VĐQG Ý - 22/12/2024 14:00
SVĐ: Stadio Pierluigi Penzo
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 1.00
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.50 3.25 2.87
0.85 9.75 0.89
- - -
- - -
0.83 0 0.95
0.93 1.0 0.91
- - -
- - -
3.10 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Gaetano Oristanio
Francesco Zampano
38’ -
53’
Alessandro Deiola
Gianluca Lapadula
-
Đang cập nhật
Gaetano Oristanio
61’ -
65’
Nadir Zortea
Mattia Felici
-
Đang cập nhật
Marin Šverko
67’ -
Magnus Kofod Andersen
Domen Crnigoj
70’ -
72’
Roberto Piccoli
Leonardo Pavoletti
-
73’
Đang cập nhật
M. Wieteska
-
76’
Tommaso Augello
Leonardo Pavoletti
-
Đang cập nhật
Jay Idzes
82’ -
J. Pohjanpalo
Christian Gytkjær
84’ -
Gianluca Busio
Joel Schingtienne
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
32%
68%
6
4
7
11
263
557
12
14
6
7
4
3
Venezia Cagliari
Venezia 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Eusebio Di Francesco
3-4-2-1 Cagliari
Huấn luyện viên: Davide Nicola
20
J. Pohjanpalo
77
M. Ellertsson
77
M. Ellertsson
77
M. Ellertsson
4
Jay Idzes
4
Jay Idzes
4
Jay Idzes
4
Jay Idzes
15
Giorgio Altare
15
Giorgio Altare
6
Gianluca Busio
14
Alessandro Deiola
91
Roberto Piccoli
91
Roberto Piccoli
91
Roberto Piccoli
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
28
Gabriele Zappa
28
Gabriele Zappa
Venezia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 J. Pohjanpalo Tiền đạo |
90 | 46 | 12 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Gianluca Busio Tiền vệ |
88 | 8 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Giorgio Altare Hậu vệ |
53 | 6 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
77 M. Ellertsson Tiền vệ |
77 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Jay Idzes Hậu vệ |
46 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Francesco Zampano Tiền vệ |
90 | 2 | 7 | 15 | 1 | Tiền vệ |
38 Magnus Kofod Andersen Tiền vệ |
97 | 1 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
11 Gaetano Oristanio Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Filip Stanković Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Marin Šverko Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
Cagliari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Alessandro Deiola Tiền vệ |
94 | 5 | 2 | 16 | 0 | Tiền vệ |
28 Gabriele Zappa Hậu vệ |
101 | 4 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ |
30 | 4 | 2 | 1 | 2 | Tiền vệ |
91 Roberto Piccoli Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Yerry Mina Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ |
95 | 2 | 0 | 9 | 3 | Tiền vệ |
3 Tommaso Augello Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Nadir Zortea Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sebastiano Luperto Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Michel Ndary Adopo Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 A. Sherri Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Venezia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Joel Schingtienne Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Christian Gytkjær Tiền đạo |
60 | 13 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Saad El Haddad Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Domen Crnigoj Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 J. Joronen Thủ môn |
86 | 1 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
79 Franco Carboni Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Issa Doumbia Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Matteo Grandi Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Bjarki Steinn Bjarkason Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Ridgeciano Haps Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
10 John Yeboah Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Antonio Candela Hậu vệ |
94 | 4 | 7 | 12 | 0 | Hậu vệ |
Cagliari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 José Luis Palomino Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Matteo Prati Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
80 Kingstone Mutandwa Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 A. Obert Hậu vệ |
99 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 Jakub Jankto Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nicolas Viola Tiền vệ |
89 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Giuseppe Ciocci Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 M. Wieteska Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo |
87 | 30 | 5 | 9 | 1 | Tiền đạo |
18 R. Marin Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Simone Scuffet Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
37 Paulo Azzi Hậu vệ |
83 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo |
73 | 12 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
97 Mattia Felici Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Venezia
Cagliari
Hạng Hai Ý
Cagliari
2 : 1
(2-0)
Venezia
Hạng Hai Ý
Venezia
0 : 0
(0-0)
Cagliari
Hạng Hai Ý
Cagliari
1 : 4
(1-0)
Venezia
VĐQG Ý
Venezia
0 : 0
(0-0)
Cagliari
VĐQG Ý
Cagliari
1 : 1
(1-0)
Venezia
Venezia
Cagliari
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Venezia
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Juventus Venezia |
2 2 (1) (0) |
0.90 -1.25 1.03 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Venezia Como |
2 2 (1) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bologna Venezia |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Venezia Lecce |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Venezia Parma |
1 2 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.98 |
0.92 3.0 0.80 |
B
|
H
|
Cagliari
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Juventus Cagliari |
4 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.92 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Cagliari Atalanta |
0 1 (0) (0) |
0.90 +1.0 1.03 |
0.88 2.75 0.91 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Fiorentina Cagliari |
1 0 (1) (0) |
0.93 -1.0 0.97 |
0.93 2.75 0.97 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Cagliari Hellas Verona |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.94 |
0.92 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Genoa Cagliari |
2 2 (1) (1) |
0.75 +0 1.10 |
1.04 2.5 0.88 |
H
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19