GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 27/01/2025 17:30

SVĐ: Stadio Pierluigi Penzo

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -1 3/4 0.99

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.50 3.25

0.89 9.75 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.83 -1 3/4 0.69

0.93 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 27/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Pierluigi Penzo

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eusebio Di Francesco

  • Ngày sinh:

    08-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    96 (T:20, H:25, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Paolo Zanetti

  • Ngày sinh:

    16-12-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    149 (T:43, H:38, B:68)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Venezia Hellas Verona

Đội hình

Venezia 3-5-2

Huấn luyện viên: Eusebio Di Francesco

Venezia VS Hellas Verona

3-5-2 Hellas Verona

Huấn luyện viên: Paolo Zanetti

20

Joel Pohjanpalo

27

Antonio Candela

27

Antonio Candela

27

Antonio Candela

19

Bjarki Steinn Bjarkson

19

Bjarki Steinn Bjarkson

19

Bjarki Steinn Bjarkson

19

Bjarki Steinn Bjarkson

19

Bjarki Steinn Bjarkson

77

Mikael Egill Ellertsson

77

Mikael Egill Ellertsson

11

Casper Tengstedt

42

Diego Coppola

42

Diego Coppola

42

Diego Coppola

33

Ondrej Duda

33

Ondrej Duda

33

Ondrej Duda

33

Ondrej Duda

31

Tomáš Suslov

27

Paweł Dawidowicz

27

Paweł Dawidowicz

Đội hình xuất phát

Venezia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Joel Pohjanpalo Tiền đạo

95 46 12 4 0 Tiền đạo

6

Gianluca Busio Tiền vệ

93 8 5 8 0 Tiền vệ

77

Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ

82 5 6 9 0 Tiền vệ

27

Antonio Candela Hậu vệ

98 4 7 12 0 Hậu vệ

4

Jay Idzes Hậu vệ

51 4 0 6 0 Hậu vệ

19

Bjarki Steinn Bjarkson Tiền vệ

52 3 1 1 1 Tiền vệ

14

Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ

19 1 1 2 1 Tiền vệ

5

Ridgeciano Haps Hậu vệ

39 1 0 9 1 Hậu vệ

10

John Yeboah Zamora Tiền đạo

17 0 1 1 0 Tiền đạo

35

Filip Stankovic Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

97

Issa Doumbia Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Hellas Verona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Casper Tengstedt Tiền đạo

22 4 0 2 0 Tiền đạo

31

Tomáš Suslov Tiền đạo

54 3 5 9 1 Tiền đạo

27

Paweł Dawidowicz Hậu vệ

77 3 1 13 2 Hậu vệ

42

Diego Coppola Hậu vệ

89 2 0 18 0 Hậu vệ

33

Ondrej Duda Tiền vệ

66 1 5 23 2 Tiền vệ

38

Jackson Tchatchoua Tiền vệ

54 1 3 7 0 Tiền vệ

1

Lorenzo Montipò Thủ môn

99 0 1 3 0 Thủ môn

9

Amin Sarr Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

25

Suat Serdar Tiền vệ

47 0 2 8 1 Tiền vệ

87

Daniele Ghilardi Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Domagoj Bradarić Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Venezia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Matteo Grandi Thủ môn

65 0 0 1 0 Thủ môn

9

Christian Gytkjær Tiền đạo

65 13 2 1 0 Tiền đạo

11

Gaetano Pio Oristanio Tiền đạo

21 1 1 2 0 Tiền đạo

24

Alessio Zerbin Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jesse Joronen Thủ môn

91 1 0 5 1 Thủ môn

79

Franco Ezequiel Carboni Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Alberto Chiesurin Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

80

Saad El Haddad Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Cheick Oumar Conde Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Hellas Verona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Dailon Rocha Livramento do Rosario Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Alessandro Berardi Thủ môn

71 0 0 0 0 Thủ môn

6

Reda Belahyane Tiền vệ

37 0 2 3 0 Tiền vệ

8

Darko Lazović Tiền vệ

86 8 11 0 1 Tiền vệ

72

Junior Ajayi Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Yllan Okou Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Giangiacomo Magnani Hậu vệ

89 1 1 15 1 Hậu vệ

7

Mathis Lambourde Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Grigoris Kastanos Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Flavius Daniliuc Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Simone Perilli Thủ môn

99 0 0 0 0 Thủ môn

21

Daniel Filipe Bandeira e Silva Tiền vệ

39 0 0 3 0 Tiền vệ

5

Marco Davide Faraoni Hậu vệ

62 3 4 12 1 Hậu vệ

35

Daniel Fernando Mosquera Bonilla Tiền đạo

22 3 1 1 0 Tiền đạo

Venezia

Hellas Verona

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Venezia: 0T - 0H - 4B) (Hellas Verona: 4T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/10/2024

VĐQG Ý

Hellas Verona

2 : 1

(1-1)

Venezia

27/02/2022

VĐQG Ý

Hellas Verona

3 : 1

(0-0)

Venezia

05/12/2021

VĐQG Ý

Venezia

3 : 4

(3-0)

Hellas Verona

28/10/2020

Cúp Ý

Hellas Verona

2 : 2

(1-0)

Venezia

Phong độ gần nhất

Venezia

Phong độ

Hellas Verona

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Venezia

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

19/01/2025

Parma

Venezia

1 1

(0) (1)

0.90 -0.25 1.03

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Ý

12/01/2025

Venezia

Inter

0 1

(0) (1)

0.93 +1.5 1.00

0.82 2.75 0.94

T
X

VĐQG Ý

04/01/2025

Venezia

Empoli

1 1

(1) (1)

0.80 +0 1.00

0.90 2.25 0.90

H
X

VĐQG Ý

29/12/2024

Napoli

Venezia

1 0

(0) (0)

0.85 -1.5 1.08

0.86 2.75 0.94

T
X

VĐQG Ý

22/12/2024

Venezia

Cagliari

2 1

(1) (0)

0.83 +0 1.00

0.90 2.5 0.90

T
T

Hellas Verona

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

19/01/2025

Hellas Verona

Lazio

0 3

(0) (2)

0.88 +0.75 1.05

0.91 2.5 0.91

B
T

VĐQG Ý

12/01/2025

Napoli

Hellas Verona

2 0

(1) (0)

1.05 -1.5 0.88

0.97 2.75 0.83

B
X

VĐQG Ý

04/01/2025

Hellas Verona

Udinese

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 1.08

0.88 2.25 0.91

T
X

VĐQG Ý

30/12/2024

Bologna

Hellas Verona

2 3

(1) (2)

0.94 -1.0 0.99

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Ý

20/12/2024

Hellas Verona

Milan

0 1

(0) (0)

0.83 +1.0 1.07

0.90 2.75 0.89

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 17

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất