VĐQG Ý - 01/12/2024 14:00
SVĐ: Stadio Olimpico Grande Torino
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 3/4 -0.99
0.75 2.0 0.98
- - -
- - -
5.25 3.50 1.70
0.92 9 0.89
- - -
- - -
0.95 1/4 0.90
0.84 0.75 -0.96
- - -
- - -
6.00 2.00 2.40
0.74 4.0 -0.92
- - -
- - -
-
-
31’
K. Kvaratskhelia
S. McTominay
-
Đang cập nhật
S. Walukiewicz
39’ -
Đang cập nhật
M. Pedersen
41’ -
M. Pedersen
Valentino Lazaro
46’ -
Đang cập nhật
Saul Coco
56’ -
Antonio Sanabria
Alieu Njie
63’ -
Karol Linetty
Nikola Vlašić
64’ -
M. Vojvoda
Leonardo Spinazzola
75’ -
76’
Matteo Politano
Yann Karamoh
-
80’
K. Kvaratskhelia
David Neres
-
81’
Đang cập nhật
André Zambo Anguissa
-
Đang cập nhật
S. Ricci
84’ -
87’
André Zambo Anguissa
Michael Folorunsho
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
48%
52%
5
1
15
9
448
486
5
16
1
6
1
4
Torino Napoli
Torino 3-5-2
Huấn luyện viên: Paolo Vanoli
3-5-2 Napoli
Huấn luyện viên: Antonio Conte
9
Antonio Sanabria
23
Saul Coco
23
Saul Coco
23
Saul Coco
27
M. Vojvoda
27
M. Vojvoda
27
M. Vojvoda
27
M. Vojvoda
27
M. Vojvoda
28
S. Ricci
28
S. Ricci
77
K. Kvaratskhelia
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
11
Romelu Lukaku
11
Romelu Lukaku
11
Romelu Lukaku
11
Romelu Lukaku
11
Romelu Lukaku
11
Romelu Lukaku
Torino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Antonio Sanabria Tiền đạo |
89 | 19 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 C. Adams Tiền đạo |
14 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 S. Ricci Tiền vệ |
81 | 3 | 4 | 16 | 1 | Tiền vệ |
23 Saul Coco Hậu vệ |
15 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Karol Linetty Tiền vệ |
87 | 2 | 0 | 24 | 0 | Tiền vệ |
27 M. Vojvoda Tiền vệ |
83 | 1 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Adam Masina Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
66 G. Gineitis Tiền vệ |
65 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 V. Milinković-Savić Thủ môn |
91 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
4 S. Walukiewicz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Pedersen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 K. Kvaratskhelia Tiền đạo |
52 | 15 | 8 | 9 | 0 | Tiền đạo |
21 Matteo Politano Tiền đạo |
55 | 9 | 7 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ |
54 | 4 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Romelu Lukaku Tiền đạo |
12 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Amir Rrahmani Hậu vệ |
51 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 S. McTominay Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 André Zambo Anguissa Tiền vệ |
49 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Mathías Olivera Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Alessandro Buongiorno Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
68 S. Lobotka Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Alex Meret Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Torino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yann Karamoh Tiền đạo |
65 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Côme Bianay Balcot Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
61 Adrien Tameze Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
92 Alieu Njie Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nikola Vlašić Tiền vệ |
77 | 9 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Alberto Paleari Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Antonio Donnarumma Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Valentino Lazaro Hậu vệ |
79 | 0 | 10 | 9 | 0 | Hậu vệ |
13 Guillermo Maripán Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Ali Dembele Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 B. Sosa Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Michael Folorunsho Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo |
55 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Rafa Marín Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Alessio Zerbin Tiền đạo |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 David Neres Tiền đạo |
13 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Elia Caprile Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 C. Ngonge Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Giovanni Simeone Tiền đạo |
55 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
14 Nikita Contini Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 B. Gilmour Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Juan Jesus Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Torino
Napoli
VĐQG Ý
Napoli
1 : 1
(0-0)
Torino
VĐQG Ý
Torino
3 : 0
(1-0)
Napoli
VĐQG Ý
Torino
0 : 4
(0-2)
Napoli
VĐQG Ý
Napoli
3 : 1
(3-1)
Torino
VĐQG Ý
Torino
0 : 1
(0-0)
Napoli
Torino
Napoli
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Torino
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Torino Monza |
1 1 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
1.02 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Juventus Torino |
2 0 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.83 |
0.86 2.0 0.86 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Torino Fiorentina |
0 1 (0) (1) |
1.04 +0.25 0.89 |
0.94 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Roma Torino |
1 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 1.09 |
0.87 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Torino Como |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.92 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Napoli
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Napoli Roma |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.96 |
0.82 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Inter Napoli |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Napoli Atalanta |
0 3 (0) (2) |
0.99 -0.25 0.94 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Milan Napoli |
0 2 (0) (2) |
0.99 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Napoli Lecce |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.88 |
0.90 2.75 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15