0.87 -1 3/4 -0.97
-0.83 2.5 0.66
- - -
- - -
2.15 3.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.69
-0.92 1.0 0.76
- - -
- - -
2.87 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Monza Hellas Verona
Monza 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Hellas Verona
Huấn luyện viên:
11
Milan Đurić
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
14
Daniel Maldini
14
Daniel Maldini
11
Casper Tengstedt
42
Diego Coppola
42
Diego Coppola
42
Diego Coppola
33
Ondrej Duda
33
Ondrej Duda
33
Ondrej Duda
33
Ondrej Duda
31
Tomáš Suslov
27
Paweł Dawidowicz
27
Paweł Dawidowicz
Monza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Milan Đurić Tiền đạo |
37 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
84 Patrick Ciurria Tiền vệ |
82 | 6 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Maldini Tiền đạo |
36 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Giorgos Kiriakopoulos Hậu vệ |
60 | 2 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Armando Izzo Hậu vệ |
81 | 1 | 1 | 24 | 0 | Hậu vệ |
38 Warren Bondo Tiền vệ |
79 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
33 Danilo D'Ambrosio Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
44 Andrea Carboni Hậu vệ |
74 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Alessandro Bianco Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Stefano Turati Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jean-Daniel Akpa Akpro Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Casper Tengstedt Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Tomáš Suslov Tiền đạo |
54 | 3 | 5 | 9 | 1 | Tiền đạo |
27 Paweł Dawidowicz Hậu vệ |
77 | 3 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
42 Diego Coppola Hậu vệ |
89 | 2 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
33 Ondrej Duda Tiền vệ |
66 | 1 | 5 | 23 | 2 | Tiền vệ |
38 Jackson Tchatchoua Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Lorenzo Montipò Thủ môn |
99 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Amin Sarr Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Suat Serdar Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
87 Daniele Ghilardi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Domagoj Bradarić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Monza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Kevin Maussi Martins Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
69 Andrea Mazza Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Mattia Valoti Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Omari Forson Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Semuel Pizzignacco Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Gianluca Caprari Tiền đạo |
71 | 6 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
24 Mirko Marić Tiền đạo |
45 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
37 Andrea Petagna Tiền đạo |
49 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
80 Samuele Vignato Tiền đạo |
70 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
57 Leonardo Colombo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Niccolò Postiglione Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Stefano Sensi Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Dailon Rocha Livramento do Rosario Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Alessandro Berardi Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Reda Belahyane Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Darko Lazović Tiền vệ |
86 | 8 | 11 | 0 | 1 | Tiền vệ |
72 Junior Ajayi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Yllan Okou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Giangiacomo Magnani Hậu vệ |
89 | 1 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
7 Mathis Lambourde Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Flavius Daniliuc Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Simone Perilli Thủ môn |
99 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Daniel Filipe Bandeira e Silva Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Marco Davide Faraoni Hậu vệ |
62 | 3 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
35 Daniel Fernando Mosquera Bonilla Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Monza
Hellas Verona
VĐQG Ý
Hellas Verona
0 : 3
(0-1)
Monza
VĐQG Ý
Monza
0 : 0
(0-0)
Hellas Verona
VĐQG Ý
Hellas Verona
1 : 3
(0-1)
Monza
VĐQG Ý
Hellas Verona
1 : 1
(0-0)
Monza
VĐQG Ý
Monza
2 : 0
(0-0)
Hellas Verona
Monza
Hellas Verona
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Monza
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Genoa Monza |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.96 |
|||
18/01/2025 |
Bologna Monza |
3 1 (2) (1) |
1.04 -1.0 0.86 |
1.10 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Monza Fiorentina |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.95 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Monza Cagliari |
1 2 (1) (1) |
1.09 -0.25 0.84 |
0.87 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Parma Monza |
2 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.96 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Hellas Verona
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Venezia Hellas Verona |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.81 2.25 0.99 |
|||
19/01/2025 |
Hellas Verona Lazio |
0 3 (0) (2) |
0.88 +0.75 1.05 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Napoli Hellas Verona |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.5 0.88 |
0.97 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hellas Verona Udinese |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Bologna Hellas Verona |
2 3 (1) (2) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 6
16 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 23