GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 11/01/2025 14:00

SVĐ: Stadio Carlo Castellani

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 1/2 0.85

0.91 2.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.10 4.33

0.80 9.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.83 -1 3/4 0.70

0.81 0.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 1.95 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Santiago Pierotti

    Tete Morente

  • 11’

    Tete Morente

    N. Krstović

  • A. Ismajli

    Mattia De Sciglio

    21’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Tete Morente

  • Emmanuel Gyasi

    Liberato Cacace

    47’
  • 52’

    Þórir Jóhann Helgason

    Mohamed Kaba

  • 58’

    Đang cập nhật

    Balthazar Pierret

  • 68’

    Santiago Pierotti

    Kevin Bonifazi

  • Youssef Maleh

    Jacopo Fazzini

    75’
  • Giuseppe Pezzella

    Junior Sambia

    80’
  • 82’

    Tete Morente

    Jesper Karlsson

  • 83’

    Đang cập nhật

    N. Krstović

  • 90’

    P. Dorgu

    N. Krstović

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Carlo Castellani

  • Trọng tài chính:

    D. Chiffi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto D'Aversa

  • Ngày sinh:

    12-08-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    102 (T:21, H:29, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marco Giampaolo

  • Ngày sinh:

    02-08-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    59 (T:13, H:16, B:30)

9

Phạt góc

2

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

4

11

Phạm lỗi

21

375

Tổng số đường chuyền

405

15

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

3

Empoli Lecce

Đội hình

Empoli 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Roberto D'Aversa

Empoli VS Lecce

3-4-2-1 Lecce

Huấn luyện viên: Marco Giampaolo

11

Emanuel Quartsin Gyasi

5

Alberto Grassi

5

Alberto Grassi

5

Alberto Grassi

34

Ardian Ismajli

34

Ardian Ismajli

34

Ardian Ismajli

34

Ardian Ismajli

29

Lorenzo Colombo

29

Lorenzo Colombo

99

Sebastiano Esposito

9

Nikola Krstović

30

Wladimiro Falcone

30

Wladimiro Falcone

30

Wladimiro Falcone

30

Wladimiro Falcone

6

Federico Baschirotto

6

Federico Baschirotto

6

Federico Baschirotto

6

Federico Baschirotto

6

Federico Baschirotto

6

Federico Baschirotto

Đội hình xuất phát

Empoli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Emanuel Quartsin Gyasi Tiền vệ

60 3 2 12 0 Tiền vệ

99

Sebastiano Esposito Tiền đạo

18 3 1 0 0 Tiền đạo

29

Lorenzo Colombo Tiền đạo

22 3 1 1 0 Tiền đạo

5

Alberto Grassi Tiền vệ

74 1 1 12 1 Tiền vệ

34

Ardian Ismajli Hậu vệ

77 1 0 6 0 Hậu vệ

3

Giuseppe Pezzella Tiền vệ

46 0 2 7 0 Tiền vệ

13

Liberato Gianpaolo Cacace Tiền đạo

98 0 2 9 0 Tiền đạo

93

Youssef Maleh Tiền vệ

51 0 1 12 0 Tiền vệ

12

Jacopo Seghetti Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

2

Saba Goglichidze Hậu vệ

36 0 0 0 1 Hậu vệ

21

Mattia Viti Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

Lecce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Nikola Krstović Tiền đạo

59 10 1 4 1 Tiền đạo

13

Patrick Chinazaekpere Dorgu Hậu vệ

59 3 1 8 1 Hậu vệ

50

Santiago Pierotti Tiền đạo

40 0 2 2 0 Tiền đạo

6

Federico Baschirotto Hậu vệ

61 0 1 6 1 Hậu vệ

30

Wladimiro Falcone Thủ môn

62 0 0 1 0 Thủ môn

12

Frédéric Guilbert Hậu vệ

15 0 0 0 1 Hậu vệ

19

Gaby Jean Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Thórir Jóhann Helgason Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Lassana Coulibaly Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

75

Balthazar Pierret Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

7

José Antonio Morente Oliva Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Empoli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Lorenzo Tosto Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Jacopo Fazzini Tiền vệ

80 3 1 12 0 Tiền vệ

1

Samuele Perisan Thủ môn

83 0 0 0 0 Thủ môn

36

Jacopo Bacci Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Liam Henderson Tiền vệ

60 0 1 10 0 Tiền vệ

39

Darius Falcusan Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Devis Stiven Vásquez Llach Thủ môn

22 0 0 2 0 Thủ môn

27

Szymon Żurkowski Tiền vệ

18 4 0 4 0 Tiền vệ

7

Salomon Junior Sambia Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Ismael Konate Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Mattia De Sciglio Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

Lecce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Dario Daka Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Cristian Nikolaev Pehlivanov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Mohamed Kaba Tiền vệ

36 0 0 3 1 Tiền vệ

36

Filip Marchwiński Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Ylber Ramadani Tiền vệ

58 1 1 14 0 Tiền vệ

27

Ed McJannett Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Christian Früchtl Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

37

Jesper Karlsson Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Kevin Bonifazi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Jasper Samooja Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

3

Ante Rebić Tiền đạo

18 0 0 3 0 Tiền đạo

98

Alexandru Gabriel Borbei Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

23

Rares Catalin Burnete Tiền đạo

31 0 1 0 0 Tiền đạo

Empoli

Lecce

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Empoli: 1T - 3H - 1B) (Lecce: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/11/2024

VĐQG Ý

Lecce

1 : 1

(0-1)

Empoli

13/04/2024

VĐQG Ý

Lecce

1 : 0

(0-0)

Empoli

11/12/2023

VĐQG Ý

Empoli

1 : 1

(0-0)

Lecce

03/04/2023

VĐQG Ý

Empoli

1 : 0

(0-0)

Lecce

28/08/2022

VĐQG Ý

Lecce

1 : 1

(1-1)

Empoli

Phong độ gần nhất

Empoli

Phong độ

Lecce

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Empoli

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

04/01/2025

Venezia

Empoli

1 1

(1) (1)

0.80 +0 1.00

0.90 2.25 0.90

H
X

VĐQG Ý

28/12/2024

Empoli

Genoa

1 2

(0) (0)

1.15 -0.25 0.79

0.94 2.0 0.96

B
T

VĐQG Ý

22/12/2024

Atalanta

Empoli

3 2

(2) (1)

1.05 -1.75 0.88

0.99 3.0 0.93

T
T

VĐQG Ý

13/12/2024

Empoli

Torino

0 1

(0) (0)

0.81 +0 1.14

0.89 1.75 1.03

B
X

VĐQG Ý

08/12/2024

Hellas Verona

Empoli

1 4

(1) (4)

0.83 +0 0.97

0.84 2.0 0.87

T
T

Lecce

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

05/01/2025

Lecce

Genoa

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

0.85 2.0 0.92

H
X

VĐQG Ý

30/12/2024

Como

Lecce

2 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.08

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Ý

21/12/2024

Lecce

Lazio

1 2

(0) (1)

0.87 +1.0 1.06

0.84 2.5 0.92

H
T

VĐQG Ý

15/12/2024

Lecce

Monza

2 1

(2) (1)

0.83 +0 0.97

1.02 2.25 0.79

T
T

VĐQG Ý

07/12/2024

Roma

Lecce

4 1

(1) (1)

0.90 -1.0 1.03

0.95 2.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất