Cagliari
Thuộc giải đấu: VĐQG Ý
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1920
Huấn luyện viên: Davide Nicola
Sân vận động: Sardegna Arena
24/01
Torino
Cagliari
0 : 0
0 : 0
Cagliari
0.81 -0.25 -0.95
-0.99 2.25 0.88
-0.99 2.25 0.88
05/01
Monza
Cagliari
1 : 2
1 : 1
Cagliari
-0.92 -0.25 0.84
0.87 2.25 0.92
0.87 2.25 0.92
28/12
Cagliari
Inter
0 : 3
0 : 0
Inter
1.00 +1.25 0.93
0.89 2.75 -0.99
0.89 2.75 -0.99
17/12
Juventus
Cagliari
4 : 0
1 : 0
Cagliari
0.91 +0.25 -0.99
0.92 2.75 0.96
0.92 2.75 0.96
14/12
Cagliari
Atalanta
0 : 1
0 : 0
Atalanta
0.90 +1.0 -0.97
0.88 2.75 0.91
0.88 2.75 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo |
94 | 31 | 5 | 9 | 1 | 35 | Tiền đạo |
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo |
159 | 21 | 5 | 25 | 0 | 37 | Tiền đạo |
14 Alessandro Deiola Tiền vệ |
156 | 11 | 3 | 23 | 0 | 30 | Tiền vệ |
77 Zito André Sebastiao Luvumbo Tiền đạo |
98 | 9 | 9 | 11 | 0 | 23 | Tiền đạo |
28 Gabriele Zappa Hậu vệ |
189 | 4 | 10 | 19 | 1 | 26 | Hậu vệ |
37 Paulo Daniel Dentello Azzi Hậu vệ |
88 | 3 | 1 | 8 | 0 | 31 | Hậu vệ |
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ |
101 | 2 | 0 | 9 | 3 | 27 | Tiền vệ |
33 Adam Obert Hậu vệ |
132 | 1 | 2 | 5 | 1 | 23 | Hậu vệ |
99 Alessandro Di Pardo Hậu vệ |
74 | 1 | 0 | 2 | 1 | 26 | Hậu vệ |
1 Boris Radunović Thủ môn |
126 | 0 | 0 | 2 | 2 | 29 | Thủ môn |