0.85 1/4 -0.93
1.00 2.0 0.92
- - -
- - -
3.60 2.75 2.40
0.87 8.75 0.87
- - -
- - -
-0.83 0 0.72
0.95 0.75 0.95
- - -
- - -
4.00 1.90 3.25
0.77 4.0 -0.95
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Emil Holm
-
8’
Santiago Castro
Santiago Castro
-
S. Walukiewicz
M. Vojvoda
35’ -
46’
Lewis Ferguson
Giovanni Fabbian
-
Antonio Sanabria
C. Adams
63’ -
Karol Linetty
I. Ilić
64’ -
70’
Santiago Castro
Thijs Dallinga
-
71’
Juan Miranda
Thijs Dallinga
-
74’
Đang cập nhật
Juan Miranda
-
Yann Karamoh
Alieu Njie
78’ -
79’
Juan Miranda
Charalampos Lykogiannīs
-
80’
Đang cập nhật
Tommaso Pobega
-
83’
Đang cập nhật
Thijs Dallinga
-
85’
Đang cập nhật
R. Freuler
-
89’
Jens Odgaard
Nicolò Casale
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
42%
58%
3
0
11
17
366
522
6
8
0
5
1
2
Torino Bologna
Torino 3-5-2
Huấn luyện viên: Paolo Vanoli
3-5-2 Bologna
Huấn luyện viên: Vincenzo Italiano
9
Antonio Sanabria
77
Karol Linetty
77
Karol Linetty
77
Karol Linetty
66
G. Gineitis
66
G. Gineitis
66
G. Gineitis
66
G. Gineitis
66
G. Gineitis
28
S. Ricci
28
S. Ricci
19
Lewis Ferguson
8
R. Freuler
8
R. Freuler
8
R. Freuler
8
R. Freuler
21
Jens Odgaard
21
Jens Odgaard
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
9
Santiago Castro
Torino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Antonio Sanabria Tiền đạo |
92 | 19 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Yann Karamoh Tiền đạo |
68 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 S. Ricci Tiền vệ |
84 | 3 | 4 | 16 | 1 | Tiền vệ |
77 Karol Linetty Tiền vệ |
90 | 2 | 0 | 24 | 0 | Tiền vệ |
5 Adam Masina Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
66 G. Gineitis Tiền vệ |
68 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 V. Milinković-Savić Thủ môn |
94 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
4 S. Walukiewicz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Guillermo Maripán Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 M. Pedersen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 B. Sosa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lewis Ferguson Tiền vệ |
45 | 6 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Santiago Castro Tiền đạo |
34 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Jens Odgaard Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Beukema Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 R. Freuler Tiền vệ |
60 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
33 Juan Miranda Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Federico Ravaglia Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Emil Holm Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jhon Lucumi Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Tommaso Pobega Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Benjamín Domínguez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Torino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
61 Adrien Tameze Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
92 Alieu Njie Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Alberto Paleari Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Valentino Lazaro Hậu vệ |
82 | 0 | 10 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Ali Dembele Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 C. Adams Tiền đạo |
17 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Côme Bianay Balcot Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Antonio Donnarumma Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 M. Vojvoda Hậu vệ |
85 | 1 | 9 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 I. Ilić Tiền vệ |
61 | 7 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Vlašić Tiền vệ |
80 | 9 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Nicolò Casale Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ |
64 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Nicola Bagnolini Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 N. Moro Tiền vệ |
64 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 K. Urbański Tiền vệ |
64 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Riccardo Orsolini Tiền đạo |
56 | 13 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Ł. Skorupski Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Tommaso Corazza Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Erlić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Thijs Dallinga Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 S. Posch Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
22 Charalampos Lykogiannīs Hậu vệ |
60 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Jesper Karlsson Tiền đạo |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Iling Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Torino
Bologna
VĐQG Ý
Torino
0 : 0
(0-0)
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
2 : 0
(0-0)
Torino
VĐQG Ý
Torino
1 : 0
(1-0)
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
2 : 1
(0-1)
Torino
VĐQG Ý
Bologna
0 : 0
(0-0)
Torino
Torino
Bologna
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Torino
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Empoli Torino |
0 1 (0) (0) |
0.81 +0 1.14 |
0.89 1.75 1.03 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Genoa Torino |
0 0 (0) (0) |
1.14 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Torino Napoli |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.75 1.01 |
0.75 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Torino Monza |
1 1 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
1.02 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Juventus Torino |
2 0 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.83 |
0.86 2.0 0.86 |
B
|
H
|
Bologna
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Bologna Fiorentina |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Benfica Bologna |
0 0 (0) (0) |
0.94 -1.25 0.99 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Juventus Bologna |
2 2 (0) (1) |
0.84 -0.5 1.09 |
0.86 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Bologna Monza |
4 0 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bologna Venezia |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 28