GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Napoli

Thuộc giải đấu: VĐQG Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1926

Huấn luyện viên: Antonio Conte

Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/02

0-0

02/02

Roma

Roma

Napoli

Napoli

0 : 0

0 : 0

Napoli

Napoli

0-0

0.98 +0 0.82

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

25/01

0-0

25/01

Napoli

Napoli

Juventus

Juventus

0 : 0

0 : 0

Juventus

Juventus

0-0

0.83 -0.25 -0.98

0.90 2.0 0.96

0.90 2.0 0.96

18/01

3-1

18/01

Atalanta

Atalanta

Napoli

Napoli

2 : 3

1 : 2

Napoli

Napoli

3-1

0.98 -0.25 0.92

0.96 2.25 0.96

0.96 2.25 0.96

12/01

8-1

12/01

Napoli

Napoli

Hellas Verona

Hellas Verona

2 : 0

1 : 0

Hellas Verona

Hellas Verona

8-1

-0.95 -1.5 0.88

0.97 2.75 0.83

0.97 2.75 0.83

04/01

4-2

04/01

Fiorentina

Fiorentina

Napoli

Napoli

0 : 3

0 : 1

Napoli

Napoli

4-2

0.85 +0.25 -0.93

0.88 2.25 0.92

0.88 2.25 0.92

29/12

14-4

29/12

Napoli

Napoli

Venezia

Venezia

1 : 0

0 : 0

Venezia

Venezia

14-4

0.85 -1.5 -0.93

0.86 2.75 0.94

0.86 2.75 0.94

21/12

5-6

21/12

Genoa

Genoa

Napoli

Napoli

1 : 2

0 : 2

Napoli

Napoli

5-6

0.97 +0.75 0.96

0.92 2.25 0.88

0.92 2.25 0.88

14/12

3-9

14/12

Udinese

Udinese

Napoli

Napoli

1 : 3

1 : 0

Napoli

Napoli

3-9

0.93 +0.75 1.00

0.96 2.25 0.94

0.96 2.25 0.94

08/12

6-2

08/12

Napoli

Napoli

Lazio

Lazio

0 : 1

0 : 0

Lazio

Lazio

6-2

-0.94 -0.75 0.84

-0.99 2.5 0.91

-0.99 2.5 0.91

05/12

7-7

05/12

Lazio

Lazio

Napoli

Napoli

3 : 1

2 : 1

Napoli

Napoli

7-7

0.97 -0.25 0.87

0.89 2.25 0.91

0.89 2.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Victor James Osimhen Tiền đạo

139 81 13 21 3 27 Tiền đạo

21

Matteo Politano Tiền đạo

211 32 23 15 1 32 Tiền đạo

77

Khvicha Kvaratskhelia Tiền đạo

110 29 23 10 0 24 Tiền đạo

22

Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ

213 15 28 30 0 32 Hậu vệ

13

Amir Rrahmani Hậu vệ

196 11 2 21 0 31 Hậu vệ

99

André-Frank Zambo Anguissa Tiền vệ

141 6 13 16 1 30 Tiền vệ

5

Juan Guilherme Nunes Jesus Hậu vệ

158 6 1 16 0 34 Hậu vệ

17

Mathías Olivera Miramontes Hậu vệ

103 3 5 8 0 28 Hậu vệ

68

Stanislav Lobotka Tiền vệ

199 2 3 12 0 31 Tiền vệ

1

Alex Meret Thủ môn

202 1 0 1 0 28 Thủ môn