Napoli
Thuộc giải đấu: VĐQG Ý
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1926
Huấn luyện viên: Antonio Conte
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
25/01
Napoli
Juventus
0 : 0
0 : 0
Juventus
0.83 -0.25 -0.98
0.90 2.0 0.96
0.90 2.0 0.96
18/01
Atalanta
Napoli
2 : 3
1 : 2
Napoli
0.98 -0.25 0.92
0.96 2.25 0.96
0.96 2.25 0.96
12/01
Napoli
Hellas Verona
2 : 0
1 : 0
Hellas Verona
-0.95 -1.5 0.88
0.97 2.75 0.83
0.97 2.75 0.83
04/01
Fiorentina
Napoli
0 : 3
0 : 1
Napoli
0.85 +0.25 -0.93
0.88 2.25 0.92
0.88 2.25 0.92
29/12
Napoli
Venezia
1 : 0
0 : 0
Venezia
0.85 -1.5 -0.93
0.86 2.75 0.94
0.86 2.75 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Victor James Osimhen Tiền đạo |
139 | 81 | 13 | 21 | 3 | 27 | Tiền đạo |
21 Matteo Politano Tiền đạo |
211 | 32 | 23 | 15 | 1 | 32 | Tiền đạo |
77 Khvicha Kvaratskhelia Tiền đạo |
110 | 29 | 23 | 10 | 0 | 24 | Tiền đạo |
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ |
213 | 15 | 28 | 30 | 0 | 32 | Hậu vệ |
13 Amir Rrahmani Hậu vệ |
196 | 11 | 2 | 21 | 0 | 31 | Hậu vệ |
99 André-Frank Zambo Anguissa Tiền vệ |
141 | 6 | 13 | 16 | 1 | 30 | Tiền vệ |
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Hậu vệ |
158 | 6 | 1 | 16 | 0 | 34 | Hậu vệ |
17 Mathías Olivera Miramontes Hậu vệ |
103 | 3 | 5 | 8 | 0 | 28 | Hậu vệ |
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ |
199 | 2 | 3 | 12 | 0 | 31 | Tiền vệ |
1 Alex Meret Thủ môn |
202 | 1 | 0 | 1 | 0 | 28 | Thủ môn |