GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hellas Verona

Thuộc giải đấu: VĐQG Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1903

Huấn luyện viên: Paolo Zanetti

Sân vận động: Stadio Marc'Antonio Bentegodi

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Monza

Monza

Hellas Verona

Hellas Verona

0 : 0

0 : 0

Hellas Verona

Hellas Verona

0-0

0.87 -0.25 -0.97

-0.83 2.5 0.66

-0.83 2.5 0.66

27/01

0-0

27/01

Venezia

Venezia

Hellas Verona

Hellas Verona

0 : 0

0 : 0

Hellas Verona

Hellas Verona

0-0

0.86 -0.25 0.99

0.81 2.25 0.99

0.81 2.25 0.99

19/01

5-6

19/01

Hellas Verona

Hellas Verona

Lazio

Lazio

0 : 3

0 : 2

Lazio

Lazio

5-6

0.88 +0.75 -0.95

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

12/01

8-1

12/01

Napoli

Napoli

Hellas Verona

Hellas Verona

2 : 0

1 : 0

Hellas Verona

Hellas Verona

8-1

-0.95 -1.5 0.88

0.97 2.75 0.83

0.97 2.75 0.83

04/01

7-3

04/01

Hellas Verona

Hellas Verona

Udinese

Udinese

0 : 0

0 : 0

Udinese

Udinese

7-3

0.85 +0.25 -0.93

0.88 2.25 0.91

0.88 2.25 0.91

30/12

11-5

30/12

Bologna

Bologna

Hellas Verona

Hellas Verona

2 : 3

1 : 2

Hellas Verona

Hellas Verona

11-5

0.94 -1.0 0.99

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

20/12

3-8

20/12

Hellas Verona

Hellas Verona

Milan

Milan

0 : 1

0 : 0

Milan

Milan

3-8

0.83 +1.0 -0.93

0.90 2.75 0.89

0.90 2.75 0.89

15/12

5-2

15/12

Parma

Parma

Hellas Verona

Hellas Verona

2 : 3

1 : 1

Hellas Verona

Hellas Verona

5-2

-0.98 -0.5 0.91

0.91 2.75 0.89

0.91 2.75 0.89

08/12

5-8

08/12

Hellas Verona

Hellas Verona

Empoli

Empoli

1 : 4

1 : 4

Empoli

Empoli

5-8

0.83 +0 0.97

0.84 2.0 0.87

0.84 2.0 0.87

29/11

7-1

29/11

Cagliari

Cagliari

Hellas Verona

Hellas Verona

1 : 0

0 : 0

Hellas Verona

Hellas Verona

7-1

0.99 -0.5 0.94

0.92 2.5 0.91

0.92 2.5 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

31

Tomáš Suslov Tiền vệ

54 3 5 9 1 23 Tiền vệ

27

Paweł Dawidowicz Hậu vệ

130 3 1 26 2 30 Hậu vệ

23

Giangiacomo Magnani Hậu vệ

140 2 1 26 2 30 Hậu vệ

42

Diego Coppola Hậu vệ

105 2 0 18 0 22 Hậu vệ

33

Ondrej Duda Tiền vệ

66 1 5 23 2 31 Tiền vệ

1

Lorenzo Montipò Thủ môn

136 0 1 4 0 29 Thủ môn

34

Simone Perilli Thủ môn

99 0 0 0 0 30 Thủ môn

22

Alessandro Berardi Thủ môn

144 0 0 0 0 34 Thủ môn

0

Mattia Chiesa Thủ môn

48 0 0 0 0 25 Thủ môn

0

José Antonio Gómez Márquez Tiền vệ

14 0 0 0 0 21 Tiền vệ