VĐQG Ý - 23/12/2024 17:30
SVĐ: Stadio Artemio Franchi
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 0.82
0.92 2.75 0.88
- - -
- - -
1.60 4.00 5.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.91
-0.92 1.25 0.79
- - -
- - -
2.20 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Riccardo Sottil
5’ -
Đang cập nhật
Riccardo Sottil
7’ -
Đang cập nhật
Moise Kean
8’ -
38’
Đang cập nhật
Jordan Zemura
-
46’
Souleymane Isaak Touré
James Abankwah
-
49’
Jürgen Ekkelenkamp
Lorenzo Lucca
-
52’
Đang cập nhật
Kingsley Ehizibue
-
57’
Sandi Lovrić
Florian Thauvin
-
Yacine Adli
Rolando Mandragora
62’ -
67’
Jürgen Ekkelenkamp
Arthur Atta
-
Andrea Colpani
Jonathan Ikoné
70’ -
73’
Đang cập nhật
Răzvan Sava
-
Đang cập nhật
Christian Kouamé
81’ -
R. Gosens
Fabiano Parisi
86’ -
87’
Florian Thauvin
Iker Bravo
-
90’
Đang cập nhật
Sandi Lovrić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
51%
49%
2
2
10
14
376
393
14
11
3
4
5
1
Fiorentina Udinese
Fiorentina 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Raffaele Palladino
4-2-3-1 Udinese
Huấn luyện viên: Kosta Runjaic
9
Lucas Beltrán
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
7
Riccardo Sottil
7
Riccardo Sottil
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
20
Moise Kean
17
Lorenzo Lucca
19
Kingsley Ehizibue
19
Kingsley Ehizibue
19
Kingsley Ehizibue
27
Christian Kabasele
27
Christian Kabasele
27
Christian Kabasele
27
Christian Kabasele
27
Christian Kabasele
8
Sandi Lovrić
8
Sandi Lovrić
Fiorentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Beltrán Tiền vệ |
61 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Moise Kean Tiền đạo |
22 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Riccardo Sottil Tiền vệ |
57 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Luca Ranieri Hậu vệ |
60 | 2 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
23 Andrea Colpani Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Danilo Cataldi Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 R. Gosens Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Michael Kayode Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Yacine Adli Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 David De Gea Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Pietro Comuzzo Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo |
58 | 15 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
10 Florian Thauvin Tiền đạo |
68 | 10 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Sandi Lovrić Tiền vệ |
85 | 8 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Kingsley Ehizibue Tiền vệ |
72 | 2 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Jordan Zemura Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Christian Kabasele Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Jürgen Ekkelenkamp Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Thomas Kristensen Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 J. Karlström Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Răzvan Sava Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
95 Souleymane Isaak Touré Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Fiorentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 M. Pongračić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Amir Richardson Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Tommaso Martinelli Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Albert Guðmundsson Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lucas Martínez Quarta Hậu vệ |
59 | 7 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Pietro Terracciano Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
11 Jonathan Ikoné Tiền vệ |
56 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Christian Kouamé Tiền đạo |
51 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Matias Moreno Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Rolando Mandragora Tiền vệ |
57 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
65 Fabiano Parisi Hậu vệ |
63 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Arthur Atta Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Enzo Ebosse Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Alexis Sánchez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Hassane Kamara Hậu vệ |
55 | 1 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
77 Rui Modesto Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Edoardo Piana Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Iker Bravo Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
79 David Pejičić Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Daniele Padelli Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Matteo Palma Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Damián Pizarro Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 James Abankwah Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fiorentina
Udinese
VĐQG Ý
Fiorentina
2 : 2
(0-1)
Udinese
VĐQG Ý
Udinese
0 : 2
(0-1)
Fiorentina
VĐQG Ý
Fiorentina
2 : 0
(1-0)
Udinese
VĐQG Ý
Udinese
1 : 0
(1-0)
Fiorentina
VĐQG Ý
Fiorentina
0 : 4
(0-2)
Udinese
Fiorentina
Udinese
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Fiorentina
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Vitória SC Fiorentina |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Bologna Fiorentina |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.91 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Fiorentina LASK Linz |
7 0 (3) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.93 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Fiorentina Cagliari |
1 0 (1) (0) |
0.93 -1.0 0.97 |
0.93 2.75 0.97 |
H
|
X
|
|
04/12/2024 |
Fiorentina Empoli |
2 2 (0) (1) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.87 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Udinese
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Inter Udinese |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.95 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Udinese Napoli |
1 3 (1) (0) |
0.93 +0.75 1.00 |
0.96 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Monza Udinese |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0 0.93 |
0.95 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Udinese Genoa |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Empoli Udinese |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0 0.96 |
1.02 2.0 0.78 |
H
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 18