-0.94 -1 1/2 0.82
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.05 3.50 3.70
0.88 9 0.92
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.70
0.95 1.0 0.92
- - -
- - -
2.62 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lazio Fiorentina
Lazio 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marco Baroni
4-2-3-1 Fiorentina
Huấn luyện viên: Raffaele Palladino
10
Mattia Zaccagni
19
Boulaye Dia
19
Boulaye Dia
19
Boulaye Dia
19
Boulaye Dia
18
Gustav Tang Isaksen
18
Gustav Tang Isaksen
8
Mattéo Guendouzi Olié
8
Mattéo Guendouzi Olié
8
Mattéo Guendouzi Olié
11
Valentín Mariano José Castellanos Giménez
20
Moise Bioty Kean
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
10
Albert Gudmundsson
10
Albert Gudmundsson
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
8
Rolando Mandragora
Lazio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mattia Zaccagni Tiền vệ |
54 | 8 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Valentín Mariano José Castellanos Giménez Tiền đạo |
63 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Gustav Tang Isaksen Tiền vệ |
66 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Mattéo Guendouzi Olié Tiền vệ |
62 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Boulaye Dia Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Mario Gila Fuentes Hậu vệ |
60 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Nuno Albertino Varela Tavares Hậu vệ |
24 | 0 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Nicolò Rovella Tiền vệ |
58 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
94 Ivan Provedel Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Elseid Hysaj Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Samuel Gigot Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fiorentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Moise Bioty Kean Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Rolando Mandragora Tiền vệ |
62 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Albert Gudmundsson Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Luca Ranieri Hậu vệ |
65 | 2 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
23 Andrea Colpani Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Robin Gosens Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Yacine Adli Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 David de Gea Quintana Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Pietro Comuzzo Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
90 Michael Ijemuan Folorunsho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lazio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Adam Marušić Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
35 Christos Mandas Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Pedro Eliezer Rodríguez Ledesma Tiền đạo |
64 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Toma Bašić Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Alessio Furlanetto Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Arijon Ibrahimovic Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Luca Pellegrini Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Tijanni Noslin Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Alessio Romagnoli Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
7 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Gaetano Castrovilli Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fiorentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Tommaso Martinelli Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Pietro Terracciano Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Nicolás Valentini Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Jonas Harder Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Marin Pongracic Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Matías Agustin Moreno Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
65 Fabiano Parisi Hậu vệ |
68 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Riccardo Sottil Tiền đạo |
62 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Amir Richardson Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Christian Kouamé Tiền đạo |
56 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Lucas Beltrán Tiền đạo |
66 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Lazio
Fiorentina
VĐQG Ý
Fiorentina
2 : 1
(0-1)
Lazio
VĐQG Ý
Fiorentina
2 : 1
(0-1)
Lazio
VĐQG Ý
Lazio
1 : 0
(0-0)
Fiorentina
VĐQG Ý
Lazio
1 : 1
(1-0)
Fiorentina
VĐQG Ý
Fiorentina
0 : 4
(0-2)
Lazio
Lazio
Fiorentina
20% 60% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Lazio
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Lazio Real Sociedad |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.86 |
0.96 2.25 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Hellas Verona Lazio |
0 3 (0) (2) |
0.88 +0.75 1.05 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Lazio Como |
1 1 (1) (0) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Roma Lazio |
2 0 (2) (0) |
0.72 +0 1.12 |
0.82 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Lazio Atalanta |
1 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.09 |
0.90 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Fiorentina
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Fiorentina Torino |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.88 |
0.91 2.25 1.00 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Monza Fiorentina |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.95 |
0.82 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Fiorentina Napoli |
0 3 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Juventus Fiorentina |
2 2 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.95 |
0.89 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Fiorentina Udinese |
1 2 (1) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 16
13 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 25