GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 25/01/2025 17:00

SVĐ: Stadio Diego Armando Maradona

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 -0.95

0.90 2.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.10 3.80

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.84 -1 3/4 0.7

0.82 0.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.95 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Diego Armando Maradona

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Antonio Conte

  • Ngày sinh:

    31-07-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    174 (T:104, H:34, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thiago Motta

  • Ngày sinh:

    28-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    150 (T:58, H:46, B:46)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Napoli Juventus

Đội hình

Napoli 4-3-3

Huấn luyện viên: Antonio Conte

Napoli VS Juventus

4-3-3 Juventus

Huấn luyện viên: Thiago Motta

21

Matteo Politano

7

David Neres Campos

7

David Neres Campos

7

David Neres Campos

7

David Neres Campos

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

22

Timothy Weah

11

Nicolás Iván González

11

Nicolás Iván González

11

Nicolás Iván González

11

Nicolás Iván González

51

Samuel Mbangula

51

Samuel Mbangula

27

Andrea Cambiaso

27

Andrea Cambiaso

27

Andrea Cambiaso

37

Nicolò Savona

Đội hình xuất phát

Napoli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Matteo Politano Tiền đạo

63 9 7 3 1 Tiền đạo

22

Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ

63 4 7 8 0 Hậu vệ

11

Romelu Lukaku Menama Tiền đạo

21 3 5 1 0 Tiền đạo

13

Amir Rrahmani Hậu vệ

60 3 1 7 0 Hậu vệ

7

David Neres Campos Tiền đạo

22 2 4 0 0 Tiền đạo

5

Juan Guilherme Nunes Jesus Hậu vệ

57 2 1 7 0 Hậu vệ

8

Scott McTominay Tiền vệ

20 2 1 0 0 Tiền vệ

99

André-Frank Zambo Anguissa Tiền vệ

58 1 2 5 0 Tiền vệ

17

Mathías Olivera Miramontes Hậu vệ

50 1 1 3 0 Hậu vệ

68

Stanislav Lobotka Tiền vệ

61 0 2 6 0 Tiền vệ

1

Alex Meret Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

Juventus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Timothy Weah Tiền vệ

26 2 2 0 0 Tiền vệ

37

Nicolò Savona Hậu vệ

31 2 0 2 0 Hậu vệ

51

Samuel Mbangula Tiền vệ

32 1 2 0 0 Tiền vệ

27

Andrea Cambiaso Hậu vệ

30 1 1 2 0 Hậu vệ

11

Nicolás Iván González Tiền đạo

15 1 1 0 0 Tiền đạo

26

Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ

21 0 1 1 0 Tiền vệ

8

Teun Koopmeiners Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

29

Michele Di Gregorio Thủ môn

32 0 0 0 1 Thủ môn

4

Federico Gatti Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Pierre Kalulu Kyatengwa Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Manuel Locatelli Tiền vệ

32 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Napoli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Rafael Marín Zamora Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Pasquale Mazzocchi Hậu vệ

41 0 1 2 1 Hậu vệ

6

Billy Gilmour Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Giovanni Pablo Simeone Tiền đạo

64 3 1 4 1 Tiền đạo

81

Giacomo Raspadori Tiền đạo

64 5 4 1 0 Tiền đạo

14

Nikita Contini Baranovsky Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

26

Cyril Ngonge Tiền đạo

38 3 0 3 0 Tiền đạo

96

Simone Scuffet Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

15

Philip Billing Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Leonardo Spinazzola Hậu vệ

23 0 1 0 0 Hậu vệ

29

Luis Hasa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Juventus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Khéphren Thuram-Ulien Tiền vệ

31 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Mattia Perin Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

17

Vasilije Adžić Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Dušan Vlahović Tiền đạo

28 8 1 1 0 Tiền đạo

40

Jonas Jakob Rouhi Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Francisco Fernandes Conceição Tiền đạo

21 2 2 3 1 Tiền đạo

21

Nicolò Fagioli Tiền vệ

33 0 1 3 0 Tiền vệ

16

Weston McKennie Tiền vệ

26 2 0 1 0 Tiền vệ

10

Kenan Yildiz Tiền đạo

32 1 2 0 0 Tiền đạo

23

Carlo Pinsoglio Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

Napoli

Juventus

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Napoli: 3T - 1H - 1B) (Juventus: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Ý

Juventus

0 : 0

(0-0)

Napoli

03/03/2024

VĐQG Ý

Napoli

2 : 1

(1-0)

Juventus

08/12/2023

VĐQG Ý

Juventus

1 : 0

(0-0)

Napoli

23/04/2023

VĐQG Ý

Juventus

0 : 1

(0-0)

Napoli

13/01/2023

VĐQG Ý

Napoli

5 : 1

(2-1)

Juventus

Phong độ gần nhất

Napoli

Phong độ

Juventus

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.2
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Napoli

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

18/01/2025

Atalanta

Napoli

2 3

(1) (2)

0.98 -0.25 0.92

0.96 2.25 0.96

T
T

VĐQG Ý

12/01/2025

Napoli

Hellas Verona

2 0

(1) (0)

1.05 -1.5 0.88

0.97 2.75 0.83

T
X

VĐQG Ý

04/01/2025

Fiorentina

Napoli

0 3

(0) (1)

0.85 +0.25 1.08

0.88 2.25 0.92

T
T

VĐQG Ý

29/12/2024

Napoli

Venezia

1 0

(0) (0)

0.85 -1.5 1.08

0.86 2.75 0.94

B
X

VĐQG Ý

21/12/2024

Genoa

Napoli

1 2

(0) (2)

0.97 +0.75 0.96

0.92 2.25 0.88

T
T

Juventus

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

21/01/2025

Club Brugge

Juventus

1 0

(0) (0)

0.89 +0.25 1.04

0.90 2.25 0.89

B
X

VĐQG Ý

18/01/2025

Juventus

Milan

2 0

(0) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.93 2.25 0.86

T
X

VĐQG Ý

14/01/2025

Atalanta

Juventus

1 1

(0) (0)

1.06 -0.5 0.84

0.94 2.25 0.85

T
X

VĐQG Ý

11/01/2025

Torino

Juventus

1 1

(1) (1)

0.82 +0.5 1.11

0.83 1.75 0.93

B
T

Siêu Cúp Ý

03/01/2025

Juventus

Milan

1 2

(1) (0)

0.81 +0 1.12

0.92 2.25 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 5

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất