GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 18/01/2025 19:45

SVĐ: Gewiss Stadium

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -1 3/4 0.92

0.96 2.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.20 3.40

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

-0.88 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.05 4.00

0.9 4.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mateo Retegui

    16’
  • 27’

    Đang cập nhật

    Matteo Politano

  • 40’

    André Zambo Anguissa

    S. McTominay

  • 42’

    Đang cập nhật

    David Neres

  • Đang cập nhật

    Ademola Lookman

    55’
  • Đang cập nhật

    Berat Djimsiti

    64’
  • Đang cập nhật

    Matteo Ruggeri

    66’
  • Mateo Retegui

    C. De Ketelaere

    68’
  • 73’

    David Neres

    Leonardo Spinazzola

  • 74’

    Đang cập nhật

    Antonio Conte

  • Đang cập nhật

    Giorgio Scalvini 

    76’
  • L. Samardžić

    M. Pašalić

    77’
  • 78’

    André Zambo Anguissa

    Romelu Lukaku

  • 82’

    Matteo Politano

    Pasquale Mazzocchi

  • Giorgio Scalvini 

    Marco Brescianini

    83’
  • 84’

    Romelu Lukaku

    Giovanni Simeone

  • Đang cập nhật

    I. Hien

    85’
  • 88’

    Đang cập nhật

    S. McTominay

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Gewiss Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Colombo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gian Piero Gasperini

  • Ngày sinh:

    26-01-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    235 (T:121, H:54, B:60)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Antonio Conte

  • Ngày sinh:

    31-07-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    174 (T:104, H:34, B:36)

3

Phạt góc

1

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

0

Cứu thua

4

18

Phạm lỗi

9

545

Tổng số đường chuyền

428

15

Dứt điểm

6

6

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Atalanta Napoli

Đội hình

Atalanta 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Gian Piero Gasperini

Atalanta VS Napoli

3-4-1-2 Napoli

Huấn luyện viên: Antonio Conte

32

Mateo Retegui

19

Berat Djimsiti

19

Berat Djimsiti

19

Berat Djimsiti

15

Marten de Roon

15

Marten de Roon

15

Marten de Roon

15

Marten de Roon

11

Ademola Lookman

24

Lazar Samardžić

24

Lazar Samardžić

21

Matteo Politano

7

David Neres Campos

7

David Neres Campos

7

David Neres Campos

7

David Neres Campos

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

Đội hình xuất phát

Atalanta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Mateo Retegui Tiền đạo

26 11 3 2 0 Tiền đạo

11

Ademola Lookman Tiền đạo

26 7 5 0 0 Tiền đạo

24

Lazar Samardžić Tiền đạo

27 2 1 0 0 Tiền đạo

19

Berat Djimsiti Hậu vệ

27 2 0 4 0 Hậu vệ

15

Marten de Roon Tiền vệ

28 2 0 3 0 Tiền vệ

16

Raoul Bellanova Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

13

Éderson José dos Santos Lourenço da Silva Tiền vệ

27 1 1 6 0 Tiền vệ

22

Matteo Ruggeri Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

29

Marco Carnesecchi Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

4

Isak Hien Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

42

Giorgio Scalvini Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Napoli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Matteo Politano Tiền đạo

62 9 7 3 1 Tiền đạo

22

Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ

62 4 7 8 0 Hậu vệ

11

Romelu Lukaku Menama Tiền đạo

20 3 5 1 0 Tiền đạo

13

Amir Rrahmani Hậu vệ

59 3 1 7 0 Hậu vệ

7

David Neres Campos Tiền đạo

21 2 4 0 0 Tiền đạo

5

Juan Guilherme Nunes Jesus Hậu vệ

56 2 1 7 0 Hậu vệ

8

Scott McTominay Tiền vệ

19 2 1 0 0 Tiền vệ

99

André-Frank Zambo Anguissa Tiền vệ

57 1 2 5 0 Tiền vệ

17

Mathías Olivera Miramontes Hậu vệ

49 1 1 3 0 Hậu vệ

68

Stanislav Lobotka Tiền vệ

60 0 2 6 0 Tiền vệ

1

Alex Meret Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Atalanta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Marco Brescianini Tiền vệ

