0.83 0 0.97
-0.98 2.25 0.79
- - -
- - -
2.62 3.10 2.87
0.94 9 0.88
- - -
- - -
0.80 0 0.90
0.82 0.75 -0.94
- - -
- - -
3.40 2.00 3.60
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
Medon Berisha
Tete Morente
3’ -
N. Krstović
N. Krstović
14’ -
20’
Đang cập nhật
Georgios Kyriakopoulos
-
Đang cập nhật
Hamza Rafia
28’ -
Đang cập nhật
Marco Giampaolo
30’ -
37’
Đang cập nhật
P. Dorgu
-
39’
Luca Caldirola
Andrea Carboni
-
40’
Đang cập nhật
Armando Izzo
-
43’
Đang cập nhật
Alessandro Bianco
-
Santiago Pierotti
N. Krstović
44’ -
Medon Berisha
Y. Ramadani
55’ -
61’
Đang cập nhật
Georgios Kyriakopoulos
-
67’
Gianluca Caprari
Omari Forson
-
Hamza Rafia
Þórir Jóhann Helgason
68’ -
Đang cập nhật
Ante Rebić
75’ -
79’
Alessandro Bianco
Mirko Marić
-
83’
Đang cập nhật
D. Maldini
-
Santiago Pierotti
Mohamed Kaba
89’ -
90’
Đang cập nhật
Pedro Pereira
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
45%
55%
0
2
16
16
328
389
11
9
4
0
4
4
Lecce Monza
Lecce 4-3-3
Huấn luyện viên: Marco Giampaolo
4-3-3 Monza
Huấn luyện viên: Alessandro Nesta
9
N. Krstović
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
50
Santiago Pierotti
50
Santiago Pierotti
50
Santiago Pierotti
50
Santiago Pierotti
50
Santiago Pierotti
50
Santiago Pierotti
47
Dany Mota
5
Luca Caldirola
5
Luca Caldirola
5
Luca Caldirola
77
Georgios Kyriakopoulos
77
Georgios Kyriakopoulos
77
Georgios Kyriakopoulos
77
Georgios Kyriakopoulos
14
D. Maldini
14
D. Maldini
10
Gianluca Caprari
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 N. Krstović Tiền đạo |
55 | 10 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
13 P. Dorgu Hậu vệ |
55 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Hamza Rafia Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
50 Santiago Pierotti Tiền đạo |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Federico Baschirotto Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Wladimiro Falcone Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Frédéric Guilbert Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Gaby Jean Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Medon Berisha Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Tete Morente Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Monza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Dany Mota Tiền đạo |
82 | 13 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Gianluca Caprari Tiền vệ |
65 | 6 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 D. Maldini Tiền vệ |
31 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Luca Caldirola Hậu vệ |
89 | 3 | 1 | 13 | 1 | Hậu vệ |
77 Georgios Kyriakopoulos Tiền vệ |
57 | 2 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Armando Izzo Hậu vệ |
75 | 1 | 1 | 24 | 0 | Hậu vệ |
38 Warren Bondo Tiền vệ |
73 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
22 Pablo Marí Hậu vệ |
84 | 1 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
42 Alessandro Bianco Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Samuele Birindelli Tiền vệ |
85 | 0 | 4 | 15 | 0 | Tiền vệ |
30 Stefano Turati Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Jasper Samooja Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Mohamed Kaba Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Andy Pelmard Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Þórir Jóhann Helgason Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ed McJannet Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nicola Sansone Tiền đạo |
38 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Ante Rebić Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Y. Ramadani Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
10 Rémi Oudin Tiền vệ |
55 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Rareș Cătălin Burnete Tiền đạo |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Filip Marchwiński Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Luis Hasa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Christian Früchtl Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
98 Alexandru Borbei Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Monza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 N. Postiglione Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Danilo D'Ambrosio Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
12 Stefano Sensi Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
44 Andrea Carboni Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 K. Maussi Martins Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Mattia Valoti Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 L. Colombo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
69 A. Mazza Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Mirko Marić Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
20 Omari Forson Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Semuel Pizzignacco Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Pedro Pereira Hậu vệ |
57 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Lecce
Monza
VĐQG Ý
Lecce
1 : 1
(0-0)
Monza
VĐQG Ý
Monza
1 : 1
(1-1)
Lecce
VĐQG Ý
Monza
0 : 1
(0-0)
Lecce
VĐQG Ý
Lecce
1 : 1
(0-1)
Monza
Hạng Hai Ý
Monza
0 : 1
(0-0)
Lecce
Lecce
Monza
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Lecce
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Roma Lecce |
4 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Lecce Juventus |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.93 |
0.97 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
25/11/2024 |
Venezia Lecce |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Lecce Empoli |
1 1 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.99 |
0.77 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Bologna Lecce |
1 0 (0) (0) |
1.08 -0.75 0.85 |
0.93 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Monza
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Monza Udinese |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0 0.93 |
0.95 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Bologna Monza |
4 0 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Como Monza |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.86 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Torino Monza |
1 1 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
1.02 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
Monza Lazio |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.75 1.06 |
0.90 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 16