VĐQG Ý - 28/12/2024 14:00
SVĐ: Stadio Carlo Castellani
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.87 -1 3/4 0.79
0.94 2.0 0.96
- - -
- - -
2.50 2.80 3.30
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.78 0 -0.88
0.94 0.75 0.94
- - -
- - -
3.40 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Brooke Norton-Cuffy
Stefano Sabelli
-
46’
Đang cập nhật
Milan Badelj
-
Đang cập nhật
Roberto D'Aversa
52’ -
Sebastiano Esposito
Sebastiano Esposito
54’ -
Liam Henderson
Jacopo Fazzini
60’ -
63’
Andrea Pinamonti
Caleb Ekuban
-
66’
Đang cập nhật
M. Thorsby
-
68’
Fabio Miretti
Caleb Ekuban
-
Alberto Grassi
Youssef Maleh
71’ -
Faustino Anjorin
Sebastiano Esposito
74’ -
79’
Đang cập nhật
Vitinha
-
Liberato Cacace
Emmanuel Ekong
80’ -
Đang cập nhật
Emmanuel Gyasi
81’ -
82’
M. Thorsby
K. De Winter
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
59%
41%
3
7
16
13
452
318
12
14
8
5
2
1
Empoli Genoa
Empoli 4-4-2
Huấn luyện viên: Roberto D'Aversa
4-4-2 Genoa
Huấn luyện viên: Patrick Vieira
11
Emmanuel Gyasi
34
A. Ismajli
34
A. Ismajli
34
A. Ismajli
34
A. Ismajli
34
A. Ismajli
34
A. Ismajli
34
A. Ismajli
34
A. Ismajli
99
Sebastiano Esposito
99
Sebastiano Esposito
32
M. Frendrup
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
2
M. Thorsby
13
Mattia Bani
13
Mattia Bani
19
Andrea Pinamonti
19
Andrea Pinamonti
19
Andrea Pinamonti
47
Milan Badelj
Empoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Emmanuel Gyasi Tiền vệ |
58 | 3 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
29 Lorenzo Colombo Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Sebastiano Esposito Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alberto Grassi Tiền vệ |
72 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
34 A. Ismajli Hậu vệ |
75 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Liberato Cacace Hậu vệ |
96 | 0 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Faustino Anjorin Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Liam Henderson Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Devis Vasquez Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 S. Goglichidze Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Genoa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 M. Frendrup Tiền vệ |
94 | 4 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
47 Milan Badelj Tiền vệ |
85 | 4 | 5 | 13 | 1 | Tiền vệ |
13 Mattia Bani Hậu vệ |
76 | 4 | 2 | 18 | 2 | Hậu vệ |
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 M. Thorsby Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Johan Vásquez Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Vitinha Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Aarón Martín Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Nicola Leali Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Alessandro Zanoli Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Empoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Ismael Konate Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Youssef Maleh Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
31 Lorenzo Tosto Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jacopo Seghetti Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Emmanuel Ekong Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Dawid Bembnista Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Luca Marianucci Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jacopo Fazzini Tiền vệ |
79 | 3 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
22 Mattia De Sciglio Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Junior Sambia Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Samuele Perisan Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Genoa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gastón Pereiro Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Alessandro Vogliacco Hậu vệ |
90 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
53 Lior Kasa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Pierluigi Gollini Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Caleb Ekuban Tiền đạo |
53 | 6 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 K. De Winter Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
20 Stefano Sabelli Hậu vệ |
93 | 1 | 6 | 16 | 0 | Hậu vệ |
72 Filippo Melegoni Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Daniele Sommariva Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jeff Ekhator Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Fabio Miretti Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Emil Bohinen Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Alessandro Marcandalli Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Patrizio Masini Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 David Ankeye Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Empoli
Genoa
VĐQG Ý
Empoli
0 : 0
(0-0)
Genoa
VĐQG Ý
Genoa
1 : 1
(1-0)
Empoli
VĐQG Ý
Genoa
0 : 0
(0-0)
Empoli
VĐQG Ý
Empoli
2 : 2
(0-1)
Genoa
Empoli
Genoa
60% 0% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Empoli
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Atalanta Empoli |
3 2 (2) (1) |
1.05 -1.75 0.88 |
0.99 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Empoli Torino |
0 1 (0) (0) |
0.81 +0 1.14 |
0.89 1.75 1.03 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Hellas Verona Empoli |
1 4 (1) (4) |
0.83 +0 0.97 |
0.84 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Fiorentina Empoli |
2 2 (0) (1) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.87 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Milan Empoli |
3 0 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Genoa
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Genoa Napoli |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.96 |
0.92 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Milan Genoa |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1.0 0.95 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Genoa Torino |
0 0 (0) (0) |
1.14 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Udinese Genoa |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.96 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Genoa Cagliari |
2 2 (1) (1) |
0.75 +0 1.10 |
1.04 2.5 0.88 |
H
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 18