VĐQG Ý - 11/01/2025 19:45
SVĐ: Stadio Giuseppe Meazza
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.99 -2 1/2 0.94
0.91 3.0 0.89
- - -
- - -
1.33 5.25 8.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 -0.98
0.95 1.25 0.95
- - -
- - -
1.80 2.62 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
41’
Đang cập nhật
Mattia Felici
-
Đang cập nhật
Álvaro Morata
51’ -
55’
Mattia Felici
Nadir Zortea
-
Y. Musah
T. Abraham
62’ -
D. Calabria
Álex Jiménez
63’ -
65’
Nicolas Viola
Alessandro Deiola
-
78’
José Luis Palomino
M. Wieteska
-
81’
Antoine Makoumbou
R. Marin
-
Đang cập nhật
Álex Jiménez
82’ -
Rafael Leão
Bob Murphy Omoregbe
88’ -
90’
Đang cập nhật
Roberto Piccoli
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
68%
32%
1
11
9
11
535
254
24
6
11
2
3
5
Milan Cagliari
Milan 4-3-3
Huấn luyện viên: Sérgio Paulo Marceneiro Conceição
4-3-3 Cagliari
Huấn luyện viên: Davide Nicola
11
Christian Pulisic
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
7
Álvaro Borja Morata Martín
7
Álvaro Borja Morata Martín
7
Álvaro Borja Morata Martín
7
Álvaro Borja Morata Martín
7
Álvaro Borja Morata Martín
7
Álvaro Borja Morata Martín
10
Benito Nicolas Viola
24
José Luis Palomino
24
José Luis Palomino
24
José Luis Palomino
24
José Luis Palomino
24
José Luis Palomino
24
José Luis Palomino
24
José Luis Palomino
24
José Luis Palomino
28
Gabriele Zappa
28
Gabriele Zappa
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Christian Pulisic Tiền đạo |
26 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Theo Bernard François Hernández Hậu vệ |
24 | 3 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Tijjani Reijnders Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Álvaro Borja Morata Martín Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafael Alexandre Conceição Leão Tiền đạo |
26 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Malick Thiaw Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Youssouf Fofana Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Yunus Musah Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mike Maignan Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Davide Calabria Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Fikayo Tomori Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Cagliari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Benito Nicolas Viola Tiền đạo |
92 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
28 Gabriele Zappa Hậu vệ |
104 | 4 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
91 Roberto Piccoli Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ |
98 | 2 | 0 | 9 | 3 | Tiền vệ |
24 José Luis Palomino Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nadir Zortea Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sebastiano Luperto Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Adam Obert Hậu vệ |
102 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Michel Ndary Adopo Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Elia Caprile Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Mattia Felici Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ismael Bennacer Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Davide Bartesaghi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
77 Bob Murphy Omoregbe Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kevin Zeroli Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Filippo Terracciano Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Álex Jiménez González Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Matteo Gabbia Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
96 Lorenzo Torriani Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Strahinja Pavlović Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
73 Francesco Camarda Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
57 Marco Sportiello Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cagliari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mateusz Wieteska Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ |
33 | 4 | 2 | 1 | 2 | Tiền vệ |
14 Alessandro Deiola Tiền vệ |
97 | 5 | 2 | 16 | 0 | Tiền vệ |
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo |
76 | 12 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
71 Alen Sherri Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Matteo Prati Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Velizar-Iliasv Svetozarov Iliev Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Tommaso Augello Hậu vệ |
60 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Răzvan Gabriel Marin Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Paulo Daniel Dentello Azzi Hậu vệ |
86 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo |
90 | 30 | 5 | 9 | 1 | Tiền đạo |
Milan
Cagliari
VĐQG Ý
Cagliari
3 : 3
(1-2)
Milan
VĐQG Ý
Milan
5 : 1
(1-0)
Cagliari
Cúp Ý
Milan
4 : 1
(2-0)
Cagliari
VĐQG Ý
Cagliari
1 : 3
(1-2)
Milan
VĐQG Ý
Cagliari
0 : 1
(0-0)
Milan
Milan
Cagliari
0% 40% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Milan
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Inter Milan |
2 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Juventus Milan |
1 2 (1) (0) |
0.81 +0 1.12 |
0.92 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Milan Roma |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.93 2.25 0.99 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Hellas Verona Milan |
0 1 (0) (0) |
0.83 +1.0 1.07 |
0.90 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Milan Genoa |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1.0 0.95 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Cagliari
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Monza Cagliari |
1 2 (1) (1) |
1.09 -0.25 0.84 |
0.87 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Cagliari Inter |
0 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.93 |
0.89 2.75 1.01 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Venezia Cagliari |
2 1 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Juventus Cagliari |
4 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.92 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Cagliari Atalanta |
0 1 (0) (0) |
0.90 +1.0 1.03 |
0.88 2.75 0.91 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 14