0.98 -2 1/2 0.95
0.81 2.75 0.99
- - -
- - -
1.33 4.75 11.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 -0.95
0.99 1.25 0.89
- - -
- - -
1.80 2.50 8.50
0.97 5.0 0.85
- - -
- - -
-
-
Nicolò Barella
Lautaro Martínez
55’ -
63’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
66’
Mattia De Sciglio
S. Goglichidze
-
P. Zieliński
Henrikh Mkhitaryan
69’ -
73’
Alberto Grassi
Liam Henderson
-
Federico Dimarco
Alessandro Bastoni
77’ -
Lautaro Martínez
M. Arnautović
78’ -
K. Asllani
D. Dumfries
79’ -
83’
Giuseppe Pezzella
Junior Sambia
-
Benjamin Pavard
Matteo Darmian
85’ -
M. Arnautović
M. Thuram
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
69%
31%
0
5
10
9
672
304
19
5
7
1
2
0
Inter Empoli
Inter 3-5-2
Huấn luyện viên: Simone Inzaghi
3-5-2 Empoli
Huấn luyện viên: Roberto D'Aversa
10
Lautaro Javier Martínez
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
28
Benjamin Pavard
28
Benjamin Pavard
28
Benjamin Pavard
28
Benjamin Pavard
28
Benjamin Pavard
99
Mehdi Taremi
99
Mehdi Taremi
11
Emanuel Quartsin Gyasi
3
Giuseppe Pezzella
3
Giuseppe Pezzella
3
Giuseppe Pezzella
3
Giuseppe Pezzella
3
Giuseppe Pezzella
5
Alberto Grassi
5
Alberto Grassi
5
Alberto Grassi
29
Lorenzo Colombo
29
Lorenzo Colombo
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lautaro Javier Martínez Tiền đạo |
29 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Federico Dimarco Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Mehdi Taremi Tiền đạo |
29 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Nicolò Barella Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Denzel Dumfries Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Benjamin Pavard Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Carlos Augusto Zopalato Neves Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Yann Sommer Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Stefan de Vrij Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Kristjan Asllani Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Piotr Zieliński Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Empoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Emanuel Quartsin Gyasi Hậu vệ |
61 | 3 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
10 Jacopo Fazzini Tiền đạo |
81 | 3 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
29 Lorenzo Colombo Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Alberto Grassi Tiền vệ |
75 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
34 Ardian Ismajli Hậu vệ |
78 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Liberato Gianpaolo Cacace Tiền vệ |
99 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
93 Youssef Maleh Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Devis Stiven Vásquez Llach Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Mattia De Sciglio Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Mattia Viti Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 Luka Topalović Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Josep Martínez Riera Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Alessandro Calligaris Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Matteo Darmian Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Francesco Acerbi Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Henrikh Mkhitaryan Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
42 Tiago Tomás Palacios Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Davide Frattesi Tiền vệ |
30 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
49 Giacomo De Pieri Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marko Arnautović Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Marcus Thuram Tiền đạo |
31 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Tajon Buchanan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Empoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Szymon Żurkowski Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
90 Ismael Konate Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Salomon Junior Sambia Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Lorenzo Tosto Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jacopo Seghetti Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Liam Henderson Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
35 Luca Marianucci Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Sebastiano Esposito Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Saba Goglichidze Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
41 Anders Bølling Asmussen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Samuele Perisan Thủ môn |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Inter
Empoli
VĐQG Ý
Empoli
0 : 3
(0-0)
Inter
VĐQG Ý
Inter
2 : 0
(1-0)
Empoli
VĐQG Ý
Empoli
0 : 1
(0-0)
Inter
VĐQG Ý
Empoli
0 : 3
(0-0)
Inter
VĐQG Ý
Inter
0 : 1
(0-0)
Empoli
Inter
Empoli
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Inter
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Inter Bologna |
2 2 (2) (1) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Venezia Inter |
0 1 (0) (1) |
0.93 +1.5 1.00 |
0.82 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Inter Milan |
2 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Inter Atalanta |
2 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Cagliari Inter |
0 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.93 |
0.89 2.75 1.01 |
T
|
T
|
Empoli
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Empoli Lecce |
1 3 (0) (2) |
1.08 -0.5 0.85 |
0.91 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Venezia Empoli |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Empoli Genoa |
1 2 (0) (0) |
1.15 -0.25 0.79 |
0.94 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Atalanta Empoli |
3 2 (2) (1) |
1.05 -1.75 0.88 |
0.99 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Empoli Torino |
0 1 (0) (0) |
0.81 +0 1.14 |
0.89 1.75 1.03 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18