0.97 0 0.83
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.70 3.20 2.60
- - -
- - -
- - -
0.98 0 0.88
1.0 1.0 0.84
- - -
- - -
3.40 2.10 3.25
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Roma Napoli
Roma 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Napoli
Huấn luyện viên:
21
Paulo Bruno Exequiel Dybala
16
Leandro Daniel Paredes
16
Leandro Daniel Paredes
16
Leandro Daniel Paredes
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
23
Gianluca Mancini
23
Gianluca Mancini
21
Matteo Politano
7
David Neres Campos
7
David Neres Campos
7
David Neres Campos
7
David Neres Campos
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala Tiền đạo |
61 | 16 | 10 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ |
61 | 10 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Gianluca Mancini Hậu vệ |
67 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ |
61 | 3 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
11 Artem Dovbyk Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 José Ángel Esmoris Tasende Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Obite Evan N'Dicka Hậu vệ |
63 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Mile Svilar Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Mats Hummels Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Alexis Saelemaekers Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kouadio Kone Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Matteo Politano Tiền đạo |
63 | 9 | 7 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ |
63 | 4 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Romelu Lukaku Menama Tiền đạo |
21 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Amir Rrahmani Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 David Neres Campos Tiền đạo |
22 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Scott McTominay Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 André-Frank Zambo Anguissa Tiền vệ |
58 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Mathías Olivera Miramontes Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ |
61 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Alex Meret Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Giorgio De Marzi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Saud Abdullah Abdul Hamid Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mehmet Zeki Çelik Hậu vệ |
69 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
59 Nicola Zalewski Tiền vệ |
65 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
92 Stephan El Shaarawy Tiền đạo |
68 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Mario Hermoso Canseco Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
61 Niccolò Pisilli Tiền vệ |
56 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
98 Mathew Ryan Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Samuel Dahl Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Aboubacar Sangaré Traoré Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Matìas Soulè Malvano Tiền đạo |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Tommaso Baldanzi Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Giovanni Pablo Simeone Tiền đạo |
64 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo |
64 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Nikita Contini Baranovsky Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Cyril Ngonge Tiền đạo |
38 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
96 Simone Scuffet Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Philip Billing Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Luis Hasa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Rafael Marín Zamora Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Billy Gilmour Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Roma
Napoli
VĐQG Ý
Napoli
1 : 0
(0-0)
Roma
VĐQG Ý
Napoli
2 : 2
(0-0)
Roma
VĐQG Ý
Roma
2 : 0
(0-0)
Napoli
VĐQG Ý
Napoli
2 : 1
(1-0)
Roma
VĐQG Ý
Roma
0 : 1
(0-0)
Napoli
Roma
Napoli
0% 80% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Roma
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Roma Eintracht Frankfurt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Udinese Roma |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.93 |
0.84 2.25 0.96 |
|||
23/01/2025 |
AZ Roma |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.96 |
0.96 2.75 0.82 |
|||
17/01/2025 |
Roma Genoa |
3 1 (1) (1) |
1.14 -1.25 0.78 |
0.98 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Bologna Roma |
2 2 (0) (0) |
0.97 +0 0.97 |
0.86 2.25 0.92 |
H
|
T
|
Napoli
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Napoli Juventus |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.96 |
|||
18/01/2025 |
Atalanta Napoli |
2 3 (1) (2) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.96 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Napoli Hellas Verona |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.5 0.88 |
0.97 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Fiorentina Napoli |
0 3 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Napoli Venezia |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.08 |
0.86 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11