GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 25/01/2025 19:45

SVĐ: Stadio Carlo Castellani

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.92 1/4 0.81

1.00 2.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.70 3.25 2.05

0.87 9.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.80

0.74 0.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.00 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Carlo Castellani

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto D'Aversa

  • Ngày sinh:

    12-08-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    102 (T:21, H:29, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vincenzo Italiano

  • Ngày sinh:

    10-12-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    238 (T:102, H:61, B:75)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Empoli Bologna

Đội hình

Empoli 5-3-2

Huấn luyện viên: Roberto D'Aversa

Empoli VS Bologna

5-3-2 Bologna

Huấn luyện viên: Vincenzo Italiano

11

Emanuel Quartsin Gyasi

3

Giuseppe Pezzella

3

Giuseppe Pezzella

3

Giuseppe Pezzella

3

Giuseppe Pezzella

3

Giuseppe Pezzella

5

Alberto Grassi

5

Alberto Grassi

5

Alberto Grassi

29

Lorenzo Colombo

29

Lorenzo Colombo

7

Riccardo Orsolini

22

Charalampos Lykogiannis

22

Charalampos Lykogiannis

22

Charalampos Lykogiannis

22

Charalampos Lykogiannis

9

Santiago Thomas Castro

9

Santiago Thomas Castro

31

Sam Beukema

31

Sam Beukema

31

Sam Beukema

19

Lewis Ferguson

Đội hình xuất phát

Empoli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Emanuel Quartsin Gyasi Hậu vệ

62 3 2 12 0 Hậu vệ

10

Jacopo Fazzini Tiền đạo

82 3 1 12 0 Tiền đạo

29

Lorenzo Colombo Tiền đạo

24 3 1 1 0 Tiền đạo

5

Alberto Grassi Tiền vệ

76 1 1 12 1 Tiền vệ

34

Ardian Ismajli Hậu vệ

79 1 0 6 0 Hậu vệ

3

Giuseppe Pezzella Hậu vệ

48 0 2 7 0 Hậu vệ

13

Liberato Gianpaolo Cacace Tiền vệ

100 0 2 9 0 Tiền vệ

93

Youssef Maleh Tiền vệ

53 0 1 12 0 Tiền vệ

23

Devis Stiven Vásquez Llach Thủ môn

24 0 0 2 0 Thủ môn

22

Mattia De Sciglio Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Mattia Viti Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

Bologna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Riccardo Orsolini Tiền vệ

62 13 2 3 0 Tiền vệ

19

Lewis Ferguson Tiền vệ

51 6 4 9 0 Tiền vệ

9

Santiago Thomas Castro Tiền đạo

40 4 2 3 0 Tiền đạo

31

Sam Beukema Hậu vệ

67 2 2 6 1 Hậu vệ

22

Charalampos Lykogiannis Hậu vệ

66 2 2 4 0 Hậu vệ

11

Dan Ndoye Tiền vệ

60 2 2 5 0 Tiền vệ

8

Remo Freuler Tiền vệ

66 1 2 11 0 Tiền vệ

1

Łukasz Skorupski Thủ môn

70 0 0 3 0 Thủ môn

2

Emil Holm Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Jhon Janer Lucumí Bonilla Hậu vệ

62 0 0 3 1 Hậu vệ

18

Tommaso Pobega Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Empoli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Lorenzo Tosto Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Jacopo Seghetti Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

6

Liam Henderson Tiền vệ

62 0 1 10 0 Tiền vệ

2

Saba Goglichidze Hậu vệ

38 0 0 0 1 Hậu vệ

35

Luca Marianucci Hậu vệ

24 0 2 0 0 Hậu vệ

99

Sebastiano Esposito Tiền đạo

20 3 1 0 0 Tiền đạo

41

Anders Bølling Asmussen Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Samuele Perisan Thủ môn

85 0 0 0 0 Thủ môn

27

Szymon Żurkowski Tiền vệ

20 4 0 4 0 Tiền vệ

90

Ismael Konate Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Salomon Junior Sambia Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

Bologna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Jens Odgaard Tiền đạo

41 3 0 1 0 Tiền đạo

34

Federico Ravaglia Thủ môn

70 0 0 0 0 Thủ môn

23

Nicola Bagnolini Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

80

Giovanni Fabbian Tiền vệ

70 6 2 6 0 Tiền vệ

3

Stefan Posch Hậu vệ

64 1 2 10 0 Hậu vệ

6

Nikola Moro Tiền vệ

70 2 1 0 0 Tiền vệ

24

Thijs Dallinga Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo

82

Kacper Urbanski Tiền vệ

70 1 1 5 0 Tiền vệ

5

Martin Erlić Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Nicolò Casale Hậu vệ

24 1 0 0 0 Hậu vệ

33

Juan Miranda González Hậu vệ

26 0 1 0 0 Hậu vệ

14

Samuel Iling Tiền đạo

25 1 0 0 0 Tiền đạo

Empoli

Bologna

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Empoli: 2T - 1H - 2B) (Bologna: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Ý

Bologna

1 : 1

(1-1)

Empoli

15/03/2024

VĐQG Ý

Empoli

0 : 1

(0-0)

Bologna

01/10/2023

VĐQG Ý

Bologna

3 : 0

(1-0)

Empoli

04/05/2023

VĐQG Ý

Empoli

3 : 1

(2-0)

Bologna

17/09/2022

VĐQG Ý

Bologna

0 : 1

(0-0)

Empoli

Phong độ gần nhất

Empoli

Phong độ

Bologna

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.2
2.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Empoli

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

19/01/2025

Inter

Empoli

3 1

(0) (0)

0.98 -1.5 0.95

0.81 2.75 0.99

B
T

VĐQG Ý

11/01/2025

Empoli

Lecce

1 3

(0) (2)

1.08 -0.5 0.85

0.91 2.0 1.01

B
T

VĐQG Ý

04/01/2025

Venezia

Empoli

1 1

(1) (1)

0.80 +0 1.00

0.90 2.25 0.90

H
X

VĐQG Ý

28/12/2024

Empoli

Genoa

1 2

(0) (0)

1.15 -0.25 0.79

0.94 2.0 0.96

B
T

VĐQG Ý

22/12/2024

Atalanta

Empoli

3 2

(2) (1)

1.05 -1.75 0.88

0.99 3.0 0.93

T
T

Bologna

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

21/01/2025

Bologna

Borussia Dortmund

2 1

(0) (1)

0.94 +0 0.98

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Ý

18/01/2025

Bologna

Monza

3 1

(2) (1)

1.04 -1.0 0.86

1.10 2.5 0.72

T
T

VĐQG Ý

15/01/2025

Inter

Bologna

2 2

(2) (1)

0.94 -1.0 0.99

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Ý

12/01/2025

Bologna

Roma

2 2

(0) (0)

0.97 +0 0.97

0.86 2.25 0.92

H
T

VĐQG Ý

30/12/2024

Bologna

Hellas Verona

2 3

(1) (2)

0.94 -1.0 0.99

0.90 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 13

2 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 26

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 1

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 14

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất