VĐQG Ý - 21/12/2024 17:00
SVĐ: Stadio Comunale Luigi Ferraris
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 3/4 0.96
0.92 2.25 0.88
- - -
- - -
5.50 3.60 1.70
0.89 9.25 0.85
- - -
- - -
0.95 1/4 0.90
0.72 0.75 -0.89
- - -
- - -
6.00 2.05 2.37
-0.92 4.5 0.74
- - -
- - -
-
-
15’
David Neres
André Zambo Anguissa
-
23’
S. Lobotka
Amir Rrahmani
-
32’
Đang cập nhật
Juan Jesus
-
Vitinha
Andrea Pinamonti
51’ -
Đang cập nhật
Stefano Sabelli
62’ -
Vitinha
Caleb Ekuban
70’ -
73’
David Neres
K. Kvaratskhelia
-
Stefano Sabelli
Brooke Norton-Cuffy
79’ -
Fabio Miretti
Mario Balotelli
83’ -
Đang cập nhật
M. Frendrup
84’ -
87’
Matteo Politano
Leonardo Spinazzola
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
39%
61%
1
2
8
8
369
594
11
12
3
2
0
2
Genoa Napoli
Genoa 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Patrick Vieira
4-2-3-1 Napoli
Huấn luyện viên: Antonio Conte
32
M. Frendrup
22
Johan Vásquez
22
Johan Vásquez
22
Johan Vásquez
22
Johan Vásquez
13
Mattia Bani
13
Mattia Bani
19
Andrea Pinamonti
19
Andrea Pinamonti
19
Andrea Pinamonti
47
Milan Badelj
21
Matteo Politano
7
David Neres
7
David Neres
7
David Neres
7
David Neres
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
Genoa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 M. Frendrup Tiền vệ |
93 | 4 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
47 Milan Badelj Tiền vệ |
84 | 4 | 5 | 13 | 1 | Tiền vệ |
13 Mattia Bani Hậu vệ |
75 | 4 | 2 | 18 | 2 | Hậu vệ |
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Johan Vásquez Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Vitinha Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Stefano Sabelli Hậu vệ |
92 | 1 | 6 | 16 | 0 | Hậu vệ |
3 Aarón Martín Hậu vệ |
53 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Nicola Leali Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
59 Alessandro Zanoli Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabio Miretti Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Matteo Politano Tiền đạo |
59 | 9 | 7 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ |
58 | 4 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Romelu Lukaku Tiền đạo |
16 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Amir Rrahmani Hậu vệ |
55 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 David Neres Tiền đạo |
17 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Juan Jesus Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 S. McTominay Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 André Zambo Anguissa Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Mathías Olivera Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
68 S. Lobotka Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Alex Meret Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Genoa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Mario Balotelli Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Gastón Pereiro Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 David Ankeye Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Alessandro Vogliacco Hậu vệ |
89 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
72 Filippo Melegoni Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Emil Bohinen Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Thorsby Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
95 Pierluigi Gollini Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
73 Patrizio Masini Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Alessandro Marcandalli Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Daniele Sommariva Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Caleb Ekuban Tiền đạo |
52 | 6 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Giovanni Simeone Tiền đạo |
59 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
23 Alessio Zerbin Tiền đạo |
41 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nikita Contini Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Michael Folorunsho Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
26 C. Ngonge Tiền đạo |
33 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 B. Gilmour Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo |
59 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Elia Caprile Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Rafa Marín Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 K. Kvaratskhelia Tiền đạo |
55 | 15 | 8 | 9 | 0 | Tiền đạo |
Genoa
Napoli
VĐQG Ý
Napoli
1 : 1
(0-0)
Genoa
VĐQG Ý
Genoa
2 : 2
(1-0)
Napoli
VĐQG Ý
Napoli
3 : 0
(1-0)
Genoa
VĐQG Ý
Genoa
1 : 2
(0-1)
Napoli
VĐQG Ý
Genoa
2 : 1
(2-0)
Napoli
Genoa
Napoli
0% 80% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Genoa
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Milan Genoa |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1.0 0.95 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Genoa Torino |
0 0 (0) (0) |
1.14 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Udinese Genoa |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.96 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Genoa Cagliari |
2 2 (1) (1) |
0.75 +0 1.10 |
1.04 2.5 0.88 |
H
|
T
|
|
07/11/2024 |
Genoa Como |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0.25 1.07 |
0.98 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Napoli
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Udinese Napoli |
1 3 (1) (0) |
0.93 +0.75 1.00 |
0.96 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Napoli Lazio |
0 1 (0) (0) |
1.06 -0.75 0.84 |
1.01 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Lazio Napoli |
3 1 (2) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.89 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Torino Napoli |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.75 1.01 |
0.75 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Napoli Roma |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.96 |
0.82 2.25 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 19