ý

25/11/2024

Venezia

Lecce

0 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.88 2.25 0.88

T
X

VĐQG Ý

08/11/2024

Lecce

Empoli

1 1

(0) (1)

0.94 -0.25 0.99

0.77 1.75 0.91

B
T

VĐQG Ý

02/11/2024

Bologna

Lecce

1 0

(0) (0)

1.08 -0.75 0.85

0.93 2.25 0.86

B
X

Monza

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

09/12/2024

Monza

Udinese

1 2

(0) (1)

0.87 +0 0.93

0.95 2.0 0.95

B
T

Cúp Ý

03/12/2024

Bologna

Monza

4 0

(2) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.95 2.25 0.95

B
T

VĐQG Ý

30/11/2024

Como

Monza

1 1

(1) (0)

0.92 -0.5 0.98

0.86 2.25 0.93

T
X

VĐQG Ý

24/11/2024

Torino

Monza

1 1

(0) (0)

1.06 -0.5 0.84

1.02 2.0 0.90

T
H

VĐQG Ý

10/11/2024

Monza

Lazio

0 1

(0) (1)

0.87 +0.75 1.06

0.90 2.25 0.89

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất