VĐQG Ý - 08/12/2024 14:00
SVĐ: Stadio Marc'Antonio Bentegodi
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.97
0.84 2.0 0.87
- - -
- - -
2.70 2.75 3.10
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.80 0 0.90
0.90 0.75 0.86
- - -
- - -
3.40 1.95 3.75
0.9 4.5 0.92
- - -
- - -
-
-
11’
Pietro Pellegri
Lorenzo Colombo
-
Đang cập nhật
Daniel Silva
12’ -
16’
Đang cập nhật
Sebastiano Esposito
-
19’
Faustino Anjorin
Sebastiano Esposito
-
32’
Youssef Maleh
Liberato Cacace
-
Domagoj Bradarić
Daniele Ghilardi
34’ -
Jackson Tchatchoua
Casper Tengstedt
35’ -
Đang cập nhật
Daniele Ghilardi
40’ -
42’
Đang cập nhật
Lorenzo Colombo
-
45’
Đang cập nhật
Faustino Anjorin
-
Dailon Rocha Livramento
Abdou Harroui
46’ -
T. Suslov
Daniel Mosquera
59’ -
Daniel Silva
G. Kastanos
60’ -
69’
Faustino Anjorin
Emmanuel Ekong
-
74’
Đang cập nhật
Youssef Maleh
-
Casper Tengstedt
Amin Sarr
80’ -
82’
Youssef Maleh
Luca Marianucci
-
90’
Đang cập nhật
Liam Henderson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
51%
49%
1
2
15
16
442
443
12
15
3
5
2
1
Hellas Verona Empoli
Hellas Verona 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Paolo Zanetti
4-2-3-1 Empoli
Huấn luyện viên: Roberto D'Aversa
8
Darko Lazović
38
Jackson Tchatchoua
38
Jackson Tchatchoua
38
Jackson Tchatchoua
38
Jackson Tchatchoua
31
T. Suslov
31
T. Suslov
27
P. Dawidowicz
27
P. Dawidowicz
27
P. Dawidowicz
11
Casper Tengstedt
11
Emmanuel Gyasi
3
Giuseppe Pezzella
3
Giuseppe Pezzella
3
Giuseppe Pezzella
13
Liberato Cacace
13
Liberato Cacace
13
Liberato Cacace
13
Liberato Cacace
34
A. Ismajli
34
A. Ismajli
99
Sebastiano Esposito
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Darko Lazović Tiền vệ |
79 | 8 | 11 | 0 | 1 | Tiền vệ |
11 Casper Tengstedt Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 T. Suslov Tiền vệ |
47 | 3 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
27 P. Dawidowicz Hậu vệ |
70 | 3 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
38 Jackson Tchatchoua Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Lorenzo Montipò Thủ môn |
92 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Giangiacomo Magnani Hậu vệ |
82 | 1 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
14 Dailon Rocha Livramento Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Reda Belahyane Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Domagoj Bradarić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Daniel Silva Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Empoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Emmanuel Gyasi Tiền vệ |
55 | 3 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
99 Sebastiano Esposito Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 A. Ismajli Hậu vệ |
72 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Giuseppe Pezzella Tiền vệ |
41 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Liberato Cacace Tiền vệ |
93 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Faustino Anjorin Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 Youssef Maleh Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Devis Vasquez Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 S. Goglichidze Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Mattia Viti Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Pietro Pellegri Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Alessandro Berardi Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
82 Christian Corradi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Abdou Harroui Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Daniel Mosquera Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 G. Kastanos Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Simone Perilli Thủ môn |
92 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Daniele Ghilardi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Davide Faraoni Hậu vệ |
55 | 3 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
80 Alphadjo Cissè Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Amin Sarr Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Junior Ajayi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 F. Daniliuc Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ayanda Sishuba Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Empoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mattia De Sciglio Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ola Solbakken Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Lorenzo Tosto Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Emmanuel Ekong Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Samuele Perisan Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Jacopo Seghetti Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Junior Sambia Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Liam Henderson Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
35 Luca Marianucci Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Ismael Konate Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Luca Belardinelli Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Lorenzo Colombo Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hellas Verona
Empoli
VĐQG Ý
Hellas Verona
2 : 1
(1-0)
Empoli
VĐQG Ý
Empoli
0 : 1
(0-0)
Hellas Verona
VĐQG Ý
Hellas Verona
1 : 1
(0-0)
Empoli
VĐQG Ý
Empoli
1 : 1
(1-0)
Hellas Verona
VĐQG Ý
Empoli
1 : 1
(1-0)
Hellas Verona
Hellas Verona
Empoli
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hellas Verona
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Cagliari Hellas Verona |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.94 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hellas Verona Inter |
0 5 (0) (5) |
0.84 +1.25 1.09 |
0.94 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Fiorentina Hellas Verona |
3 1 (1) (1) |
0.84 -1.0 1.09 |
0.89 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Hellas Verona Roma |
3 2 (2) (1) |
0.84 +0.75 1.09 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Lecce Hellas Verona |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.94 |
B
|
X
|
Empoli
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Fiorentina Empoli |
2 2 (0) (1) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.87 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Milan Empoli |
3 0 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Empoli Udinese |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0 0.96 |
1.02 2.0 0.78 |
H
|
H
|
|
08/11/2024 |
Lecce Empoli |
1 1 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.99 |
0.77 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Empoli Como |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.91 |
0.86 2.0 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 18