GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 29/12/2024 14:00

SVĐ: Stadio Diego Armando Maradona

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 1/2 -0.93

0.86 2.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.28 5.50 11.00

0.88 9.75 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 1/4 0.77

-0.95 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.60 9.00

0.77 4.5 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

  • 31’

    Đang cập nhật

    Giorgio Altare

  • Romelu Lukaku

    Romelu Lukaku

    37’
  • 60’

    Franco Carboni

    Antonio Candela

  • 70’

    M. Ellertsson

    Magnus Kofod Andersen

  • 74’

    Đang cập nhật

    Filip Stanković

  • K. Kvaratskhelia

    Matteo Politano

    75’
  • Đang cập nhật

    Giacomo Raspadori

    79’
  • 88’

    Francesco Zampano

    Bjarki Steinn Bjarkason

  • 90’

    Đang cập nhật

    Jay Idzes

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 29/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Diego Armando Maradona

  • Trọng tài chính:

    M. Marchetti

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Antonio Conte

  • Ngày sinh:

    31-07-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    174 (T:104, H:34, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eusebio Di Francesco

  • Ngày sinh:

    08-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    96 (T:20, H:25, B:51)

14

Phạt góc

4

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

2

Cứu thua

7

10

Phạm lỗi

12

562

Tổng số đường chuyền

290

25

Dứt điểm

4

8

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Napoli Venezia

Đội hình

Napoli 4-3-3

Huấn luyện viên: Antonio Conte

Napoli VS Venezia

4-3-3 Venezia

Huấn luyện viên: Eusebio Di Francesco

77

K. Kvaratskhelia

7

David Neres

7

David Neres

7

David Neres

7

David Neres

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

6

Gianluca Busio

4

Jay Idzes

4

Jay Idzes

4

Jay Idzes

7

Francesco Zampano

7

Francesco Zampano

7

Francesco Zampano

7

Francesco Zampano

15

Giorgio Altare

77

M. Ellertsson

77

M. Ellertsson

Đội hình xuất phát

Napoli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

K. Kvaratskhelia Tiền đạo

56 15 8 9 0 Tiền đạo

22

Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ

59 4 7 8 0 Hậu vệ

11

Romelu Lukaku Tiền đạo

17 3 5 1 0 Tiền đạo

13

Amir Rrahmani Hậu vệ

56 3 1 7 0 Hậu vệ

7

David Neres Tiền đạo

18 2 4 0 0 Tiền đạo

5

Juan Jesus Hậu vệ

53 2 1 7 0 Hậu vệ

8

S. McTominay Tiền vệ

16 2 1 0 0 Tiền vệ

99

André Zambo Anguissa Tiền vệ

54 1 2 5 0 Tiền vệ

17

Mathías Olivera Hậu vệ

47 1 1 3 0 Hậu vệ

68

S. Lobotka Tiền vệ

57 0 2 6 0 Tiền vệ

1

Alex Meret  Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

Venezia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Gianluca Busio Tiền vệ

89 8 5 8 0 Tiền vệ

15

Giorgio Altare Hậu vệ

54 6 3 8 1 Hậu vệ

77

M. Ellertsson Tiền vệ

78 5 6 9 0 Tiền vệ

4

Jay Idzes Hậu vệ

47 4 0 6 0 Hậu vệ

7

Francesco Zampano Tiền vệ

91 2 7 15 1 Tiền vệ

14

Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ

15 1 1 2 1 Tiền vệ

11

Gaetano Oristanio Tiền đạo

17 1 1 2 0 Tiền đạo

10

John Yeboah Tiền đạo

13 0 1 1 0 Tiền đạo

35

Filip Stanković Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

33

Marin Šverko Hậu vệ

67 0 0 12 1 Hậu vệ

79

Franco Carboni Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Napoli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Pasquale Mazzocchi Hậu vệ

37 0 1 2 1 Hậu vệ

60

Francesco Gioielli Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

81

Giacomo Raspadori Tiền đạo

60 5 4 1 0 Tiền đạo

16

Rafa Marín Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Giovanni Simeone Tiền đạo

60 3 1 4 1 Tiền đạo

6

B. Gilmour Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Elia Caprile Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

23

Alessio Zerbin Tiền đạo

42 2 0 1 0 Tiền đạo

37

Leonardo Spinazzola Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

14

Nikita Contini Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

21

Matteo Politano Tiền đạo

60 9 7 3 1 Tiền đạo

26

C. Ngonge Tiền đạo

34 3 0 3 0 Tiền đạo

Venezia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Bjarki Steinn Bjarkason Tiền vệ

48 3 1 1 1 Tiền vệ

5

Ridgeciano Haps Hậu vệ

35 1 0 9 1 Hậu vệ

31

Alberto Chiesurin Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Domen Crnigoj Tiền vệ

36 3 1 2 0 Tiền vệ

38

Magnus Kofod Andersen Tiền vệ

98 1 7 3 0 Tiền vệ

80

Saad El Haddad Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

1

J. Joronen Thủ môn

87 1 0 5 1 Thủ môn

25

Joel Schingtienne Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

20

J. Pohjanpalo Tiền đạo

91 46 12 4 0 Tiền đạo

9

Christian Gytkjær Tiền đạo

61 13 2 1 0 Tiền đạo

23

Matteo Grandi Thủ môn

61 0 0 1 0 Thủ môn

27

Antonio Candela Hậu vệ

95 4 7 12 0 Hậu vệ

Napoli

Venezia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Napoli: 2T - 0H - 0B) (Venezia: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/02/2022

VĐQG Ý

Venezia

0 : 2

(0-0)

Napoli

22/08/2021

VĐQG Ý

Napoli

2 : 0

(0-0)

Venezia

Phong độ gần nhất

Napoli

Phong độ

Venezia

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Napoli

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

21/12/2024

Genoa

Napoli

1 2

(0) (2)

0.97 +0.75 0.96

0.92 2.25 0.88

T
T

VĐQG Ý

14/12/2024

Udinese

Napoli

1 3

(1) (0)

0.93 +0.75 1.00

0.96 2.25 0.94

T
T

VĐQG Ý

08/12/2024

Napoli

Lazio

0 1

(0) (0)

1.06 -0.75 0.84

1.01 2.5 0.91

B
X

Cúp Ý

05/12/2024

Lazio

Napoli

3 1

(2) (1)

0.97 -0.25 0.87

0.89 2.25 0.91

B
T

VĐQG Ý

01/12/2024

Torino

Napoli

0 1

(0) (1)

0.92 +0.75 1.01

0.75 2.0 0.98

T
X

Venezia

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

22/12/2024

Venezia

Cagliari

2 1

(1) (0)

0.83 +0 1.00

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Ý

14/12/2024

Juventus

Venezia

2 2

(1) (0)

0.90 -1.25 1.03

0.92 2.5 0.92

T
T

VĐQG Ý

08/12/2024

Venezia

Como

2 2

(1) (0)

0.98 +0 0.94

0.90 2.5 0.90

H
T

VĐQG Ý

30/11/2024

Bologna

Venezia

3 0

(1) (0)

0.90 -0.5 1.00

0.89 2.25 0.86

B
T

VĐQG Ý

25/11/2024

Venezia

Lecce

0 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.88 2.25 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất