GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 01/02/2025 17:00

SVĐ: Gewiss Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -2 3/4 0.92

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.33 8.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.85

0.85 1.0 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.30 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Gewiss Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Atalanta Torino

Đội hình

Atalanta 3-4-1-2

Huấn luyện viên:

Atalanta VS Torino

3-4-1-2 Torino

Huấn luyện viên:

32

Mateo Retegui

24

Lazar Samardžić

24

Lazar Samardžić

24

Lazar Samardžić

15

Marten de Roon

15

Marten de Roon

15

Marten de Roon

15

Marten de Roon

17

Charles De Ketelaere

77

Davide Zappacosta

77

Davide Zappacosta

10

Nikola Vlašić

23

Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña

23

Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña

23

Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña

23

Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña

23

Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña

23

Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña

23

Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña

23

Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña

7

Yann Karamoh

7

Yann Karamoh

Đội hình xuất phát

Atalanta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Mateo Retegui Tiền đạo

28 11 3 2 0 Tiền đạo

17

Charles De Ketelaere Tiền đạo

30 2 5 0 0 Tiền đạo

77

Davide Zappacosta Tiền vệ

27 2 2 1 0 Tiền vệ

24

Lazar Samardžić Tiền đạo

29 2 1 0 0 Tiền đạo

15

Marten de Roon Tiền vệ

30 2 0 3 0 Tiền vệ

23

Sead Kolašinac Hậu vệ

23 1 1 2 0 Hậu vệ

8

Mario Pašalić Tiền vệ

31 1 1 1 0 Tiền vệ

29

Marco Carnesecchi Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

2

Rafael Tolói Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Isak Hien Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Marco Palestra Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

Torino

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Nikola Vlašić Tiền đạo

85 9 10 4 0 Tiền đạo

18

Che Adams Tiền đạo

22 4 2 0 0 Tiền đạo

7

Yann Karamoh Tiền vệ

73 4 0 2 0 Tiền vệ

28

Samuele Ricci Tiền vệ

89 3 4 16 1 Tiền vệ

23

Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña Hậu vệ

22 3 0 2 0 Hậu vệ

20

Valentino Lazaro Tiền vệ

87 0 10 9 0 Tiền vệ

61

Adrien Tameze Tiền vệ

57 0 2 7 1 Tiền vệ

32

Vanja Milinković Savić Thủ môn

99 0 0 7 0 Thủ môn

21

Ali Dembélé Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Guillermo Alfonso Maripán Loaysa Hậu vệ

18 0 0 0 1 Hậu vệ

24

Borna Sosa Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Atalanta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Giorgio Scalvini Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Berat Djimsiti Hậu vệ

29 2 0 4 0 Hậu vệ

16

Raoul Bellanova Hậu vệ

28 1 1 1 0 Hậu vệ

13

Éderson José dos Santos Lourenço da Silva Tiền vệ

29 1 1 6 0 Tiền vệ

7

Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Matteo Ruggeri Tiền vệ

27 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Francesco Rossi Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

44

Marco Brescianini Tiền vệ

24 2 0 0 0 Tiền vệ

28

Rui Pedro dos Santos Patrício Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

48

Vanja Vlahović Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Ademola Lookman Tiền đạo

28 7 5 0 0 Tiền đạo

Torino

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Adam Masina Hậu vệ

40 0 2 2 0 Hậu vệ

99

Demyan Yesin Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Arnaldo Antonio Sanabria Ayala Tiền đạo

97 19 4 7 0 Tiền đạo

66

Gvidas Gineitis Tiền vệ

71 0 2 4 0 Tiền vệ

16

Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

84

Marco Dalla Vecchia Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Alberto Paleari Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

17

Antonio Donnarumma Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

92

Alieu Eybi Njie Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

Atalanta

Torino

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atalanta: 3T - 0H - 2B) (Torino: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Ý

Torino

2 : 1

(1-1)

Atalanta

26/05/2024

VĐQG Ý

Atalanta

3 : 0

(2-0)

Torino

04/12/2023

VĐQG Ý

Torino

3 : 0

(1-0)

Atalanta

29/04/2023

VĐQG Ý

Torino

1 : 2

(0-1)

Atalanta

01/09/2022

VĐQG Ý

Atalanta

3 : 1

(1-0)

Torino

Phong độ gần nhất

Atalanta

Phong độ

Torino

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 100% 0%

1.6
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atalanta

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

29/01/2025

FC Barcelona

Atalanta

0 0

(0) (0)

1.09 -1.5 0.74

- - -

VĐQG Ý

25/01/2025

Como

Atalanta

0 0

(0) (0)

1.00 +0.5 0.85

1.00 2.75 0.88

C1 Châu Âu

21/01/2025

Atalanta

Sturm Graz

5 0

(1) (0)

0.95 -1.75 0.98

0.94 3.0 0.96

T
T

VĐQG Ý

18/01/2025

Atalanta

Napoli

2 3

(1) (2)

0.98 -0.25 0.92

0.96 2.25 0.96

B
T

VĐQG Ý

14/01/2025

Atalanta

Juventus

1 1

(0) (0)

1.06 -0.5 0.84

0.94 2.25 0.85

B
X

Torino

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

24/01/2025

Torino

Cagliari

0 0

(0) (0)

0.81 -0.25 1.05

1.01 2.25 0.88

VĐQG Ý

19/01/2025

Fiorentina

Torino

1 1

(1) (0)

1.05 -0.75 0.88

0.91 2.25 1.00

T
X

VĐQG Ý

11/01/2025

Torino

Juventus

1 1

(1) (1)

0.82 +0.5 1.11

0.83 1.75 0.93

T
T

VĐQG Ý

05/01/2025

Torino

Parma

0 0

(0) (0)

1.02 -0.75 0.91

0.96 2.5 0.96

B
X

VĐQG Ý

29/12/2024

Udinese

Torino

2 2

(1) (0)

1.00 -0.25 0.93

0.81 2.0 0.97

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất