GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Venezia

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1907

Huấn luyện viên: Eusebio Di Francesco

Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Udinese

Udinese

Venezia

Venezia

0 : 0

0 : 0

Venezia

Venezia

0-0

0.85 -0.5 -0.97

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

27/01

0-0

27/01

Venezia

Venezia

Hellas Verona

Hellas Verona

0 : 0

0 : 0

Hellas Verona

Hellas Verona

0-0

0.86 -0.25 0.99

0.81 2.25 0.99

0.81 2.25 0.99

19/01

8-2

19/01

Parma

Parma

Venezia

Venezia

1 : 1

0 : 1

Venezia

Venezia

8-2

0.90 -0.25 -0.97

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

12/01

4-5

12/01

Venezia

Venezia

Inter

Inter

0 : 1

0 : 1

Inter

Inter

4-5

0.93 +1.5 1.00

0.82 2.75 0.94

0.82 2.75 0.94

04/01

2-8

04/01

Venezia

Venezia

Empoli

Empoli

1 : 1

1 : 1

Empoli

Empoli

2-8

0.80 +0 1.00

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

29/12

14-4

29/12

Napoli

Napoli

Venezia

Venezia

1 : 0

0 : 0

Venezia

Venezia

14-4

0.85 -1.5 -0.93

0.86 2.75 0.94

0.86 2.75 0.94

22/12

4-8

22/12

Venezia

Venezia

Cagliari

Cagliari

2 : 1

1 : 0

Cagliari

Cagliari

4-8

0.83 +0 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

14/12

7-4

14/12

Juventus

Juventus

Venezia

Venezia

2 : 2

1 : 0

Venezia

Venezia

7-4

0.90 -1.25 -0.97

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

08/12

5-9

08/12

Venezia

Venezia

Como

Como

2 : 2

1 : 0

Como

Como

5-9

0.98 +0 0.94

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

30/11

1-0

30/11

Bologna

Bologna

Venezia

Venezia

3 : 0

1 : 0

Venezia

Venezia

1-0

0.90 -0.5 1.00

0.89 2.25 0.86

0.89 2.25 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Joel Pohjanpalo Tiền đạo

95 46 12 4 0 31 Tiền đạo

10

Nicholas Pierini Tiền đạo

85 11 7 2 0 27 Tiền đạo

8

Tanner Tessmann Tiền vệ

120 10 5 15 2 24 Tiền vệ

6

Gianluca Busio Tiền vệ

129 9 7 16 0 23 Tiền vệ

27

Antonio Candela Hậu vệ

98 4 7 12 0 25 Hậu vệ

0

Michael Svoboda Hậu vệ

161 3 4 14 1 27 Hậu vệ

7

Francesco Zampano Hậu vệ

95 2 7 15 1 32 Hậu vệ

38

Magnus Andersen Tiền vệ

100 1 7 3 0 26 Tiền vệ

1

Jesse Joronen Thủ môn

92 1 0 5 1 32 Thủ môn

12

Bruno Oliveira Bertinato Thủ môn

108 0 0 1 0 27 Thủ môn