GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Torino

Thuộc giải đấu: VĐQG Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1906

Huấn luyện viên: Paolo Vanoli

Sân vận động: Stadio Olimpico Grande Torino

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Atalanta

Atalanta

Torino

Torino

0 : 0

0 : 0

Torino

Torino

0-0

0.98 -1.25 0.92

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

24/01

0-0

24/01

Torino

Torino

Cagliari

Cagliari

0 : 0

0 : 0

Cagliari

Cagliari

0-0

0.81 -0.25 -0.92

-0.83 2.5 0.66

-0.83 2.5 0.66

19/01

9-2

19/01

Fiorentina

Fiorentina

Torino

Torino

1 : 1

1 : 0

Torino

Torino

9-2

-0.95 -0.75 0.88

0.91 2.25 1.00

0.91 2.25 1.00

11/01

9-1

11/01

Torino

Torino

Juventus

Juventus

1 : 1

1 : 1

Juventus

Juventus

9-1

0.82 +0.5 -0.90

0.83 1.75 0.93

0.83 1.75 0.93

05/01

8-7

05/01

Torino

Torino

Parma

Parma

0 : 0

0 : 0

Parma

Parma

8-7

-0.98 -0.75 0.91

0.96 2.5 0.96

0.96 2.5 0.96

29/12

4-3

29/12

Udinese

Udinese

Torino

Torino

2 : 2

1 : 0

Torino

Torino

4-3

1.00 -0.25 0.93

0.81 2.0 0.97

0.81 2.0 0.97

21/12

4-0

21/12

Torino

Torino

Bologna

Bologna

0 : 2

0 : 0

Bologna

Bologna

4-0

0.85 +0.25 -0.93

1.00 2.0 0.92

1.00 2.0 0.92

13/12

12-3

13/12

Empoli

Empoli

Torino

Torino

0 : 1

0 : 0

Torino

Torino

12-3

0.81 +0 -0.88

0.89 1.75 -0.97

0.89 1.75 -0.97

07/12

4-4

07/12

Genoa

Genoa

Torino

Torino

0 : 0

0 : 0

Torino

Torino

4-4

-0.88 -0.25 0.80

0.88 2.0 0.83

0.88 2.0 0.83

01/12

4-7

01/12

Torino

Torino

Napoli

Napoli

0 : 1

0 : 1

Napoli

Napoli

4-7

0.92 +0.75 -0.99

0.75 2.0 0.98

0.75 2.0 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Arnaldo Antonio Sanabria Ayala Tiền đạo

149 30 7 12 0 29 Tiền đạo

0

Ivan Ilić Tiền vệ

65 7 4 9 0 24 Tiền vệ

11

Pietro Pellegri Tiền đạo

73 6 1 7 0 24 Tiền đạo

27

Mërgim Vojvoda Tiền vệ

166 3 15 18 0 30 Tiền vệ

28

Samuele Ricci Tiền vệ

110 3 4 17 1 24 Tiền vệ

77

Karol Linetty Tiền vệ

175 3 1 33 0 30 Tiền vệ

3

Perr Schuurs Hậu vệ

47 2 2 7 0 26 Hậu vệ

19

Raoul Bellanova Hậu vệ

41 1 7 5 0 25 Hậu vệ

66

Gvidas Gineitis Tiền vệ

73 0 2 4 0 21 Tiền vệ

32

Vanja Milinković Savić Thủ môn

176 0 0 11 1 28 Thủ môn