Fiorentina
Thuộc giải đấu: VĐQG Ý
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1926
Huấn luyện viên: Raffaele Palladino
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
26/01
Lazio
Fiorentina
0 : 0
0 : 0
Fiorentina
-0.93 -0.5 0.82
0.94 2.5 0.82
0.94 2.5 0.82
19/01
Fiorentina
Torino
1 : 1
1 : 0
Torino
-0.95 -0.75 0.88
0.91 2.25 1.00
0.91 2.25 1.00
13/01
Monza
Fiorentina
2 : 1
1 : 0
Fiorentina
0.97 +0.5 0.95
0.82 2.25 0.98
0.82 2.25 0.98
04/01
Fiorentina
Napoli
0 : 3
0 : 1
Napoli
0.85 +0.25 -0.93
0.88 2.25 0.92
0.88 2.25 0.92
29/12
Juventus
Fiorentina
2 : 2
1 : 1
Fiorentina
0.98 -0.5 0.95
0.89 2.25 0.90
0.89 2.25 0.90
23/12
Fiorentina
Udinese
1 : 2
1 : 0
Udinese
-0.93 -1.0 0.82
0.92 2.75 0.88
0.92 2.75 0.88
19/12
Vitória SC
Fiorentina
1 : 1
1 : 0
Fiorentina
0.95 +0.25 0.90
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
15/12
Bologna
Fiorentina
1 : 0
0 : 0
Fiorentina
0.91 +0 0.90
0.91 2.25 0.89
0.91 2.25 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Nicolás Iván González Tiền đạo |
135 | 38 | 16 | 14 | 1 | 27 | Tiền đạo |
3 Cristiano Biraghi Hậu vệ |
218 | 15 | 27 | 33 | 1 | 33 | Hậu vệ |
28 Lucas Martínez Quarta Hậu vệ |
208 | 13 | 5 | 38 | 2 | 29 | Hậu vệ |
11 Nanitamo Jonathan Ikoné Tiền đạo |
157 | 12 | 12 | 15 | 1 | 27 | Tiền đạo |
7 Riccardo Sottil Tiền đạo |
150 | 12 | 10 | 7 | 1 | 26 | Tiền đạo |
99 Christian Kouamé Tiền đạo |
170 | 9 | 13 | 15 | 0 | 28 | Tiền đạo |
38 Rolando Mandragora Tiền vệ |
136 | 9 | 10 | 24 | 0 | 28 | Tiền vệ |
16 Luca Ranieri Hậu vệ |
143 | 5 | 5 | 20 | 1 | 26 | Hậu vệ |
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ |
115 | 1 | 3 | 14 | 1 | 27 | Hậu vệ |
1 Pietro Terracciano Thủ môn |
230 | 0 | 0 | 4 | 0 | 35 | Thủ môn |