GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 04/01/2025 17:00

SVĐ: Stadio Artemio Franchi

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 -0.93

0.88 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 3.00 2.25

0.86 9 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 0 0.70

-0.98 1.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.00 3.20

-0.98 4.5 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Romelu Lukaku

    David Neres

  • Đang cập nhật

    Moise Kean 

    35’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Giovanni Di Lorenzo

  • 54’

    Đang cập nhật

    Romelu Lukaku

  • Matias Moreno

    Andrea Colpani

    59’
  • 68’

    Đang cập nhật

    S. McTominay

  • Rolando Mandragora

    Amir Richardson

    73’
  • Yacine Adli

    Danilo Cataldi

    79’
  • 86’

    Leonardo Spinazzola

    Pasquale Mazzocchi

  • 89’

    S. Lobotka

    B. Gilmour

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Artemio Franchi

  • Trọng tài chính:

    G. Manganiello

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Raffaele Palladino

  • Ngày sinh:

    17-04-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    104 (T:40, H:31, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Antonio Conte

  • Ngày sinh:

    31-07-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    174 (T:104, H:34, B:36)

4

Phạt góc

2

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

1

Cứu thua

2

17

Phạm lỗi

15

408

Tổng số đường chuyền

449

14

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

2

Fiorentina Napoli

Đội hình

Fiorentina 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Raffaele Palladino

Fiorentina VS Napoli

3-4-2-1 Napoli

Huấn luyện viên: Antonio Conte

9

Lucas Beltrán

7

Riccardo Sottil

7

Riccardo Sottil

7

Riccardo Sottil

6

Luca Ranieri

6

Luca Ranieri

6

Luca Ranieri

6

Luca Ranieri

8

Rolando Mandragora

8

Rolando Mandragora

20

Moise Kean 

22

Giovanni Di Lorenzo

5

Juan Jesus

5

Juan Jesus

5

Juan Jesus

5

Juan Jesus

7

David Neres

7

David Neres

7

David Neres

7

David Neres

7

David Neres

7

David Neres

Đội hình xuất phát

Fiorentina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Lucas Beltrán Tiền vệ

63 7 2 6 0 Tiền vệ

20

Moise Kean  Tiền đạo

24 5 1 1 0 Tiền đạo

8

Rolando Mandragora Tiền vệ

59 3 4 8 0 Tiền vệ

7

Riccardo Sottil Tiền vệ

59 3 3 1 0 Tiền vệ

6

Luca Ranieri Hậu vệ

62 2 3 16 1 Hậu vệ

65

Fabiano Parisi Tiền vệ

65 1 2 4 0 Tiền vệ

29

Yacine Adli Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

43

David De Gea Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

22

Matias Moreno Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Pietro Comuzzo Hậu vệ

59 0 0 3 1 Hậu vệ

2

Dodô Tiền vệ

43 0 0 4 0 Tiền vệ

Napoli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ

60 4 7 8 0 Hậu vệ

11

Romelu Lukaku Tiền đạo

18 3 5 1 0 Tiền đạo

13

Amir Rrahmani Hậu vệ

57 3 1 7 0 Hậu vệ

7

David Neres Tiền đạo

19 2 4 0 0 Tiền đạo

5

Juan Jesus Hậu vệ

54 2 1 7 0 Hậu vệ

8

S. McTominay Tiền vệ

17 2 1 0 0 Tiền vệ

99

André Zambo Anguissa Tiền vệ

55 1 2 5 0 Tiền vệ

17

Mathías Olivera Hậu vệ

48 1 1 3 0 Hậu vệ

68

S. Lobotka Tiền vệ

58 0 2 6 0 Tiền vệ

37

Leonardo Spinazzola Tiền đạo

20 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Alex Meret  Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Fiorentina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Nicolás Valentini Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Albert Guðmundsson Tiền đạo

13 3 0 0 0 Tiền đạo

99

Christian Kouamé Tiền đạo

53 2 3 0 0 Tiền đạo

30

Tommaso Martinelli Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

33

Michael Kayode Hậu vệ

62 1 1 2 0 Hậu vệ

24

Amir Richardson Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

32

Danilo Cataldi Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

63

Maat Daniel Caprini Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Jonathan Ikoné Tiền vệ

58 3 2 5 0 Tiền vệ

1

Pietro Terracciano Thủ môn

66 0 0 3 0 Thủ môn

23

Andrea Colpani Tiền vệ

27 2 1 1 0 Tiền vệ

5

M. Pongračić Hậu vệ

14 0 0 3 1 Hậu vệ

21

R. Gosens Hậu vệ

23 1 2 2 0 Hậu vệ

Napoli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Rafa Marín Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

6

B. Gilmour Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Elia Caprile Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

30

Pasquale Mazzocchi Hậu vệ

38 0 1 2 1 Hậu vệ

26

C. Ngonge Tiền đạo

35 3 0 3 0 Tiền đạo

60

Francesco Gioielli Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

81

Giacomo Raspadori Tiền đạo

61 5 4 1 0 Tiền đạo

14

Nikita Contini Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

23

Alessio Zerbin Tiền đạo

43 2 0 1 0 Tiền đạo

18

Giovanni Simeone Tiền đạo

61 3 1 4 1 Tiền đạo

Fiorentina

Napoli

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fiorentina: 1T - 2H - 2B) (Napoli: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/05/2024

VĐQG Ý

Fiorentina

2 : 2

(2-1)

Napoli

18/01/2024

Siêu Cúp Ý

Napoli

3 : 0

(1-0)

Fiorentina

08/10/2023

VĐQG Ý

Napoli

1 : 3

(1-1)

Fiorentina

07/05/2023

VĐQG Ý

Napoli

1 : 0

(0-0)

Fiorentina

28/08/2022

VĐQG Ý

Fiorentina

0 : 0

(0-0)

Napoli

Phong độ gần nhất

Fiorentina

Phong độ

Napoli

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.2
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fiorentina

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

29/12/2024

Juventus

Fiorentina

2 2

(1) (1)

0.98 -0.5 0.95

0.89 2.25 0.90

T
T

VĐQG Ý

23/12/2024

Fiorentina

Udinese

1 2

(1) (0)

1.08 -1.0 0.82

0.92 2.75 0.88

B
T

Europa Conference League

19/12/2024

Vitória SC

Fiorentina

1 1

(1) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Ý

15/12/2024

Bologna

Fiorentina

1 0

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.91 2.25 0.89

B
X

Europa Conference League

12/12/2024

Fiorentina

LASK Linz

7 0

(3) (0)

0.80 -1.75 1.05

0.93 3.25 0.92

T
T

Napoli

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

29/12/2024

Napoli

Venezia

1 0

(0) (0)

0.85 -1.5 1.08

0.86 2.75 0.94

B
X

VĐQG Ý

21/12/2024

Genoa

Napoli

1 2

(0) (2)

0.97 +0.75 0.96

0.92 2.25 0.88

T
T

VĐQG Ý

14/12/2024

Udinese

Napoli

1 3

(1) (0)

0.93 +0.75 1.00

0.96 2.25 0.94

T
T

VĐQG Ý

08/12/2024

Napoli

Lazio

0 1

(0) (0)

1.06 -0.75 0.84

1.01 2.5 0.91

B
X

Cúp Ý

05/12/2024

Lazio

Napoli

3 1

(2) (1)

0.97 -0.25 0.87

0.89 2.25 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất