VĐQG Ý - 08/12/2024 11:30
SVĐ: Stadio Artemio Franchi
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -1 0.97
0.93 2.75 0.97
- - -
- - -
1.55 4.20 5.75
0.89 9.75 0.85
- - -
- - -
-0.89 -1 1/2 0.75
-0.98 1.25 0.77
- - -
- - -
2.10 2.37 5.50
0.86 4.5 0.96
- - -
- - -
-
-
Lucas Beltrán
Danilo Cataldi
24’ -
Đang cập nhật
Pietro Comuzzo
30’ -
35’
Đang cập nhật
Yerry Mina
-
46’
Nicolas Viola
Gianluca Gaetano
-
Jonathan Ikoné
Andrea Colpani
56’ -
57’
A. Obert
Zito Luvumbo
-
Đang cập nhật
Dodô
58’ -
Riccardo Sottil
Albert Guðmundsson
67’ -
72’
R. Marin
Michel Ndary Adopo
-
73’
Nadir Zortea
Mattia Felici
-
Đang cập nhật
R. Gosens
75’ -
Lucas Beltrán
Fabiano Parisi
83’ -
88’
Đang cập nhật
Zito Luvumbo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
49%
51%
1
2
9
20
429
436
8
8
3
1
1
3
Fiorentina Cagliari
Fiorentina 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Raffaele Palladino
4-2-3-1 Cagliari
Huấn luyện viên: Davide Nicola
9
Lucas Beltrán
99
Christian Kouamé
99
Christian Kouamé
99
Christian Kouamé
99
Christian Kouamé
11
Jonathan Ikoné
11
Jonathan Ikoné
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
7
Riccardo Sottil
10
Nicolas Viola
18
R. Marin
18
R. Marin
18
R. Marin
18
R. Marin
91
Roberto Piccoli
91
Roberto Piccoli
26
Yerry Mina
26
Yerry Mina
26
Yerry Mina
28
Gabriele Zappa
Fiorentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Beltrán Tiền vệ |
57 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Riccardo Sottil Tiền vệ |
54 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jonathan Ikoné Tiền vệ |
52 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Luca Ranieri Hậu vệ |
56 | 2 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
99 Christian Kouamé Tiền đạo |
47 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Danilo Cataldi Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 R. Gosens Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Yacine Adli Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 David De Gea Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Dodô Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Pietro Comuzzo Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Cagliari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nicolas Viola Tiền vệ |
86 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Gabriele Zappa Hậu vệ |
98 | 4 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
91 Roberto Piccoli Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Yerry Mina Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 R. Marin Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ |
92 | 2 | 0 | 9 | 3 | Tiền vệ |
3 Tommaso Augello Tiền vệ |
54 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Nadir Zortea Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sebastiano Luperto Hậu vệ |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 A. Obert Hậu vệ |
97 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
71 A. Sherri Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fiorentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Tommaso Martinelli Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Lucas Martínez Quarta Hậu vệ |
55 | 7 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
65 Fabiano Parisi Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Pietro Terracciano Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Amir Richardson Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Rolando Mandragora Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Andrea Colpani Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Albert Guðmundsson Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Cristiano Biraghi Hậu vệ |
57 | 3 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
33 Michael Kayode Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Moise Kean Tiền đạo |
18 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Matias Moreno Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cagliari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Paulo Azzi Hậu vệ |
80 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 M. Wieteska Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
77 Zito Luvumbo Tiền đạo |
91 | 9 | 9 | 11 | 0 | Tiền đạo |
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo |
70 | 12 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
1 Giuseppe Ciocci Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jakub Jankto Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Kingstone Mutandwa Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 José Luis Palomino Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Michel Ndary Adopo Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 1 | 2 | Tiền vệ |
22 Simone Scuffet Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Matteo Prati Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Alessandro Deiola Tiền vệ |
91 | 5 | 2 | 16 | 0 | Tiền vệ |
97 Mattia Felici Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fiorentina
Cagliari
VĐQG Ý
Cagliari
2 : 3
(0-1)
Fiorentina
VĐQG Ý
Fiorentina
3 : 0
(2-0)
Cagliari
VĐQG Ý
Cagliari
1 : 1
(0-0)
Fiorentina
VĐQG Ý
Fiorentina
3 : 0
(2-0)
Cagliari
VĐQG Ý
Cagliari
0 : 0
(0-0)
Fiorentina
Fiorentina
Cagliari
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fiorentina
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Fiorentina Empoli |
2 2 (0) (1) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.87 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Fiorentina Inter |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.5 1.02 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Fiorentina Paphos |
3 2 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.86 |
0.9 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Como Fiorentina |
0 2 (0) (1) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Fiorentina Hellas Verona |
3 1 (1) (1) |
0.84 -1.0 1.09 |
0.89 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Cagliari
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Cagliari Hellas Verona |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.94 |
0.92 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Genoa Cagliari |
2 2 (1) (1) |
0.75 +0 1.10 |
1.04 2.5 0.88 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Cagliari Milan |
3 3 (1) (2) |
1.08 +0.75 0.85 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Lazio Cagliari |
2 1 (1) (1) |
0.96 -1.0 0.97 |
0.96 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
29/10/2024 |
Cagliari Bologna |
0 2 (0) (1) |
0.89 0.25 1.03 |
0.93 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 17
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 26