GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 01/02/2025 14:00

SVĐ: U-Power Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 -0.97

-0.83 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.10 3.60

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.83 -1 3/4 0.69

-0.92 1.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.05 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    U-Power Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Monza Hellas Verona

Đội hình

Monza 4-4-2

Huấn luyện viên:

Monza VS Hellas Verona

4-4-2 Hellas Verona

Huấn luyện viên:

11

Milan Đurić

4

Armando Izzo

4

Armando Izzo

4

Armando Izzo

4

Armando Izzo

4

Armando Izzo

4

Armando Izzo

4

Armando Izzo

4

Armando Izzo

14

Daniel Maldini

14

Daniel Maldini

11

Casper Tengstedt

42

Diego Coppola

42

Diego Coppola

42

Diego Coppola

33

Ondrej Duda

33

Ondrej Duda

33

Ondrej Duda

33

Ondrej Duda

31

Tomáš Suslov

27

Paweł Dawidowicz

27

Paweł Dawidowicz

Đội hình xuất phát

Monza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Milan Đurić Tiền đạo

37 7 2 5 0 Tiền đạo

84

Patrick Ciurria Tiền vệ

82 6 7 6 0 Tiền vệ

14

Daniel Maldini Tiền đạo

36 5 1 3 0 Tiền đạo

77

Giorgos Kiriakopoulos Hậu vệ

60 2 6 5 0 Hậu vệ

4

Armando Izzo Hậu vệ

81 1 1 24 0 Hậu vệ

38

Warren Bondo Tiền vệ

79 1 1 12 1 Tiền vệ

33

Danilo D'Ambrosio Hậu vệ

51 1 0 5 1 Hậu vệ

44

Andrea Carboni Hậu vệ

74 1 0 3 0 Hậu vệ

42

Alessandro Bianco Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Stefano Turati Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

7

Jean-Daniel Akpa Akpro Tiền vệ

37 0 0 5 0 Tiền vệ

Hellas Verona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Casper Tengstedt Tiền đạo

22 4 0 2 0 Tiền đạo

31

Tomáš Suslov Tiền đạo

54 3 5 9 1 Tiền đạo

27

Paweł Dawidowicz Hậu vệ

77 3 1 13 2 Hậu vệ

42

Diego Coppola Hậu vệ

89 2 0 18 0 Hậu vệ

33

Ondrej Duda Tiền vệ

66 1 5 23 2 Tiền vệ

38

Jackson Tchatchoua Tiền vệ

54 1 3 7 0 Tiền vệ

1

Lorenzo Montipò Thủ môn

99 0 1 3 0 Thủ môn

9

Amin Sarr Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

25

Suat Serdar Tiền vệ

47 0 2 8 1 Tiền vệ

87

Daniele Ghilardi Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Domagoj Bradarić Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Monza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Kevin Maussi Martins Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

69

Andrea Mazza Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

27

Mattia Valoti Tiền vệ

60 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Omari Forson Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Semuel Pizzignacco Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

10

Gianluca Caprari Tiền đạo

71 6 3 8 0 Tiền đạo

24

Mirko Marić Tiền đạo

45 1 0 0 1 Tiền đạo

37

Andrea Petagna Tiền đạo

49 4 5 3 0 Tiền đạo

80

Samuele Vignato Tiền đạo

70 1 1 2 0 Tiền đạo

57

Leonardo Colombo Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

52

Niccolò Postiglione Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Stefano Sensi Tiền vệ

46 3 1 9 0 Tiền vệ

Hellas Verona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Dailon Rocha Livramento do Rosario Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Alessandro Berardi Thủ môn

71 0 0 0 0 Thủ môn

6

Reda Belahyane Tiền vệ

37 0 2 3 0 Tiền vệ

8

Darko Lazović Tiền vệ

86 8 11 0 1 Tiền vệ

72

Junior Ajayi Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Yllan Okou Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Giangiacomo Magnani Hậu vệ

89 1 1 15 1 Hậu vệ

7

Mathis Lambourde Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Grigoris Kastanos Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Flavius Daniliuc Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Simone Perilli Thủ môn

99 0 0 0 0 Thủ môn

21

Daniel Filipe Bandeira e Silva Tiền vệ

39 0 0 3 0 Tiền vệ

5

Marco Davide Faraoni Hậu vệ

62 3 4 12 1 Hậu vệ

35

Daniel Fernando Mosquera Bonilla Tiền đạo

22 3 1 1 0 Tiền đạo

Monza

Hellas Verona

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Monza: 3T - 2H - 0B) (Hellas Verona: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/10/2024

VĐQG Ý

Hellas Verona

0 : 3

(0-1)

Monza

11/02/2024

VĐQG Ý

Monza

0 : 0

(0-0)

Hellas Verona

05/11/2023

VĐQG Ý

Hellas Verona

1 : 3

(0-1)

Monza

12/03/2023

VĐQG Ý

Hellas Verona

1 : 1

(0-0)

Monza

06/11/2022

VĐQG Ý

Monza

2 : 0

(0-0)

Hellas Verona

Phong độ gần nhất

Monza

Phong độ

Hellas Verona

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Monza

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

27/01/2025

Genoa

Monza

0 0

(0) (0)

0.93 -0.25 0.97

0.82 2.0 0.96

VĐQG Ý

18/01/2025

Bologna

Monza

3 1

(2) (1)

1.04 -1.0 0.86

1.10 2.5 0.72

B
T

VĐQG Ý

13/01/2025

Monza

Fiorentina

2 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.95

0.82 2.25 0.98

T
T

VĐQG Ý

05/01/2025

Monza

Cagliari

1 2

(1) (1)

1.09 -0.25 0.84

0.87 2.25 0.92

B
T

VĐQG Ý

28/12/2024

Parma

Monza

2 1

(0) (0)

0.84 +0 0.96

0.90 2.5 0.90

B
T

Hellas Verona

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

27/01/2025

Venezia

Hellas Verona

0 0

(0) (0)

0.88 -0.25 1.02

0.81 2.25 0.99

VĐQG Ý

19/01/2025

Hellas Verona

Lazio

0 3

(0) (2)

0.88 +0.75 1.05

0.91 2.5 0.91

B
T

VĐQG Ý

12/01/2025

Napoli

Hellas Verona

2 0

(1) (0)

1.05 -1.5 0.88

0.97 2.75 0.83

B
X

VĐQG Ý

04/01/2025

Hellas Verona

Udinese

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 1.08

0.88 2.25 0.91

T
X

VĐQG Ý

30/12/2024

Bologna

Hellas Verona

2 3

(1) (2)

0.94 -1.0 0.99

0.90 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 8

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 6

16 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất