VĐQG Ý - 19/01/2025 11:30
SVĐ: Stadio Artemio Franchi
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/4 0.88
0.91 2.25 1.00
- - -
- - -
1.75 3.40 5.25
0.92 8.75 0.82
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.87
0.98 1.0 0.81
- - -
- - -
2.40 2.10 5.50
0.87 4.0 0.95
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Ali Dembele
-
33’
Đang cập nhật
Ali Dembele
-
Đang cập nhật
Moise Kean
38’ -
Đang cập nhật
Moise Kean
45’ -
57’
Nikola Vlašić
Alieu Njie
-
62’
B. Sosa
Adam Masina
-
70’
Đang cập nhật
G. Gineitis
-
Albert Guðmundsson
Lucas Beltrán
76’ -
78’
Đang cập nhật
Alieu Njie
-
85’
Yann Karamoh
M. Pedersen
-
Andrea Colpani
Christian Kouamé
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
54%
46%
2
6
16
11
447
395
20
6
6
3
0
3
Fiorentina Torino
Fiorentina 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Raffaele Palladino
4-2-3-1 Torino
Huấn luyện viên: Paolo Vanoli
20
Moise Bioty Kean
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
10
Albert Gudmundsson
10
Albert Gudmundsson
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
8
Rolando Mandragora
10
Nikola Vlašić
23
Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña
23
Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña
23
Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña
23
Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña
23
Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña
23
Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña
23
Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña
23
Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña
7
Yann Karamoh
7
Yann Karamoh
Fiorentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Moise Bioty Kean Tiền đạo |
26 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Rolando Mandragora Tiền vệ |
61 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Albert Gudmundsson Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Luca Ranieri Hậu vệ |
64 | 2 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
23 Andrea Colpani Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Robin Gosens Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Yacine Adli Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 David de Gea Quintana Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Pietro Comuzzo Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
90 Michael Ijemuan Folorunsho Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Torino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nikola Vlašić Tiền đạo |
84 | 9 | 10 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Che Adams Tiền đạo |
21 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Yann Karamoh Tiền vệ |
72 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Samuele Ricci Tiền vệ |
88 | 3 | 4 | 16 | 1 | Tiền vệ |
23 Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña Hậu vệ |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Valentino Lazaro Tiền vệ |
86 | 0 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
61 Adrien Tameze Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
32 Vanja Milinković Savić Thủ môn |
98 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
21 Ali Dembélé Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Guillermo Alfonso Maripán Loaysa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
24 Borna Sosa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fiorentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Nicolás Valentini Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Jonas Harder Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Marin Pongracic Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
99 Christian Kouamé Tiền đạo |
55 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Matías Agustin Moreno Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
65 Fabiano Parisi Hậu vệ |
67 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Riccardo Sottil Tiền đạo |
61 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Amir Richardson Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Lucas Beltrán Tiền đạo |
65 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Tommaso Martinelli Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Pietro Terracciano Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Torino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Marco Dalla Vecchia Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alberto Paleari Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Antonio Donnarumma Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Alieu Eybi Njie Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Adam Masina Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Demyan Yesin Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Arnaldo Antonio Sanabria Ayala Tiền đạo |
96 | 19 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ |
70 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fiorentina
Torino
VĐQG Ý
Torino
0 : 1
(0-1)
Fiorentina
VĐQG Ý
Torino
0 : 0
(0-0)
Fiorentina
VĐQG Ý
Fiorentina
1 : 0
(0-0)
Torino
VĐQG Ý
Torino
1 : 1
(0-0)
Fiorentina
Cúp Ý
Fiorentina
2 : 1
(0-0)
Torino
Fiorentina
Torino
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fiorentina
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Monza Fiorentina |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.95 |
0.82 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Fiorentina Napoli |
0 3 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Juventus Fiorentina |
2 2 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.95 |
0.89 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Fiorentina Udinese |
1 2 (1) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Vitória SC Fiorentina |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Torino
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Torino Juventus |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.11 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Torino Parma |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.91 |
0.96 2.5 0.96 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Udinese Torino |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.81 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Torino Bologna |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.08 |
1.00 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
13/12/2024 |
Empoli Torino |
0 1 (0) (0) |
0.81 +0 1.14 |
0.89 1.75 1.03 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 18