0.98 -1 3/4 0.92
0.96 2.25 0.96
- - -
- - -
2.25 3.20 3.40
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
-0.88 1.0 0.78
- - -
- - -
3.00 2.05 4.00
0.9 4.0 0.92
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mateo Retegui
16’ -
27’
Đang cập nhật
Matteo Politano
-
40’
André Zambo Anguissa
S. McTominay
-
42’
Đang cập nhật
David Neres
-
Đang cập nhật
Ademola Lookman
55’ -
Đang cập nhật
Berat Djimsiti
64’ -
Đang cập nhật
Matteo Ruggeri
66’ -
Mateo Retegui
C. De Ketelaere
68’ -
73’
David Neres
Leonardo Spinazzola
-
74’
Đang cập nhật
Antonio Conte
-
Đang cập nhật
Giorgio Scalvini
76’ -
L. Samardžić
M. Pašalić
77’ -
78’
André Zambo Anguissa
Romelu Lukaku
-
82’
Matteo Politano
Pasquale Mazzocchi
-
Giorgio Scalvini
Marco Brescianini
83’ -
84’
Romelu Lukaku
Giovanni Simeone
-
Đang cập nhật
I. Hien
85’ -
88’
Đang cập nhật
S. McTominay
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
57%
43%
0
4
18
9
545
428
15
6
6
3
1
1
Atalanta Napoli
Atalanta 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Gian Piero Gasperini
3-4-1-2 Napoli
Huấn luyện viên: Antonio Conte
32
Mateo Retegui
19
Berat Djimsiti
19
Berat Djimsiti
19
Berat Djimsiti
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
11
Ademola Lookman
24
Lazar Samardžić
24
Lazar Samardžić
21
Matteo Politano
7
David Neres Campos
7
David Neres Campos
7
David Neres Campos
7
David Neres Campos
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mateo Retegui Tiền đạo |
26 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Ademola Lookman Tiền đạo |
26 | 7 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Lazar Samardžić Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Berat Djimsiti Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Marten de Roon Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Raoul Bellanova Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Éderson José dos Santos Lourenço da Silva Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Matteo Ruggeri Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Marco Carnesecchi Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Isak Hien Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
42 Giorgio Scalvini Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Matteo Politano Tiền đạo |
62 | 9 | 7 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ |
62 | 4 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Romelu Lukaku Menama Tiền đạo |
20 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Amir Rrahmani Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 David Neres Campos Tiền đạo |
21 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Scott McTominay Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 André-Frank Zambo Anguissa Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Mathías Olivera Miramontes Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ |
60 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Alex Meret Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Marco Brescianini Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ibrahim Sulemana Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Rui Pedro dos Santos Patrício Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Charles De Ketelaere Tiền đạo |
28 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nicolò Zaniolo Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Francesco Rossi Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Davide Zappacosta Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Rafael Tolói Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mario Pašalić Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Marco Palestra Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Napoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Giovanni Pablo Simeone Tiền đạo |
63 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo |
63 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Nikita Contini Baranovsky Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Cyril Ngonge Tiền đạo |
37 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
96 Simone Scuffet Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Philip Billing Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Luis Hasa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Rafael Marín Zamora Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Billy Gilmour Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atalanta
Napoli
VĐQG Ý
Napoli
0 : 3
(0-2)
Atalanta
VĐQG Ý
Napoli
0 : 3
(0-2)
Atalanta
VĐQG Ý
Atalanta
1 : 2
(0-1)
Napoli
VĐQG Ý
Napoli
2 : 0
(0-0)
Atalanta
VĐQG Ý
Atalanta
1 : 2
(1-2)
Napoli
Atalanta
Napoli
20% 60% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Atalanta
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Atalanta Juventus |
1 1 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.94 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Udinese Atalanta |
0 0 (0) (0) |
0.83 +1.0 1.10 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Inter Atalanta |
2 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Lazio Atalanta |
1 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.09 |
0.90 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Atalanta Empoli |
3 2 (2) (1) |
1.05 -1.75 0.88 |
0.99 3.0 0.93 |
B
|
T
|
Napoli
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Napoli Hellas Verona |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.5 0.88 |
0.97 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Fiorentina Napoli |
0 3 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Napoli Venezia |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.08 |
0.86 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Genoa Napoli |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.96 |
0.92 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Udinese Napoli |
1 3 (1) (0) |
0.93 +0.75 1.00 |
0.96 2.25 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9