0.97 -1 3/4 0.87
0.89 2.25 0.91
- - -
- - -
2.25 3.25 3.20
0.85 9.5 0.83
- - -
- - -
0.77 0 -0.88
-0.96 1.0 0.84
- - -
- - -
3.00 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Mattia Zaccagni
Mattia Zaccagni
21’ -
26’
Đang cập nhật
Rafa Marín
-
Samuel Gigot
Tijjani Noslin
32’ -
36’
Đang cập nhật
Giovanni Simeone
-
Pedro
Tijjani Noslin
41’ -
Mattia Zaccagni
Tijjani Noslin
50’ -
Đang cập nhật
Mattia Zaccagni
57’ -
Mattia Zaccagni
M. Guendouzi
60’ -
72’
Michael Folorunsho
Giovanni Di Lorenzo
-
Fisayo Dele-Bashiru
Gaetano Castrovilli
73’ -
78’
Giovanni Simeone
Romelu Lukaku
-
Đang cập nhật
E. Hysaj
80’ -
84’
Đang cập nhật
David Neres
-
85’
Giacomo Raspadori
S. Lobotka
-
Tijjani Noslin
A. Marušić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
51%
49%
2
2
8
14
478
456
11
9
5
3
1
0
Lazio Napoli
Lazio 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marco Baroni
4-2-3-1 Napoli
Huấn luyện viên: Antonio Conte
10
Mattia Zaccagni
29
Manuel Lazzari
29
Manuel Lazzari
29
Manuel Lazzari
29
Manuel Lazzari
4
Patric
4
Patric
14
Tijjani Noslin
14
Tijjani Noslin
14
Tijjani Noslin
9
Pedro
81
Giacomo Raspadori
5
Juan Jesus
5
Juan Jesus
5
Juan Jesus
5
Juan Jesus
26
C. Ngonge
26
C. Ngonge
7
David Neres
7
David Neres
7
David Neres
18
Giovanni Simeone
Lazio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mattia Zaccagni Tiền vệ |
46 | 8 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Pedro Tiền vệ |
57 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Patric Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Tijjani Noslin Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Manuel Lazzari Hậu vệ |
51 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Nicolò Rovella Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
35 C. Mandas Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Samuel Gigot Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 E. Hysaj Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Loum Tchaouna Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
81 Giacomo Raspadori Tiền vệ |
56 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Giovanni Simeone Tiền đạo |
56 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
26 C. Ngonge Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 David Neres Tiền vệ |
14 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Juan Jesus Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Alessio Zerbin Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Elia Caprile Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Rafa Marín Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 B. Gilmour Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Michael Folorunsho Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lazio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Toma Bašić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Guendouzi Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
11 Valentin Castellanos Tiền đạo |
56 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
94 Ivan Provedel Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Jean-Daniel Akpa Akpro Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Alessandro Milani Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Alessio Furlanetto Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Mario Gila Fuentes Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Gaetano Castrovilli Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alessio Romagnoli Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
77 A. Marušić Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 G. Isaksen Tiền đạo |
56 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Matteo Politano Tiền đạo |
56 | 9 | 7 | 3 | 1 | Tiền đạo |
4 Alessandro Buongiorno Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Nikita Contini Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ |
55 | 4 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 S. McTominay Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Amir Rrahmani Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Mathías Olivera Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
68 S. Lobotka Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 André Zambo Anguissa Tiền vệ |
50 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Romelu Lukaku Tiền đạo |
13 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Alex Meret Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 K. Kvaratskhelia Tiền đạo |
53 | 15 | 8 | 9 | 0 | Tiền đạo |
Lazio
Napoli
VĐQG Ý
Lazio
0 : 0
(0-0)
Napoli
VĐQG Ý
Napoli
1 : 2
(1-1)
Lazio
VĐQG Ý
Napoli
0 : 1
(0-0)
Lazio
VĐQG Ý
Lazio
1 : 2
(1-1)
Napoli
VĐQG Ý
Lazio
1 : 2
(0-0)
Napoli
Lazio
Napoli
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lazio
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Parma Lazio |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0.75 1.04 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Lazio Ludogorets |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1.75 0.86 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Lazio Bologna |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.08 |
1.02 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Monza Lazio |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.75 1.06 |
0.90 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Lazio Porto |
2 1 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Napoli
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Torino Napoli |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.75 1.01 |
0.75 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Napoli Roma |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.96 |
0.82 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Inter Napoli |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Napoli Atalanta |
0 3 (0) (2) |
0.99 -0.25 0.94 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Milan Napoli |
0 2 (0) (2) |
0.99 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
37 Tổng 15