GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 26/01/2025 19:45

SVĐ: Stadio Olimpico

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.94 -1 1/2 0.82

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.50 3.70

0.88 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.83 -1 3/4 0.70

0.95 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Olimpico

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marco Baroni

  • Ngày sinh:

    11-09-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    177 (T:67, H:54, B:56)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Raffaele Palladino

  • Ngày sinh:

    17-04-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    104 (T:40, H:31, B:33)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Lazio Fiorentina

Đội hình

Lazio 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marco Baroni

Lazio VS Fiorentina

4-2-3-1 Fiorentina

Huấn luyện viên: Raffaele Palladino

10

Mattia Zaccagni

19

Boulaye Dia

19

Boulaye Dia

19

Boulaye Dia

19

Boulaye Dia

18

Gustav Tang Isaksen

18

Gustav Tang Isaksen

8

Mattéo Guendouzi Olié

8

Mattéo Guendouzi Olié

8

Mattéo Guendouzi Olié

11

Valentín Mariano José Castellanos Giménez

20

Moise Bioty Kean

23

Andrea Colpani

23

Andrea Colpani

23

Andrea Colpani

23

Andrea Colpani

10

Albert Gudmundsson

10

Albert Gudmundsson

6

Luca Ranieri

6

Luca Ranieri

6

Luca Ranieri

8

Rolando Mandragora

Đội hình xuất phát

Lazio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mattia Zaccagni Tiền vệ

54 8 3 10 0 Tiền vệ

11

Valentín Mariano José Castellanos Giménez Tiền đạo

63 7 4 4 0 Tiền đạo

18

Gustav Tang Isaksen Tiền vệ

66 4 2 5 0 Tiền vệ

8

Mattéo Guendouzi Olié Tiền vệ

62 3 3 5 1 Tiền vệ

19

Boulaye Dia Tiền vệ

27 3 0 0 0 Tiền vệ

34

Mario Gila Fuentes Hậu vệ

60 2 0 6 1 Hậu vệ

30

Nuno Albertino Varela Tavares Hậu vệ

24 0 7 1 0 Hậu vệ

6

Nicolò Rovella Tiền vệ

58 0 2 9 0 Tiền vệ

94

Ivan Provedel Thủ môn

62 0 0 0 0 Thủ môn

23

Elseid Hysaj Hậu vệ

45 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Samuel Gigot Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

Fiorentina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Moise Bioty Kean Tiền đạo

27 5 1 1 0 Tiền đạo

8

Rolando Mandragora Tiền vệ

62 3 4 8 0 Tiền vệ

10

Albert Gudmundsson Tiền vệ

16 3 0 0 0 Tiền vệ

6

Luca Ranieri Hậu vệ

65 2 3 16 1 Hậu vệ

23

Andrea Colpani Tiền vệ

30 2 1 1 0 Tiền vệ

21

Robin Gosens Hậu vệ

26 1 2 2 0 Hậu vệ

29

Yacine Adli Tiền vệ

25 1 1 1 0 Tiền vệ

43

David de Gea Quintana Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

2

Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ

46 0 0 4 0 Hậu vệ

15

Pietro Comuzzo Hậu vệ

62 0 0 3 1 Hậu vệ

90

Michael Ijemuan Folorunsho Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lazio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Adam Marušić Hậu vệ

67 1 0 4 1 Hậu vệ

35

Christos Mandas Thủ môn

64 0 0 0 0 Thủ môn

9

Pedro Eliezer Rodríguez Ledesma Tiền đạo

64 3 1 5 0 Tiền đạo

26

Toma Bašić Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Alessio Furlanetto Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

27

Arijon Ibrahimovic Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Luca Pellegrini Hậu vệ

60 1 0 6 1 Hậu vệ

14

Tijanni Noslin Tiền đạo

24 2 0 1 0 Tiền đạo

13

Alessio Romagnoli Hậu vệ

56 0 0 11 1 Hậu vệ

7

Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Gaetano Castrovilli Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

Fiorentina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Tommaso Martinelli Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

1

Pietro Terracciano Thủ môn

69 0 0 3 0 Thủ môn

14

Nicolás Valentini Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

64

Jonas Harder Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Marin Pongracic Hậu vệ

17 0 0 3 1 Hậu vệ

22

Matías Agustin Moreno Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

65

Fabiano Parisi Hậu vệ

68 1 2 4 0 Hậu vệ

7

Riccardo Sottil Tiền đạo

62 3 3 1 0 Tiền đạo

24

Amir Richardson Tiền vệ

28 0 0 2 0 Tiền vệ

99

Christian Kouamé Tiền đạo

56 2 3 0 0 Tiền đạo

9

Lucas Beltrán Tiền đạo

66 7 2 6 0 Tiền đạo

Lazio

Fiorentina

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lazio: 2T - 1H - 2B) (Fiorentina: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Ý

Fiorentina

2 : 1

(0-1)

Lazio

26/02/2024

VĐQG Ý

Fiorentina

2 : 1

(0-1)

Lazio

30/10/2023

VĐQG Ý

Lazio

1 : 0

(0-0)

Fiorentina

29/01/2023

VĐQG Ý

Lazio

1 : 1

(1-0)

Fiorentina

10/10/2022

VĐQG Ý

Fiorentina

0 : 4

(0-2)

Lazio

Phong độ gần nhất

Lazio

Phong độ

Fiorentina

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lazio

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

Lazio

Real Sociedad

0 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.86

0.96 2.25 0.86

VĐQG Ý

19/01/2025

Hellas Verona

Lazio

0 3

(0) (2)

0.88 +0.75 1.05

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Ý

10/01/2025

Lazio

Como

1 1

(1) (0)

1.06 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ý

05/01/2025

Roma

Lazio

2 0

(2) (0)

0.72 +0 1.12

0.82 2.25 0.98

B
X

VĐQG Ý

28/12/2024

Lazio

Atalanta

1 1

(1) (0)

0.84 +0.25 1.09

0.90 2.5 0.87

T
X

Fiorentina

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

19/01/2025

Fiorentina

Torino

1 1

(1) (0)

1.05 -0.75 0.88

0.91 2.25 1.00

B
X

VĐQG Ý

13/01/2025

Monza

Fiorentina

2 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.95

0.82 2.25 0.98

B
T

VĐQG Ý

04/01/2025

Fiorentina

Napoli

0 3

(0) (1)

0.85 +0.25 1.08

0.88 2.25 0.92

B
T

VĐQG Ý

29/12/2024

Juventus

Fiorentina

2 2

(1) (1)

0.98 -0.5 0.95

0.89 2.25 0.90

T
T

VĐQG Ý

23/12/2024

Fiorentina

Udinese

1 2

(1) (0)

1.08 -1.0 0.82

0.92 2.75 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 16

13 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

33 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất