VĐQG Ý - 08/12/2024 19:45
SVĐ: Stadio Diego Armando Maradona
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 -1 1/4 0.84
-0.99 2.5 0.91
- - -
- - -
1.75 3.50 5.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.87
0.96 1.0 0.94
- - -
- - -
2.40 2.20 5.00
0.91 4.5 0.91
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Boulaye Dia
-
45’
Đang cập nhật
M. Guendouzi
-
Đang cập nhật
S. McTominay
46’ -
Đang cập nhật
Amir Rrahmani
51’ -
61’
Alessio Romagnoli
Patric
-
62’
Đang cập nhật
Valentin Castellanos
-
72’
Valentin Castellanos
Tijjani Noslin
-
Matteo Politano
David Neres
76’ -
79’
Tijjani Noslin
G. Isaksen
-
S. Lobotka
B. Gilmour
82’ -
André Zambo Anguissa
Michael Folorunsho
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
57%
43%
2
1
16
12
522
408
12
7
1
3
1
0
Napoli Lazio
Napoli 4-3-3
Huấn luyện viên: Antonio Conte
4-3-3 Lazio
Huấn luyện viên: Marco Baroni
77
K. Kvaratskhelia
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
11
Romelu Lukaku
11
Romelu Lukaku
11
Romelu Lukaku
11
Romelu Lukaku
11
Romelu Lukaku
11
Romelu Lukaku
10
Mattia Zaccagni
19
Boulaye Dia
19
Boulaye Dia
19
Boulaye Dia
19
Boulaye Dia
18
G. Isaksen
18
G. Isaksen
8
M. Guendouzi
8
M. Guendouzi
8
M. Guendouzi
11
Valentin Castellanos
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 K. Kvaratskhelia Tiền đạo |
54 | 15 | 8 | 9 | 0 | Tiền đạo |
21 Matteo Politano Tiền đạo |
57 | 9 | 7 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ |
56 | 4 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Romelu Lukaku Tiền đạo |
14 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Amir Rrahmani Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 S. McTominay Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 André Zambo Anguissa Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Mathías Olivera Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Alessandro Buongiorno Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
68 S. Lobotka Tiền vệ |
54 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Alex Meret Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lazio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mattia Zaccagni Tiền vệ |
47 | 8 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Valentin Castellanos Tiền đạo |
57 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 G. Isaksen Tiền vệ |
57 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Guendouzi Tiền vệ |
53 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Boulaye Dia Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Mario Gila Fuentes Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
77 A. Marušić Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 Nuno Tavares Hậu vệ |
15 | 0 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Ivan Provedel Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Alessio Romagnoli Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
7 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Michael Folorunsho Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Rafa Marín Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 C. Ngonge Tiền đạo |
31 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Elia Caprile Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Juan Jesus Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Giovanni Simeone Tiền đạo |
57 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
7 David Neres Tiền đạo |
15 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Alessio Zerbin Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 B. Gilmour Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo |
57 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Nikita Contini Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lazio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Alessio Furlanetto Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tijjani Noslin Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Pedro Tiền đạo |
58 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Patric Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Manuel Lazzari Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Gaetano Castrovilli Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Loum Tchaouna Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Filipe Bordon Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 C. Mandas Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Samuel Gigot Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Napoli
Lazio
Cúp Ý
Lazio
3 : 1
(2-1)
Napoli
VĐQG Ý
Lazio
0 : 0
(0-0)
Napoli
VĐQG Ý
Napoli
1 : 2
(1-1)
Lazio
VĐQG Ý
Napoli
0 : 1
(0-0)
Lazio
VĐQG Ý
Lazio
1 : 2
(1-1)
Napoli
Napoli
Lazio
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Napoli
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Lazio Napoli |
3 1 (2) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.89 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Torino Napoli |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.75 1.01 |
0.75 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Napoli Roma |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.96 |
0.82 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Inter Napoli |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Napoli Atalanta |
0 3 (0) (2) |
0.99 -0.25 0.94 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Lazio
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Lazio Napoli |
3 1 (2) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.89 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Parma Lazio |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0.75 1.04 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Lazio Ludogorets |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1.75 0.86 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Lazio Bologna |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.08 |
1.02 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Monza Lazio |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.75 1.06 |
0.90 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 16
5 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 32