GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 14/12/2024 17:00

SVĐ: Dacia Arena

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 3/4 1.00

0.96 2.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.25 3.40 1.72

0.82 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1/4 0.95

0.98 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.10 2.40

0.92 4.5 0.9

Hiện tại

- - -

- - -

  • Florian Thauvin

    Florian Thauvin

    22’
  • Đang cập nhật

    Florian Thauvin

    23’
  • Sandi Lovrić

    Arthur Atta

    34’
  • Đang cập nhật

    Arthur Atta

    39’
  • 50’

    S. McTominay

    Romelu Lukaku

  • 67’

    Đang cập nhật

    Matteo Politano

  • Kingsley Ehizibue

    Hassane Kamara

    70’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Lautaro Giannetti

  • 80’

    Romelu Lukaku

    Giovanni Simeone

  • 81’

    Giovanni Simeone

    André Zambo Anguissa

  • Jürgen Ekkelenkamp

    James Abankwah

    83’
  • 85’

    Matteo Politano

    C. Ngonge

  • 89’

    S. Lobotka

    B. Gilmour

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dacia Arena

  • Trọng tài chính:

    D. Doveri

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kosta Runjaic

  • Ngày sinh:

    04-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    183 (T:89, H:49, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Antonio Conte

  • Ngày sinh:

    31-07-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    174 (T:104, H:34, B:36)

3

Phạt góc

9

30%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

70%

3

Cứu thua

2

14

Phạm lỗi

8

246

Tổng số đường chuyền

571

7

Dứt điểm

17

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Udinese Napoli

Đội hình

Udinese 3-5-2

Huấn luyện viên: Kosta Runjaic

Udinese VS Napoli

3-5-2 Napoli

Huấn luyện viên: Antonio Conte

17

Lorenzo Lucca

29

Jaka Bijol

29

Jaka Bijol

29

Jaka Bijol

19

Kingsley Ehizibue

19

Kingsley Ehizibue

19

Kingsley Ehizibue

19

Kingsley Ehizibue

19

Kingsley Ehizibue

8

Sandi Lovrić

8

Sandi Lovrić

21

Matteo Politano

7

David Neres

7

David Neres

7

David Neres

7

David Neres

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

Đội hình xuất phát

Udinese

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Lorenzo Lucca Tiền đạo

56 15 4 10 0 Tiền đạo

10

Florian Thauvin Tiền đạo

66 10 8 5 0 Tiền đạo

8

Sandi Lovrić Tiền vệ

84 8 10 5 1 Tiền vệ

29

Jaka Bijol Hậu vệ

76 4 2 19 0 Hậu vệ

30

Lautaro Giannetti Hậu vệ

30 3 0 8 0 Hậu vệ

19

Kingsley Ehizibue Tiền vệ

70 2 2 14 0 Tiền vệ

33

Jordan Zemura Tiền vệ

53 2 2 3 0 Tiền vệ

32

Jürgen Ekkelenkamp Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

31

Thomas Kristensen Hậu vệ

39 0 1 4 1 Hậu vệ

25

J. Karlström Tiền vệ

17 0 1 2 0 Tiền vệ

90

Răzvan Sava Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

Napoli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Matteo Politano Tiền đạo

58 9 7 3 1 Tiền đạo

22

Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ

57 4 7 8 0 Hậu vệ

11

Romelu Lukaku Tiền đạo

15 3 5 1 0 Tiền đạo

13

Amir Rrahmani Hậu vệ

54 3 1 7 0 Hậu vệ

7

David Neres Tiền đạo

16 2 4 0 0 Tiền đạo

8

S. McTominay Tiền vệ

14 2 1 0 0 Tiền vệ

99

André Zambo Anguissa Tiền vệ

52 1 2 5 0 Tiền vệ

17

Mathías Olivera Hậu vệ

45 1 1 3 0 Hậu vệ

4

Alessandro Buongiorno Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

68

S. Lobotka Tiền vệ

55 0 2 6 0 Tiền vệ

1

Alex Meret  Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Udinese

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Arthur Atta Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Alexis Sánchez Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

James Abankwah Hậu vệ

59 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Christian Kabasele Hậu vệ

53 2 1 5 0 Hậu vệ

21

Iker Bravo Tiền đạo

16 1 1 0 0 Tiền đạo

22

Brenner Tiền đạo

34 2 2 1 0 Tiền đạo

93

Daniele Padelli Thủ môn

87 0 0 1 0 Thủ môn

95

Souleymane Isaak Touré Hậu vệ

11 0 0 1 1 Hậu vệ

16

Matteo Palma Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Edoardo Piana Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

77

Rui Modesto Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

11

Hassane Kamara Hậu vệ

53 1 3 7 1 Hậu vệ

Napoli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Elia Caprile Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

37

Leonardo Spinazzola Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

81

Giacomo Raspadori Tiền đạo

58 5 4 1 0 Tiền đạo

5

Juan Jesus Hậu vệ

51 2 1 7 0 Hậu vệ

6

B. Gilmour Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Giovanni Simeone Tiền đạo

58 3 1 4 1 Tiền đạo

23

Alessio Zerbin Tiền đạo

40 2 0 1 0 Tiền đạo

14

Nikita Contini Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

16

Rafa Marín Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

26

C. Ngonge Tiền đạo

32 3 0 3 0 Tiền đạo

Udinese

Napoli

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Udinese: 0T - 2H - 3B) (Napoli: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/05/2024

VĐQG Ý

Udinese

1 : 1

(0-0)

Napoli

27/09/2023

VĐQG Ý

Napoli

4 : 1

(2-0)

Udinese

04/05/2023

VĐQG Ý

Udinese

1 : 1

(1-0)

Napoli

12/11/2022

VĐQG Ý

Napoli

3 : 2

(2-0)

Udinese

19/03/2022

VĐQG Ý

Napoli

2 : 1

(0-1)

Udinese

Phong độ gần nhất

Udinese

Phong độ

Napoli

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Udinese

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

09/12/2024

Monza

Udinese

1 2

(0) (1)

0.87 +0 0.93

0.95 2.0 0.95

T
T

VĐQG Ý

01/12/2024

Udinese

Genoa

0 2

(0) (1)

1.02 -0.5 0.91

0.96 2.25 0.96

B
X

VĐQG Ý

25/11/2024

Empoli

Udinese

1 1

(1) (0)

0.90 +0 0.96

1.02 2.0 0.78

H
H

VĐQG Ý

10/11/2024

Atalanta

Udinese

2 1

(0) (1)

0.82 -1.0 1.11

0.90 2.5 0.90

H
T

VĐQG Ý

02/11/2024

Udinese

Juventus

0 2

(0) (2)

0.89 +0.5 1.04

0.97 2.25 0.94

B
X

Napoli

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

08/12/2024

Napoli

Lazio

0 1

(0) (0)

1.06 -0.75 0.84

1.01 2.5 0.91

B
X

Cúp Ý

05/12/2024

Lazio

Napoli

3 1

(2) (1)

0.97 -0.25 0.87

0.89 2.25 0.91

B
T

VĐQG Ý

01/12/2024

Torino

Napoli

0 1

(0) (1)

0.92 +0.75 1.01

0.75 2.0 0.98

T
X

VĐQG Ý

24/11/2024

Napoli

Roma

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.96

0.82 2.25 0.94

T
X

VĐQG Ý

10/11/2024

Inter

Napoli

1 1

(1) (1)

0.85 -0.5 1.08

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 14

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất