GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Cagliari

Thuộc giải đấu: VĐQG Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1920

Huấn luyện viên: Davide Nicola

Sân vận động: Sardegna Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/02

0-0

03/02

Cagliari

Cagliari

Lazio

Lazio

0 : 0

0 : 0

Lazio

Lazio

0-0

0.84 +0.5 -0.94

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

24/01

0-0

24/01

Torino

Torino

Cagliari

Cagliari

0 : 0

0 : 0

Cagliari

Cagliari

0-0

0.81 -0.25 -0.95

-0.99 2.25 0.88

-0.99 2.25 0.88

19/01

6-1

19/01

Cagliari

Cagliari

Lecce

Lecce

4 : 1

0 : 1

Lecce

Lecce

6-1

0.94 -0.5 0.99

0.93 2.5 0.83

0.93 2.5 0.83

11/01

9-1

11/01

Milan

Milan

Cagliari

Cagliari

1 : 1

0 : 0

Cagliari

Cagliari

9-1

0.99 -1.5 0.94

0.91 3.0 0.89

0.91 3.0 0.89

05/01

1-3

05/01

Monza

Monza

Cagliari

Cagliari

1 : 2

1 : 1

Cagliari

Cagliari

1-3

-0.92 -0.25 0.84

0.87 2.25 0.92

0.87 2.25 0.92

28/12

5-7

28/12

Cagliari

Cagliari

Inter

Inter

0 : 3

0 : 0

Inter

Inter

5-7

1.00 +1.25 0.93

0.89 2.75 -0.99

0.89 2.75 -0.99

22/12

4-8

22/12

Venezia

Venezia

Cagliari

Cagliari

2 : 1

1 : 0

Cagliari

Cagliari

4-8

0.83 +0 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

17/12

5-2

17/12

Juventus

Juventus

Cagliari

Cagliari

4 : 0

1 : 0

Cagliari

Cagliari

5-2

0.91 +0.25 -0.99

0.92 2.75 0.96

0.92 2.75 0.96

14/12

2-5

14/12

Cagliari

Cagliari

Atalanta

Atalanta

0 : 1

0 : 0

Atalanta

Atalanta

2-5

0.90 +1.0 -0.97

0.88 2.75 0.91

0.88 2.75 0.91

08/12

6-4

08/12

Fiorentina

Fiorentina

Cagliari

Cagliari

1 : 0

1 : 0

Cagliari

Cagliari

6-4

0.93 -1.0 0.97

0.93 2.75 0.97

0.93 2.75 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Gianluca Lapadula Tiền đạo

94 31 5 9 1 35 Tiền đạo

30

Leonardo Pavoletti Tiền đạo

159 21 5 25 0 37 Tiền đạo

14

Alessandro Deiola Tiền vệ

156 11 3 23 0 30 Tiền vệ

77

Zito André Sebastiao Luvumbo Tiền đạo

98 9 9 11 0 23 Tiền đạo

28

Gabriele Zappa Hậu vệ

189 4 10 19 1 26 Hậu vệ

37

Paulo Daniel Dentello Azzi Hậu vệ

88 3 1 8 0 31 Hậu vệ

29

Antoine Makoumbou Tiền vệ

101 2 0 9 3 27 Tiền vệ

33

Adam Obert Hậu vệ

132 1 2 5 1 23 Hậu vệ

99

Alessandro Di Pardo Hậu vệ

74 1 0 2 1 26 Hậu vệ

1

Boris Radunović Thủ môn

126 0 0 2 2 29 Thủ môn