GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 02/02/2025 19:45

SVĐ: Stadio Olimpico

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 0 0.83

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.20 2.60

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 0 0.88

1.0 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Olimpico

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Roma Napoli

Đội hình

Roma 3-5-2

Huấn luyện viên:

Roma VS Napoli

3-5-2 Napoli

Huấn luyện viên:

21

Paulo Bruno Exequiel Dybala

16

Leandro Daniel Paredes

16

Leandro Daniel Paredes

16

Leandro Daniel Paredes

3

José Ángel Esmoris Tasende

3

José Ángel Esmoris Tasende

3

José Ángel Esmoris Tasende

3

José Ángel Esmoris Tasende

3

José Ángel Esmoris Tasende

23

Gianluca Mancini

23

Gianluca Mancini

21

Matteo Politano

7

David Neres Campos

7

David Neres Campos

7

David Neres Campos

7

David Neres Campos

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

Đội hình xuất phát

Roma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Paulo Bruno Exequiel Dybala Tiền đạo

61 16 10 3 0 Tiền đạo

7

Lorenzo Pellegrini Tiền vệ

61 10 4 8 0 Tiền vệ

23

Gianluca Mancini Hậu vệ

67 4 1 10 0 Hậu vệ

16

Leandro Daniel Paredes Tiền vệ

61 3 6 15 1 Tiền vệ

11

Artem Dovbyk Tiền đạo

29 3 1 0 0 Tiền đạo

3

José Ángel Esmoris Tasende Tiền vệ

51 2 2 2 0 Tiền vệ

5

Obite Evan N'Dicka Hậu vệ

63 0 3 6 0 Hậu vệ

99

Mile Svilar Thủ môn

73 0 0 1 0 Thủ môn

15

Mats Hummels Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

56

Alexis Saelemaekers Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Kouadio Kone Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

Napoli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Matteo Politano Tiền đạo

63 9 7 3 1 Tiền đạo

22

Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ

63 4 7 8 0 Hậu vệ

11

Romelu Lukaku Menama Tiền đạo

21 3 5 1 0 Tiền đạo

13

Amir Rrahmani Hậu vệ

60 3 1 7 0 Hậu vệ

7

David Neres Campos Tiền đạo

22 2 4 0 0 Tiền đạo

5

Juan Guilherme Nunes Jesus Hậu vệ

57 2 1 7 0 Hậu vệ

8

Scott McTominay Tiền vệ

20 2 1 0 0 Tiền vệ

99

André-Frank Zambo Anguissa Tiền vệ

58 1 2 5 0 Tiền vệ

17

Mathías Olivera Miramontes Hậu vệ

50 1 1 3 0 Hậu vệ

68

Stanislav Lobotka Tiền vệ

61 0 2 6 0 Tiền vệ

1

Alex Meret Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Roma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Giorgio De Marzi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

12

Saud Abdullah Abdul Hamid Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mehmet Zeki Çelik Hậu vệ

69 0 1 1 0 Hậu vệ

59

Nicola Zalewski Tiền vệ

65 0 2 2 1 Tiền vệ

92

Stephan El Shaarawy Tiền đạo

68 3 5 2 0 Tiền đạo

14

Eldor Shomurodov Tiền đạo

26 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Mario Hermoso Canseco Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

61

Niccolò Pisilli Tiền vệ

56 3 0 3 0 Tiền vệ

98

Mathew Ryan Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

26

Samuel Dahl Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Aboubacar Sangaré Traoré Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Matìas Soulè Malvano Tiền đạo

29 1 2 1 0 Tiền đạo

35

Tommaso Baldanzi Tiền vệ

48 2 1 2 0 Tiền vệ

Napoli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Giovanni Pablo Simeone Tiền đạo

64 3 1 4 1 Tiền đạo

81

Giacomo Raspadori Tiền đạo

64 5 4 1 0 Tiền đạo

14

Nikita Contini Baranovsky Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

26

Cyril Ngonge Tiền đạo

38 3 0 3 0 Tiền đạo

96

Simone Scuffet Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

15

Philip Billing Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Leonardo Spinazzola Hậu vệ

23 0 1 0 0 Hậu vệ

29

Luis Hasa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Rafael Marín Zamora Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Pasquale Mazzocchi Hậu vệ

41 0 1 2 1 Hậu vệ

6

Billy Gilmour Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Roma

Napoli

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Roma: 1T - 1H - 3B) (Napoli: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/11/2024

VĐQG Ý

Napoli

1 : 0

(0-0)

Roma

28/04/2024

VĐQG Ý

Napoli

2 : 2

(0-0)

Roma

23/12/2023

VĐQG Ý

Roma

2 : 0

(0-0)

Napoli

29/01/2023

VĐQG Ý

Napoli

2 : 1

(1-0)

Roma

23/10/2022

VĐQG Ý

Roma

0 : 1

(0-0)

Napoli

Phong độ gần nhất

Roma

Phong độ

Napoli

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.8
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Roma

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

30/01/2025

Roma

Eintracht Frankfurt

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ý

26/01/2025

Udinese

Roma

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.93

0.84 2.25 0.96

Europa League

23/01/2025

AZ

Roma

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.96

0.96 2.75 0.82

VĐQG Ý

17/01/2025

Roma

Genoa

3 1

(1) (1)

1.14 -1.25 0.78

0.98 2.5 0.91

T
T

VĐQG Ý

12/01/2025

Bologna

Roma

2 2

(0) (0)

0.97 +0 0.97

0.86 2.25 0.92

H
T

Napoli

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

25/01/2025

Napoli

Juventus

0 0

(0) (0)

0.83 -0.25 1.02

0.90 2.0 0.96

VĐQG Ý

18/01/2025

Atalanta

Napoli

2 3

(1) (2)

0.98 -0.25 0.92

0.96 2.25 0.96

T
T

VĐQG Ý

12/01/2025

Napoli

Hellas Verona

2 0

(1) (0)

1.05 -1.5 0.88

0.97 2.75 0.83

T
X

VĐQG Ý

04/01/2025

Fiorentina

Napoli

0 3

(0) (1)

0.85 +0.25 1.08

0.88 2.25 0.92

T
T

VĐQG Ý

29/12/2024

Napoli

Venezia

1 0

(0) (0)

0.85 -1.5 1.08

0.86 2.75 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 3

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất