VĐQG Ý - 27/01/2025 17:30
SVĐ: Stadio Pierluigi Penzo
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.86 -1 3/4 0.99
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.15 3.50 3.25
0.89 9.75 0.81
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.69
0.93 1.0 0.86
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Venezia Hellas Verona
Venezia 3-5-2
Huấn luyện viên: Eusebio Di Francesco
3-5-2 Hellas Verona
Huấn luyện viên: Paolo Zanetti
20
Joel Pohjanpalo
27
Antonio Candela
27
Antonio Candela
27
Antonio Candela
19
Bjarki Steinn Bjarkson
19
Bjarki Steinn Bjarkson
19
Bjarki Steinn Bjarkson
19
Bjarki Steinn Bjarkson
19
Bjarki Steinn Bjarkson
77
Mikael Egill Ellertsson
77
Mikael Egill Ellertsson
11
Casper Tengstedt
42
Diego Coppola
42
Diego Coppola
42
Diego Coppola
33
Ondrej Duda
33
Ondrej Duda
33
Ondrej Duda
33
Ondrej Duda
31
Tomáš Suslov
27
Paweł Dawidowicz
27
Paweł Dawidowicz
Venezia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Joel Pohjanpalo Tiền đạo |
95 | 46 | 12 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Gianluca Busio Tiền vệ |
93 | 8 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ |
82 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
27 Antonio Candela Hậu vệ |
98 | 4 | 7 | 12 | 0 | Hậu vệ |
4 Jay Idzes Hậu vệ |
51 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Bjarki Steinn Bjarkson Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Ridgeciano Haps Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
10 John Yeboah Zamora Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Filip Stankovic Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Issa Doumbia Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Casper Tengstedt Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Tomáš Suslov Tiền đạo |
54 | 3 | 5 | 9 | 1 | Tiền đạo |
27 Paweł Dawidowicz Hậu vệ |
77 | 3 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
42 Diego Coppola Hậu vệ |
89 | 2 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
33 Ondrej Duda Tiền vệ |
66 | 1 | 5 | 23 | 2 | Tiền vệ |
38 Jackson Tchatchoua Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Lorenzo Montipò Thủ môn |
99 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Amin Sarr Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Suat Serdar Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
87 Daniele Ghilardi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Domagoj Bradarić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Venezia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Matteo Grandi Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Christian Gytkjær Tiền đạo |
65 | 13 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Gaetano Pio Oristanio Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Alessio Zerbin Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jesse Joronen Thủ môn |
91 | 1 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
79 Franco Ezequiel Carboni Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Alberto Chiesurin Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Saad El Haddad Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Cheick Oumar Conde Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Dailon Rocha Livramento do Rosario Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Alessandro Berardi Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Reda Belahyane Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Darko Lazović Tiền vệ |
86 | 8 | 11 | 0 | 1 | Tiền vệ |
72 Junior Ajayi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Yllan Okou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Giangiacomo Magnani Hậu vệ |
89 | 1 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
7 Mathis Lambourde Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Flavius Daniliuc Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Simone Perilli Thủ môn |
99 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Daniel Filipe Bandeira e Silva Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Marco Davide Faraoni Hậu vệ |
62 | 3 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
35 Daniel Fernando Mosquera Bonilla Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Venezia
Hellas Verona
VĐQG Ý
Hellas Verona
2 : 1
(1-1)
Venezia
VĐQG Ý
Hellas Verona
3 : 1
(0-0)
Venezia
VĐQG Ý
Venezia
3 : 4
(3-0)
Hellas Verona
Cúp Ý
Hellas Verona
2 : 2
(1-0)
Venezia
Venezia
Hellas Verona
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Venezia
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Parma Venezia |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 1.03 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Venezia Inter |
0 1 (0) (1) |
0.93 +1.5 1.00 |
0.82 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Venezia Empoli |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
29/12/2024 |
Napoli Venezia |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.08 |
0.86 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Venezia Cagliari |
2 1 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Hellas Verona
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Hellas Verona Lazio |
0 3 (0) (2) |
0.88 +0.75 1.05 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Napoli Hellas Verona |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.5 0.88 |
0.97 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hellas Verona Udinese |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Bologna Hellas Verona |
2 3 (1) (2) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Hellas Verona Milan |
0 1 (0) (0) |
0.83 +1.0 1.07 |
0.90 2.75 0.89 |
H
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 25