-0.92 1/4 0.81
1.00 2.25 0.80
- - -
- - -
3.70 3.25 2.05
0.87 9.25 0.83
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.80
0.74 0.75 -0.96
- - -
- - -
4.33 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Empoli Bologna
Empoli 5-3-2
Huấn luyện viên: Roberto D'Aversa
5-3-2 Bologna
Huấn luyện viên: Vincenzo Italiano
11
Emanuel Quartsin Gyasi
3
Giuseppe Pezzella
3
Giuseppe Pezzella
3
Giuseppe Pezzella
3
Giuseppe Pezzella
3
Giuseppe Pezzella
5
Alberto Grassi
5
Alberto Grassi
5
Alberto Grassi
29
Lorenzo Colombo
29
Lorenzo Colombo
7
Riccardo Orsolini
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
9
Santiago Thomas Castro
9
Santiago Thomas Castro
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
19
Lewis Ferguson
Empoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Emanuel Quartsin Gyasi Hậu vệ |
62 | 3 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
10 Jacopo Fazzini Tiền đạo |
82 | 3 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
29 Lorenzo Colombo Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Alberto Grassi Tiền vệ |
76 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
34 Ardian Ismajli Hậu vệ |
79 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Liberato Gianpaolo Cacace Tiền vệ |
100 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
93 Youssef Maleh Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Devis Stiven Vásquez Llach Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Mattia De Sciglio Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Mattia Viti Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Riccardo Orsolini Tiền vệ |
62 | 13 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Lewis Ferguson Tiền vệ |
51 | 6 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo |
40 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Sam Beukema Hậu vệ |
67 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Dan Ndoye Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Remo Freuler Tiền vệ |
66 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Łukasz Skorupski Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Emil Holm Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jhon Janer Lucumí Bonilla Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Tommaso Pobega Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Empoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Lorenzo Tosto Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jacopo Seghetti Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Liam Henderson Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Saba Goglichidze Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
35 Luca Marianucci Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Sebastiano Esposito Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Anders Bølling Asmussen Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Samuele Perisan Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Szymon Żurkowski Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
90 Ismael Konate Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Salomon Junior Sambia Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jens Odgaard Tiền đạo |
41 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Federico Ravaglia Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Nicola Bagnolini Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ |
70 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Stefan Posch Hậu vệ |
64 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
6 Nikola Moro Tiền vệ |
70 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Thijs Dallinga Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Kacper Urbanski Tiền vệ |
70 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Martin Erlić Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Nicolò Casale Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Juan Miranda González Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Iling Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Empoli
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
1 : 1
(1-1)
Empoli
VĐQG Ý
Empoli
0 : 1
(0-0)
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
3 : 0
(1-0)
Empoli
VĐQG Ý
Empoli
3 : 1
(2-0)
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
0 : 1
(0-0)
Empoli
Empoli
Bologna
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Empoli
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Inter Empoli |
3 1 (0) (0) |
0.98 -1.5 0.95 |
0.81 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Empoli Lecce |
1 3 (0) (2) |
1.08 -0.5 0.85 |
0.91 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Venezia Empoli |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Empoli Genoa |
1 2 (0) (0) |
1.15 -0.25 0.79 |
0.94 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Atalanta Empoli |
3 2 (2) (1) |
1.05 -1.75 0.88 |
0.99 3.0 0.93 |
T
|
T
|
Bologna
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Bologna Borussia Dortmund |
2 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Bologna Monza |
3 1 (2) (1) |
1.04 -1.0 0.86 |
1.10 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Inter Bologna |
2 2 (2) (1) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Bologna Roma |
2 2 (0) (0) |
0.97 +0 0.97 |
0.86 2.25 0.92 |
H
|
T
|
|
30/12/2024 |
Bologna Hellas Verona |
2 3 (1) (2) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 13
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 26
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 1
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 27