22 2 0 0 0 Tiền vệ

6

Ibrahim Sulemana Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Rui Pedro dos Santos Patrício Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

17

Charles De Ketelaere Tiền đạo

28 2 5 0 0 Tiền đạo

10

Nicolò Zaniolo Tiền đạo

26 0 1 2 0 Tiền đạo

31

Francesco Rossi Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

77

Davide Zappacosta Tiền vệ

25 2 2 1 0 Tiền vệ

2

Rafael Tolói Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Mario Pašalić Tiền vệ

29 1 1 1 0 Tiền vệ

27

Marco Palestra Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

Napoli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Leonardo Spinazzola Hậu vệ

22 0 1 0 0 Hậu vệ

18

Giovanni Pablo Simeone Tiền đạo

63 3 1 4 1 Tiền đạo

81

Giacomo Raspadori Tiền đạo

63 5 4 1 0 Tiền đạo

14

Nikita Contini Baranovsky Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

26

Cyril Ngonge Tiền đạo

37 3 0 3 0 Tiền đạo

96

Simone Scuffet Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

15

Philip Billing Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Luis Hasa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Rafael Marín Zamora Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Pasquale Mazzocchi Hậu vệ

40 0 1 2 1 Hậu vệ

6

Billy Gilmour Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

Atalanta

Napoli

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atalanta: 2T - 0H - 3B) (Napoli: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

VĐQG Ý

Napoli

0 : 3

(0-2)

Atalanta

30/03/2024

VĐQG Ý

Napoli

0 : 3

(0-2)

Atalanta

25/11/2023

VĐQG Ý

Atalanta

1 : 2

(0-1)

Napoli

11/03/2023

VĐQG Ý

Napoli

2 : 0

(0-0)

Atalanta

05/11/2022

VĐQG Ý

Atalanta

1 : 2

(1-2)

Napoli

Phong độ gần nhất

Atalanta

Phong độ

Napoli

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

1.0
TB bàn thắng
2.2
1.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atalanta

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

14/01/2025

Atalanta

Juventus

1 1

(0) (0)

1.06 -0.5 0.84

0.94 2.25 0.85

B
X

VĐQG Ý

11/01/2025

Udinese

Atalanta

0 0

(0) (0)

0.83 +1.0 1.10

0.92 2.5 0.92

B
X

Siêu Cúp Ý

02/01/2025

Inter

Atalanta

2 0

(0) (0)

0.93 -0.75 0.91

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ý

28/12/2024

Lazio

Atalanta

1 1

(1) (0)

0.84 +0.25 1.09

0.90 2.5 0.87

B
X

VĐQG Ý

22/12/2024

Atalanta

Empoli

3 2

(2) (1)

1.05 -1.75 0.88

0.99 3.0 0.93

B
T

Napoli

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

12/01/2025

Napoli

Hellas Verona

2 0

(1) (0)

1.05 -1.5 0.88

0.97 2.75 0.83

T
X

VĐQG Ý

04/01/2025

Fiorentina

Napoli

0 3

(0) (1)

0.85 +0.25 1.08

0.88 2.25 0.92

T
T

VĐQG Ý

29/12/2024

Napoli

Venezia

1 0

(0) (0)

0.85 -1.5 1.08

0.86 2.75 0.94

B
X

VĐQG Ý

21/12/2024

Genoa

Napoli

1 2

(0) (2)

0.97 +0.75 0.96

0.92 2.25 0.88

T
T

VĐQG Ý

14/12/2024

Udinese

Napoli

1 3

(1) (0)

0.93 +0.75 1.00

0.96 2.25 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 6

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất