VĐQG Ý - 04/01/2025 17:00
SVĐ: Stadio Artemio Franchi
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 -0.93
0.88 2.25 0.92
- - -
- - -
3.60 3.00 2.25
0.86 9 0.95
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
-0.98 1.0 0.77
- - -
- - -
3.75 2.00 3.20
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
29’
Romelu Lukaku
David Neres
-
Đang cập nhật
Moise Kean
35’ -
39’
Đang cập nhật
Giovanni Di Lorenzo
-
54’
Đang cập nhật
Romelu Lukaku
-
Matias Moreno
Andrea Colpani
59’ -
68’
Đang cập nhật
S. McTominay
-
Rolando Mandragora
Amir Richardson
73’ -
Yacine Adli
Danilo Cataldi
79’ -
86’
Leonardo Spinazzola
Pasquale Mazzocchi
-
89’
S. Lobotka
B. Gilmour
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
48%
52%
1
2
17
15
408
449
14
10
2
4
3
2
Fiorentina Napoli
Fiorentina 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Raffaele Palladino
3-4-2-1 Napoli
Huấn luyện viên: Antonio Conte
9
Lucas Beltrán
7
Riccardo Sottil
7
Riccardo Sottil
7
Riccardo Sottil
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
8
Rolando Mandragora
8
Rolando Mandragora
20
Moise Kean
22
Giovanni Di Lorenzo
5
Juan Jesus
5
Juan Jesus
5
Juan Jesus
5
Juan Jesus
7
David Neres
7
David Neres
7
David Neres
7
David Neres
7
David Neres
7
David Neres
Fiorentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Beltrán Tiền vệ |
63 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Moise Kean Tiền đạo |
24 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Rolando Mandragora Tiền vệ |
59 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Riccardo Sottil Tiền vệ |
59 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Luca Ranieri Hậu vệ |
62 | 2 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
65 Fabiano Parisi Tiền vệ |
65 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Yacine Adli Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 David De Gea Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Matias Moreno Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Pietro Comuzzo Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Dodô Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ |
60 | 4 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Romelu Lukaku Tiền đạo |
18 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Amir Rrahmani Hậu vệ |
57 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 David Neres Tiền đạo |
19 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Juan Jesus Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 S. McTominay Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 André Zambo Anguissa Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Mathías Olivera Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
68 S. Lobotka Tiền vệ |
58 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
37 Leonardo Spinazzola Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Alex Meret Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fiorentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Nicolás Valentini Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Albert Guðmundsson Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Christian Kouamé Tiền đạo |
53 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Tommaso Martinelli Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Michael Kayode Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Amir Richardson Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Danilo Cataldi Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
63 Maat Daniel Caprini Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jonathan Ikoné Tiền vệ |
58 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Pietro Terracciano Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Andrea Colpani Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 M. Pongračić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 R. Gosens Hậu vệ |
23 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Rafa Marín Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 B. Gilmour Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Elia Caprile Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
26 C. Ngonge Tiền đạo |
35 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
60 Francesco Gioielli Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo |
61 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Nikita Contini Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Alessio Zerbin Tiền đạo |
43 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Giovanni Simeone Tiền đạo |
61 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
Fiorentina
Napoli
VĐQG Ý
Fiorentina
2 : 2
(2-1)
Napoli
Siêu Cúp Ý
Napoli
3 : 0
(1-0)
Fiorentina
VĐQG Ý
Napoli
1 : 3
(1-1)
Fiorentina
VĐQG Ý
Napoli
1 : 0
(0-0)
Fiorentina
VĐQG Ý
Fiorentina
0 : 0
(0-0)
Napoli
Fiorentina
Napoli
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fiorentina
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Juventus Fiorentina |
2 2 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.95 |
0.89 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Fiorentina Udinese |
1 2 (1) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Vitória SC Fiorentina |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Bologna Fiorentina |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.91 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Fiorentina LASK Linz |
7 0 (3) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.93 3.25 0.92 |
T
|
T
|
Napoli
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Napoli Venezia |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.08 |
0.86 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Genoa Napoli |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.96 |
0.92 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Udinese Napoli |
1 3 (1) (0) |
0.93 +0.75 1.00 |
0.96 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Napoli Lazio |
0 1 (0) (0) |
1.06 -0.75 0.84 |
1.01 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Lazio Napoli |
3 1 (2) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.89 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 17