VĐQG Ý - 12/01/2025 19:45
SVĐ: Stadio Diego Armando Maradona
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -2 1/2 0.88
0.97 2.75 0.83
- - -
- - -
1.33 4.50 10.00
0.88 10 0.93
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 1.00
0.73 1.0 -0.95
- - -
- - -
1.80 2.40 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lorenzo Montipò
5’ -
Romelu Lukaku
André Zambo Anguissa
61’ -
69’
Darko Lazović
Dailon Rocha Livramento
-
76’
Casper Tengstedt
G. Kastanos
-
77’
Matteo Politano
C. Ngonge
-
Leonardo Spinazzola
Pasquale Mazzocchi
83’ -
84’
Reda Belahyane
Daniel Mosquera
-
David Neres
Alessio Zerbin
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
69%
31%
2
1
6
5
703
318
14
6
3
2
0
1
Napoli Hellas Verona
Napoli 4-3-3
Huấn luyện viên: Antonio Conte
4-3-3 Hellas Verona
Huấn luyện viên: Paolo Zanetti
21
Matteo Politano
7
David Neres Campos
7
David Neres Campos
7
David Neres Campos
7
David Neres Campos
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
8
Darko Lazović
5
Marco Davide Faraoni
5
Marco Davide Faraoni
5
Marco Davide Faraoni
27
Paweł Dawidowicz
27
Paweł Dawidowicz
27
Paweł Dawidowicz
27
Paweł Dawidowicz
11
Casper Tengstedt
31
Tomáš Suslov
31
Tomáš Suslov
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Matteo Politano Tiền đạo |
61 | 9 | 7 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ |
61 | 4 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Romelu Lukaku Menama Tiền đạo |
19 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Amir Rrahmani Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 David Neres Campos Tiền đạo |
20 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Scott McTominay Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 André-Frank Zambo Anguissa Tiền vệ |
56 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex Meret Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Darko Lazović Tiền vệ |
84 | 8 | 11 | 0 | 1 | Tiền vệ |
11 Casper Tengstedt Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Tomáš Suslov Tiền đạo |
52 | 3 | 5 | 9 | 1 | Tiền đạo |
5 Marco Davide Faraoni Tiền vệ |
60 | 3 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
27 Paweł Dawidowicz Hậu vệ |
75 | 3 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
42 Diego Coppola Hậu vệ |
87 | 2 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
33 Ondrej Duda Tiền vệ |
64 | 1 | 5 | 23 | 2 | Tiền vệ |
1 Lorenzo Montipò Thủ môn |
97 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Giangiacomo Magnani Hậu vệ |
87 | 1 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
9 Amin Sarr Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Reda Belahyane Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Luis Hasa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo |
62 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
96 Simone Scuffet Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Giovanni Pablo Simeone Tiền đạo |
62 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
14 Nikita Contini Baranovsky Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Alessio Zerbin Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Rafael Marín Zamora Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Billy Gilmour Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Cyril Ngonge Tiền đạo |
36 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Hellas Verona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Junior Ajayi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Christian Corradi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Daniel Filipe Bandeira e Silva Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Simone Perilli Thủ môn |
97 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Domagoj Bradarić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Alphadjo Cisse Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Dailon Rocha Livramento do Rosario Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Flavius Daniliuc Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ayanda Sishuba Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Faride Alidou Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Daniel Fernando Mosquera Bonilla Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Yllan Okou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mathis Lambourde Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Alessandro Berardi Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Napoli
Hellas Verona
VĐQG Ý
Hellas Verona
3 : 0
(0-0)
Napoli
VĐQG Ý
Napoli
2 : 1
(0-0)
Hellas Verona
VĐQG Ý
Hellas Verona
1 : 3
(0-2)
Napoli
VĐQG Ý
Napoli
0 : 0
(0-0)
Hellas Verona
VĐQG Ý
Hellas Verona
2 : 5
(1-2)
Napoli
Napoli
Hellas Verona
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Napoli
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Fiorentina Napoli |
0 3 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Napoli Venezia |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.08 |
0.86 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Genoa Napoli |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.96 |
0.92 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Udinese Napoli |
1 3 (1) (0) |
0.93 +0.75 1.00 |
0.96 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Napoli Lazio |
0 1 (0) (0) |
1.06 -0.75 0.84 |
1.01 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Hellas Verona
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Hellas Verona Udinese |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Bologna Hellas Verona |
2 3 (1) (2) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Hellas Verona Milan |
0 1 (0) (0) |
0.83 +1.0 1.07 |
0.90 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Parma Hellas Verona |
2 3 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hellas Verona Empoli |
1 4 (1) (4) |
0.83 +0 0.97 |
0.84 2.0 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 24