0.93 3/4 1.00
0.96 2.25 0.94
- - -
- - -
5.25 3.40 1.72
0.82 9.5 0.85
- - -
- - -
0.90 1/4 0.95
0.98 1.0 0.81
- - -
- - -
5.50 2.10 2.40
0.92 4.5 0.9
- - -
- - -
-
-
Florian Thauvin
Florian Thauvin
22’ -
Đang cập nhật
Florian Thauvin
23’ -
Sandi Lovrić
Arthur Atta
34’ -
Đang cập nhật
Arthur Atta
39’ -
50’
S. McTominay
Romelu Lukaku
-
67’
Đang cập nhật
Matteo Politano
-
Kingsley Ehizibue
Hassane Kamara
70’ -
76’
Đang cập nhật
Lautaro Giannetti
-
80’
Romelu Lukaku
Giovanni Simeone
-
81’
Giovanni Simeone
André Zambo Anguissa
-
Jürgen Ekkelenkamp
James Abankwah
83’ -
85’
Matteo Politano
C. Ngonge
-
89’
S. Lobotka
B. Gilmour
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
30%
70%
3
2
14
8
246
571
7
17
3
4
0
2
Udinese Napoli
Udinese 3-5-2
Huấn luyện viên: Kosta Runjaic
3-5-2 Napoli
Huấn luyện viên: Antonio Conte
17
Lorenzo Lucca
29
Jaka Bijol
29
Jaka Bijol
29
Jaka Bijol
19
Kingsley Ehizibue
19
Kingsley Ehizibue
19
Kingsley Ehizibue
19
Kingsley Ehizibue
19
Kingsley Ehizibue
8
Sandi Lovrić
8
Sandi Lovrić
21
Matteo Politano
7
David Neres
7
David Neres
7
David Neres
7
David Neres
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo |
56 | 15 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
10 Florian Thauvin Tiền đạo |
66 | 10 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Sandi Lovrić Tiền vệ |
84 | 8 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
29 Jaka Bijol Hậu vệ |
76 | 4 | 2 | 19 | 0 | Hậu vệ |
30 Lautaro Giannetti Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Kingsley Ehizibue Tiền vệ |
70 | 2 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Jordan Zemura Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Jürgen Ekkelenkamp Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Thomas Kristensen Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 J. Karlström Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Răzvan Sava Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Matteo Politano Tiền đạo |
58 | 9 | 7 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ |
57 | 4 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Romelu Lukaku Tiền đạo |
15 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Amir Rrahmani Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 David Neres Tiền đạo |
16 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 S. McTominay Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 André Zambo Anguissa Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Mathías Olivera Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Alessandro Buongiorno Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
68 S. Lobotka Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Alex Meret Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Arthur Atta Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Alexis Sánchez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 James Abankwah Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Christian Kabasele Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Iker Bravo Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Brenner Tiền đạo |
34 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Daniele Padelli Thủ môn |
87 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
95 Souleymane Isaak Touré Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
16 Matteo Palma Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Edoardo Piana Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Rui Modesto Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Hassane Kamara Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Elia Caprile Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo |
58 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Juan Jesus Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 B. Gilmour Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Giovanni Simeone Tiền đạo |
58 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
23 Alessio Zerbin Tiền đạo |
40 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Nikita Contini Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Rafa Marín Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 C. Ngonge Tiền đạo |
32 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Udinese
Napoli
VĐQG Ý
Udinese
1 : 1
(0-0)
Napoli
VĐQG Ý
Napoli
4 : 1
(2-0)
Udinese
VĐQG Ý
Udinese
1 : 1
(1-0)
Napoli
VĐQG Ý
Napoli
3 : 2
(2-0)
Udinese
VĐQG Ý
Napoli
2 : 1
(0-1)
Udinese
Udinese
Napoli
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Udinese
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Monza Udinese |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0 0.93 |
0.95 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Udinese Genoa |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Empoli Udinese |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0 0.96 |
1.02 2.0 0.78 |
H
|
H
|
|
10/11/2024 |
Atalanta Udinese |
2 1 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
02/11/2024 |
Udinese Juventus |
0 2 (0) (2) |
0.89 +0.5 1.04 |
0.97 2.25 0.94 |
B
|
X
|
Napoli
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Napoli Lazio |
0 1 (0) (0) |
1.06 -0.75 0.84 |
1.01 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Lazio Napoli |
3 1 (2) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.89 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Torino Napoli |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.75 1.01 |
0.75 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Napoli Roma |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.96 |
0.82 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Inter Napoli |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 19