-0.93 -1 1/2 0.85
0.91 2.0 -0.99
- - -
- - -
2.00 3.10 4.33
0.80 9.5 0.88
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.70
0.81 0.75 0.95
- - -
- - -
2.75 1.95 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Santiago Pierotti
Tete Morente
-
11’
Tete Morente
N. Krstović
-
A. Ismajli
Mattia De Sciglio
21’ -
37’
Đang cập nhật
Tete Morente
-
Emmanuel Gyasi
Liberato Cacace
47’ -
52’
Þórir Jóhann Helgason
Mohamed Kaba
-
58’
Đang cập nhật
Balthazar Pierret
-
68’
Santiago Pierotti
Kevin Bonifazi
-
Youssef Maleh
Jacopo Fazzini
75’ -
Giuseppe Pezzella
Junior Sambia
80’ -
82’
Tete Morente
Jesper Karlsson
-
83’
Đang cập nhật
N. Krstović
-
90’
P. Dorgu
N. Krstović
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
50%
50%
3
4
11
21
375
405
15
14
5
6
2
3
Empoli Lecce
Empoli 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Roberto D'Aversa
3-4-2-1 Lecce
Huấn luyện viên: Marco Giampaolo
11
Emanuel Quartsin Gyasi
5
Alberto Grassi
5
Alberto Grassi
5
Alberto Grassi
34
Ardian Ismajli
34
Ardian Ismajli
34
Ardian Ismajli
34
Ardian Ismajli
29
Lorenzo Colombo
29
Lorenzo Colombo
99
Sebastiano Esposito
9
Nikola Krstović
30
Wladimiro Falcone
30
Wladimiro Falcone
30
Wladimiro Falcone
30
Wladimiro Falcone
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
6
Federico Baschirotto
Empoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Emanuel Quartsin Gyasi Tiền vệ |
60 | 3 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
99 Sebastiano Esposito Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Lorenzo Colombo Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Alberto Grassi Tiền vệ |
74 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
34 Ardian Ismajli Hậu vệ |
77 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Giuseppe Pezzella Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Liberato Gianpaolo Cacace Tiền đạo |
98 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
93 Youssef Maleh Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
12 Jacopo Seghetti Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Saba Goglichidze Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Mattia Viti Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nikola Krstović Tiền đạo |
59 | 10 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
13 Patrick Chinazaekpere Dorgu Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
50 Santiago Pierotti Tiền đạo |
40 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Federico Baschirotto Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Wladimiro Falcone Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Frédéric Guilbert Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Gaby Jean Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Thórir Jóhann Helgason Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Balthazar Pierret Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 José Antonio Morente Oliva Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Empoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Lorenzo Tosto Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jacopo Fazzini Tiền vệ |
80 | 3 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 Samuele Perisan Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Jacopo Bacci Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Liam Henderson Tiền vệ |
60 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
39 Darius Falcusan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Devis Stiven Vásquez Llach Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Szymon Żurkowski Tiền vệ |
18 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Salomon Junior Sambia Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Ismael Konate Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mattia De Sciglio Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lecce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Dario Daka Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Cristian Nikolaev Pehlivanov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mohamed Kaba Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
36 Filip Marchwiński Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ylber Ramadani Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
27 Ed McJannett Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Christian Früchtl Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Jesper Karlsson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Kevin Bonifazi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Jasper Samooja Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ante Rebić Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
98 Alexandru Gabriel Borbei Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Rares Catalin Burnete Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Empoli
Lecce
VĐQG Ý
Lecce
1 : 1
(0-1)
Empoli
VĐQG Ý
Lecce
1 : 0
(0-0)
Empoli
VĐQG Ý
Empoli
1 : 1
(0-0)
Lecce
VĐQG Ý
Empoli
1 : 0
(0-0)
Lecce
VĐQG Ý
Lecce
1 : 1
(1-1)
Empoli
Empoli
Lecce
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Empoli
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Venezia Empoli |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Empoli Genoa |
1 2 (0) (0) |
1.15 -0.25 0.79 |
0.94 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Atalanta Empoli |
3 2 (2) (1) |
1.05 -1.75 0.88 |
0.99 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Empoli Torino |
0 1 (0) (0) |
0.81 +0 1.14 |
0.89 1.75 1.03 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Hellas Verona Empoli |
1 4 (1) (4) |
0.83 +0 0.97 |
0.84 2.0 0.87 |
T
|
T
|
Lecce
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Lecce Genoa |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.85 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
30/12/2024 |
Como Lecce |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Lecce Lazio |
1 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 1.06 |
0.84 2.5 0.92 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
Lecce Monza |
2 1 (2) (1) |
0.83 +0 0.97 |
1.02 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Roma Lecce |
4 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 23