GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Fiorentina

Thuộc giải đấu: VĐQG Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1926

Huấn luyện viên: Raffaele Palladino

Sân vận động: Stadio Artemio Franchi

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/02

0-0

02/02

Fiorentina

Fiorentina

Genoa

Genoa

0 : 0

0 : 0

Genoa

Genoa

0-0

-0.92 -1.0 0.81

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

26/01

0-0

26/01

Lazio

Lazio

Fiorentina

Fiorentina

0 : 0

0 : 0

Fiorentina

Fiorentina

0-0

-0.93 -0.5 0.82

0.94 2.5 0.82

0.94 2.5 0.82

19/01

9-2

19/01

Fiorentina

Fiorentina

Torino

Torino

1 : 1

1 : 0

Torino

Torino

9-2

-0.95 -0.75 0.88

0.91 2.25 1.00

0.91 2.25 1.00

13/01

2-4

13/01

Monza

Monza

Fiorentina

Fiorentina

2 : 1

1 : 0

Fiorentina

Fiorentina

2-4

0.97 +0.5 0.95

0.82 2.25 0.98

0.82 2.25 0.98

04/01

4-2

04/01

Fiorentina

Fiorentina

Napoli

Napoli

0 : 3

0 : 1

Napoli

Napoli

4-2

0.85 +0.25 -0.93

0.88 2.25 0.92

0.88 2.25 0.92

29/12

7-2

29/12

Juventus

Juventus

Fiorentina

Fiorentina

2 : 2

1 : 1

Fiorentina

Fiorentina

7-2

0.98 -0.5 0.95

0.89 2.25 0.90

0.89 2.25 0.90

23/12

10-2

23/12

Fiorentina

Fiorentina

Udinese

Udinese

1 : 2

1 : 0

Udinese

Udinese

10-2

-0.93 -1.0 0.82

0.92 2.75 0.88

0.92 2.75 0.88

19/12

2-7

19/12

Vitória SC

Vitória SC

Fiorentina

Fiorentina

1 : 1

1 : 0

Fiorentina

Fiorentina

2-7

0.95 +0.25 0.90

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

15/12

1-3

15/12

Bologna

Bologna

Fiorentina

Fiorentina

1 : 0

0 : 0

Fiorentina

Fiorentina

1-3

0.91 +0 0.90

0.91 2.25 0.89

0.91 2.25 0.89

12/12

6-1

12/12

Fiorentina

Fiorentina

LASK Linz

LASK Linz

7 : 0

3 : 0

LASK Linz

LASK Linz

6-1

0.80 -1.75 -0.95

0.93 3.25 0.92

0.93 3.25 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Nicolás Iván González Tiền đạo

135 38 16 14 1 27 Tiền đạo

3

Cristiano Biraghi Hậu vệ

218 15 27 33 1 33 Hậu vệ

28

Lucas Martínez Quarta Hậu vệ

208 13 5 38 2 29 Hậu vệ

11

Nanitamo Jonathan Ikoné Tiền đạo

157 12 12 15 1 27 Tiền đạo

7

Riccardo Sottil Tiền đạo

150 12 10 7 1 26 Tiền đạo

99

Christian Kouamé Tiền đạo

170 9 13 15 0 28 Tiền đạo

38

Rolando Mandragora Tiền vệ

136 9 10 24 0 28 Tiền vệ

16

Luca Ranieri Hậu vệ

143 5 5 20 1 26 Hậu vệ

2

Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ

115 1 3 14 1 27 Hậu vệ

1

Pietro Terracciano Thủ môn

230 0 0 4 0 35 Thủ môn