VĐQG Ý - 05/01/2025 17:00
SVĐ: Stadio Olimpico Grande Torino
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/4 0.91
0.96 2.5 0.96
- - -
- - -
1.75 3.50 5.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.87
0.95 1.0 0.95
- - -
- - -
2.37 2.20 5.00
1.0 4.5 0.82
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
S. Ricci
8’ -
14’
Đang cập nhật
Enrico Del Prato
-
S. Ricci
Karol Linetty
46’ -
56’
Antoine Hainaut
Ange-Yoan Bonny
-
65’
Matteo Cancellieri
Anas Haj Mohamed
-
66’
Pontus Almqvist
Adrian Benedyczak
-
74’
Hernani
Mandela Keita
-
Đang cập nhật
Karol Linetty
80’ -
B. Sosa
Antonio Sanabria
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
62%
38%
3
4
9
9
562
358
12
10
4
3
4
1
Torino Parma
Torino 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Paolo Vanoli
3-4-2-1 Parma
Huấn luyện viên: Fabio Pecchia
10
Nikola Vlašić
7
Yann Karamoh
7
Yann Karamoh
7
Yann Karamoh
28
S. Ricci
28
S. Ricci
28
S. Ricci
28
S. Ricci
18
C. Adams
18
C. Adams
8
I. Ilić
28
V. Mihăilă
20
Antoine Hainaut
20
Antoine Hainaut
20
Antoine Hainaut
20
Antoine Hainaut
19
Simon Sohm
19
Simon Sohm
19
Simon Sohm
19
Simon Sohm
19
Simon Sohm
19
Simon Sohm
Torino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nikola Vlašić Tiền vệ |
82 | 9 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 I. Ilić Tiền vệ |
63 | 7 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 C. Adams Tiền đạo |
19 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Yann Karamoh Tiền vệ |
70 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 S. Ricci Tiền vệ |
86 | 3 | 4 | 16 | 1 | Tiền vệ |
23 Saul Coco Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 M. Vojvoda Hậu vệ |
87 | 1 | 9 | 10 | 0 | Hậu vệ |
20 Valentino Lazaro Tiền vệ |
84 | 0 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
32 V. Milinković-Savić Thủ môn |
96 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
13 Guillermo Maripán Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
24 B. Sosa Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Parma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 V. Mihăilă Tiền vệ |
59 | 6 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Hernani Tiền vệ |
52 | 5 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
15 Enrico Del Prato Hậu vệ |
58 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Simon Sohm Tiền vệ |
59 | 2 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Antoine Hainaut Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
11 Pontus Almqvist Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Matteo Cancellieri Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
14 Emanuele Valeri Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 B. Balogh Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
31 Zion Suzuki Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
5 Lautaro Valenti Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Torino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Karol Linetty Tiền vệ |
92 | 2 | 0 | 24 | 0 | Tiền vệ |
61 Adrien Tameze Tiền vệ |
54 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
9 Antonio Sanabria Tiền đạo |
94 | 19 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 S. Walukiewicz Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Adam Masina Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Antonio Donnarumma Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 M. Pedersen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ali Dembele Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Alieu Njie Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Alberto Paleari Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Parma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Edoardo Corvi Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Leandro Chichizola Thủ môn |
61 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
61 Anas Haj Mohamed Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
63 Nicolas Trabucchi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
65 Elia Plicco Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Adrian Benedyczak Tiền đạo |
45 | 11 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
46 Giovanni Leoni Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mandela Keita Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Ange-Yoan Bonny Tiền đạo |
60 | 11 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Torino
Parma
VĐQG Ý
Torino
1 : 0
(0-0)
Parma
VĐQG Ý
Parma
0 : 3
(0-1)
Torino
Torino
Parma
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Torino
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Udinese Torino |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.81 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Torino Bologna |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.08 |
1.00 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
13/12/2024 |
Empoli Torino |
0 1 (0) (0) |
0.81 +0 1.14 |
0.89 1.75 1.03 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Genoa Torino |
0 0 (0) (0) |
1.14 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Torino Napoli |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.75 1.01 |
0.75 2.0 0.98 |
B
|
X
|
Parma
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Parma Monza |
2 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.96 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Roma Parma |
5 0 (2) (0) |
1.06 -1.5 0.87 |
0.82 3.0 0.98 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Parma Hellas Verona |
2 3 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Inter Parma |
3 1 (1) (0) |
0.87 -2.0 1.06 |
0.94 3.75 0.82 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Parma Lazio |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0.75 1.04 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 22
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 27