GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Empoli

Thuộc giải đấu: VĐQG Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1920

Huấn luyện viên: Roberto D'Aversa

Sân vận động: Stadio Carlo Castellani

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

25/02

0-0

25/02

Juventus

Juventus

Empoli

Empoli

0 : 0

0 : 0

Empoli

Empoli

0-0

02/02

0-0

02/02

Juventus

Juventus

Empoli

Empoli

0 : 0

0 : 0

Empoli

Empoli

0-0

1.00 -1.25 0.90

-0.91 2.5 0.72

-0.91 2.5 0.72

25/01

0-0

25/01

Empoli

Empoli

Bologna

Bologna

0 : 0

0 : 0

Bologna

Bologna

0-0

-0.92 +0.25 0.81

1.00 2.25 0.80

1.00 2.25 0.80

19/01

7-3

19/01

Inter

Inter

Empoli

Empoli

3 : 1

0 : 0

Empoli

Empoli

7-3

0.98 -1.5 0.95

0.81 2.75 0.99

0.81 2.75 0.99

11/01

9-2

11/01

Empoli

Empoli

Lecce

Lecce

1 : 3

0 : 2

Lecce

Lecce

9-2

-0.93 -0.5 0.85

0.91 2.0 -0.99

0.91 2.0 -0.99

04/01

2-8

04/01

Venezia

Venezia

Empoli

Empoli

1 : 1

1 : 1

Empoli

Empoli

2-8

0.80 +0 1.00

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

28/12

7-4

28/12

Empoli

Empoli

Genoa

Genoa

1 : 2

0 : 0

Genoa

Genoa

7-4

-0.87 -0.25 0.79

0.94 2.0 0.96

0.94 2.0 0.96

22/12

6-3

22/12

Atalanta

Atalanta

Empoli

Empoli

3 : 2

2 : 1

Empoli

Empoli

6-3

-0.95 -1.75 0.88

0.99 3.0 0.93

0.99 3.0 0.93

13/12

12-3

13/12

Empoli

Empoli

Torino

Torino

0 : 1

0 : 0

Torino

Torino

12-3

0.81 +0 -0.88

0.89 1.75 -0.97

0.89 1.75 -0.97

08/12

5-8

08/12

Hellas Verona

Hellas Verona

Empoli

Empoli

1 : 4

1 : 4

Empoli

Empoli

5-8

0.83 +0 0.97

0.84 2.0 0.87

0.84 2.0 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Francesco Caputo Tiền đạo

50 9 5 1 0 38 Tiền đạo

11

Emanuel Quartsin Gyasi Tiền đạo

62 3 2 12 0 31 Tiền đạo

21

Jacopo Fazzini Tiền vệ

92 3 1 12 0 22 Tiền vệ

34

Ardian Ismajli Hậu vệ

117 3 0 13 0 29 Hậu vệ

24

Tyronne Ebuehi Hậu vệ

57 2 5 0 0 30 Hậu vệ

5

Alberto Grassi Tiền vệ

76 1 1 12 1 30 Tiền vệ

13

Liberato Gianpaolo Cacace Hậu vệ

117 0 2 10 0 25 Hậu vệ

1

Samuele Perisan Thủ môn

87 0 0 0 0 28 Thủ môn

16

Luca Belardinelli Tiền vệ

9 0 0 0 0 24 Tiền vệ

4

Sebastian Walukiewicz Hậu vệ

67 0 0 6 0 25 Hậu vệ