0.98 -2 3/4 0.92
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.40 4.33 8.50
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.85
0.85 1.0 0.99
- - -
- - -
1.95 2.30 7.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Atalanta Torino
Atalanta 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Torino
Huấn luyện viên:
32
Mateo Retegui
24
Lazar Samardžić
24
Lazar Samardžić
24
Lazar Samardžić
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
17
Charles De Ketelaere
77
Davide Zappacosta
77
Davide Zappacosta
10
Nikola Vlašić
23
Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña
23
Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña
23
Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña
23
Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña
23
Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña
23
Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña
23
Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña
23
Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña
7
Yann Karamoh
7
Yann Karamoh
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mateo Retegui Tiền đạo |
28 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Charles De Ketelaere Tiền đạo |
30 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Davide Zappacosta Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Lazar Samardžić Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Marten de Roon Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Sead Kolašinac Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Mario Pašalić Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Marco Carnesecchi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rafael Tolói Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Isak Hien Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Marco Palestra Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Torino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nikola Vlašić Tiền đạo |
85 | 9 | 10 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Che Adams Tiền đạo |
22 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Yann Karamoh Tiền vệ |
73 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Samuele Ricci Tiền vệ |
89 | 3 | 4 | 16 | 1 | Tiền vệ |
23 Saúl Basilio Coco-Bassey Oubiña Hậu vệ |
22 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Valentino Lazaro Tiền vệ |
87 | 0 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
61 Adrien Tameze Tiền vệ |
57 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
32 Vanja Milinković Savić Thủ môn |
99 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
21 Ali Dembélé Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Guillermo Alfonso Maripán Loaysa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
24 Borna Sosa Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Giorgio Scalvini Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Berat Djimsiti Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Raoul Bellanova Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Éderson José dos Santos Lourenço da Silva Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Matteo Ruggeri Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Francesco Rossi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Marco Brescianini Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Rui Pedro dos Santos Patrício Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Vanja Vlahović Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ademola Lookman Tiền đạo |
28 | 7 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Torino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Adam Masina Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Demyan Yesin Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Arnaldo Antonio Sanabria Ayala Tiền đạo |
97 | 19 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ |
71 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
84 Marco Dalla Vecchia Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alberto Paleari Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Antonio Donnarumma Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Alieu Eybi Njie Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atalanta
Torino
VĐQG Ý
Torino
2 : 1
(1-1)
Atalanta
VĐQG Ý
Atalanta
3 : 0
(2-0)
Torino
VĐQG Ý
Torino
3 : 0
(1-0)
Atalanta
VĐQG Ý
Torino
1 : 2
(0-1)
Atalanta
VĐQG Ý
Atalanta
3 : 1
(1-0)
Torino
Atalanta
Torino
20% 60% 20%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Atalanta
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
FC Barcelona Atalanta |
0 0 (0) (0) |
1.09 -1.5 0.74 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Como Atalanta |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
1.00 2.75 0.88 |
|||
21/01/2025 |
Atalanta Sturm Graz |
5 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.98 |
0.94 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Atalanta Napoli |
2 3 (1) (2) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Atalanta Juventus |
1 1 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.94 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Torino
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Torino Cagliari |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 1.05 |
1.01 2.25 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Fiorentina Torino |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.88 |
0.91 2.25 1.00 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Torino Juventus |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.11 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Torino Parma |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.91 |
0.96 2.5 0.96 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Udinese Torino |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.81 2.0 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18