1.00 -1 3/4 0.93
0.81 2.0 0.97
- - -
- - -
2.30 2.90 3.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.70 0 -0.80
0.82 0.75 0.94
- - -
- - -
3.10 2.00 4.00
-0.99 4.5 0.81
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Souleymane Isaak Touré
41’ -
46’
G. Gineitis
I. Ilić
-
Florian Thauvin
Lorenzo Lucca
49’ -
54’
Đang cập nhật
C. Adams
-
64’
C. Adams
S. Ricci
-
Jordan Zemura
Hassane Kamara
72’ -
Sandi Lovrić
James Abankwah
73’ -
Florian Thauvin
Alexis Sánchez
80’ -
83’
B. Sosa
Ali Dembele
-
Đang cập nhật
James Abankwah
88’ -
90’
Yann Karamoh
Antonio Sanabria
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
44%
56%
4
1
17
12
348
453
10
12
3
6
2
0
Udinese Torino
Udinese 3-5-2
Huấn luyện viên: Kosta Runjaic
3-5-2 Torino
Huấn luyện viên: Paolo Vanoli
17
Lorenzo Lucca
29
Jaka Bijol
29
Jaka Bijol
29
Jaka Bijol
33
Jordan Zemura
33
Jordan Zemura
33
Jordan Zemura
33
Jordan Zemura
33
Jordan Zemura
8
Sandi Lovrić
8
Sandi Lovrić
10
Nikola Vlašić
28
S. Ricci
28
S. Ricci
28
S. Ricci
27
M. Vojvoda
27
M. Vojvoda
27
M. Vojvoda
27
M. Vojvoda
27
M. Vojvoda
7
Yann Karamoh
7
Yann Karamoh
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo |
59 | 15 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
10 Florian Thauvin Tiền đạo |
69 | 10 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Sandi Lovrić Tiền vệ |
86 | 8 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
29 Jaka Bijol Hậu vệ |
78 | 4 | 2 | 19 | 0 | Hậu vệ |
19 Kingsley Ehizibue Tiền vệ |
73 | 2 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Jordan Zemura Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Christian Kabasele Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Jürgen Ekkelenkamp Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 J. Karlström Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Răzvan Sava Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
95 Souleymane Isaak Touré Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Torino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nikola Vlašić Tiền vệ |
81 | 9 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 C. Adams Tiền đạo |
18 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Yann Karamoh Tiền đạo |
69 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 S. Ricci Tiền vệ |
85 | 3 | 4 | 16 | 1 | Tiền vệ |
23 Saul Coco Hậu vệ |
18 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 M. Vojvoda Hậu vệ |
86 | 1 | 9 | 10 | 0 | Hậu vệ |
66 G. Gineitis Tiền vệ |
69 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 V. Milinković-Savić Thủ môn |
95 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
13 Guillermo Maripán Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 M. Pedersen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 B. Sosa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 James Abankwah Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Arthur Atta Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Enzo Ebosse Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Alexis Sánchez Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Daniele Padelli Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Rui Modesto Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Matteo Palma Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Iker Bravo Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Edoardo Piana Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Damián Pizarro Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Hassane Kamara Hậu vệ |
56 | 1 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
22 Brenner Tiền đạo |
36 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Martín Payero Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Torino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Adam Masina Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Antonio Sanabria Tiền đạo |
93 | 19 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Valentino Lazaro Hậu vệ |
83 | 0 | 10 | 9 | 0 | Hậu vệ |
61 Adrien Tameze Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
21 Ali Dembele Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Alberto Paleari Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Côme Bianay Balcot Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Karol Linetty Tiền vệ |
91 | 2 | 0 | 24 | 0 | Tiền vệ |
17 Antonio Donnarumma Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
93 Alessio Raballo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 I. Ilić Tiền vệ |
62 | 7 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
92 Alieu Njie Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Udinese
Torino
VĐQG Ý
Udinese
0 : 2
(0-1)
Torino
VĐQG Ý
Torino
1 : 1
(0-0)
Udinese
VĐQG Ý
Torino
1 : 0
(0-0)
Udinese
VĐQG Ý
Udinese
1 : 2
(1-1)
Torino
VĐQG Ý
Udinese
2 : 0
(0-0)
Torino
Udinese
Torino
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Udinese
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Fiorentina Udinese |
1 2 (1) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Inter Udinese |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.95 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Udinese Napoli |
1 3 (1) (0) |
0.93 +0.75 1.00 |
0.96 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Monza Udinese |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0 0.93 |
0.95 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Udinese Genoa |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
X
|
Torino
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Torino Bologna |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.08 |
1.00 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
13/12/2024 |
Empoli Torino |
0 1 (0) (0) |
0.81 +0 1.14 |
0.89 1.75 1.03 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Genoa Torino |
0 0 (0) (0) |
1.14 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Torino Napoli |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.75 1.01 |
0.75 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Torino Monza |
1 1 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
1.02 2.0 0.90 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 18