GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 02/02/2025 14:00

SVĐ: Stadio Artemio Franchi

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 0.81

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 4.00 5.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.91

0.93 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.20 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Artemio Franchi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Fiorentina Genoa

Đội hình

Fiorentina 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Fiorentina VS Genoa

4-2-3-1 Genoa

Huấn luyện viên:

20

Moise Bioty Kean

23

Andrea Colpani

23

Andrea Colpani

23

Andrea Colpani

23

Andrea Colpani

10

Albert Gudmundsson

10

Albert Gudmundsson

6

Luca Ranieri

6

Luca Ranieri

6

Luca Ranieri

8

Rolando Mandragora

32

Morten Frendrup

22

Johan Felipe Vásquez Ibarra

22

Johan Felipe Vásquez Ibarra

22

Johan Felipe Vásquez Ibarra

22

Johan Felipe Vásquez Ibarra

19

Andrea Pinamonti

19

Andrea Pinamonti

2

Morten Thorsby

2

Morten Thorsby

2

Morten Thorsby

13

Mattia Bani

Đội hình xuất phát

Fiorentina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Moise Bioty Kean Tiền đạo

27 5 1 1 0 Tiền đạo

8

Rolando Mandragora Tiền vệ

62 3 4 8 0 Tiền vệ

10

Albert Gudmundsson Tiền vệ

16 3 0 0 0 Tiền vệ

6

Luca Ranieri Hậu vệ

65 2 3 16 1 Hậu vệ

23

Andrea Colpani Tiền vệ

30 2 1 1 0 Tiền vệ

21

Robin Gosens Hậu vệ

26 1 2 2 0 Hậu vệ

29

Yacine Adli Tiền vệ

25 1 1 1 0 Tiền vệ

43

David de Gea Quintana Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

2

Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ

46 0 0 4 0 Hậu vệ

15

Pietro Comuzzo Hậu vệ

62 0 0 3 1 Hậu vệ

90

Michael Ijemuan Folorunsho Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Genoa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Morten Frendrup Tiền vệ

98 4 6 13 0 Tiền vệ

13

Mattia Bani Hậu vệ

80 4 2 18 2 Hậu vệ

19

Andrea Pinamonti Tiền đạo

21 4 0 2 0 Tiền đạo

2

Morten Thorsby Tiền vệ

62 2 2 3 0 Tiền vệ

22

Johan Felipe Vásquez Ibarra Hậu vệ

61 2 1 8 0 Hậu vệ

4

Koni De Winter Hậu vệ

49 1 1 12 1 Hậu vệ

3

Aarón Martín Caricol Hậu vệ

58 0 2 4 1 Hậu vệ

1

Nicola Leali Thủ môn

63 0 0 1 0 Thủ môn

73

Patrizio Masini Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

59

Alessandro Zanoli Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Fabio Miretti Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Fiorentina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Marin Pongracic Hậu vệ

17 0 0 3 1 Hậu vệ

22

Matías Agustin Moreno Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

65

Fabiano Parisi Hậu vệ

68 1 2 4 0 Hậu vệ

7

Riccardo Sottil Tiền đạo

62 3 3 1 0 Tiền đạo

24

Amir Richardson Tiền vệ

28 0 0 2 0 Tiền vệ

99

Christian Kouamé Tiền đạo

56 2 3 0 0 Tiền đạo

9

Lucas Beltrán Tiền đạo

66 7 2 6 0 Tiền đạo

30

Tommaso Martinelli Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

1

Pietro Terracciano Thủ môn

69 0 0 3 0 Thủ môn

14

Nicolás Valentini Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

64

Jonas Harder Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Genoa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Daniele Sommariva Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

8

Emil Bohinen Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Franz Stolz Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

27

Alessandro Marcandalli Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Filippo Melegoni Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

11

Gastón Rodrigo Pereiro López Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

30

David Akpan Ankeye Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Stefano Sabelli Hậu vệ

97 1 6 16 0 Hậu vệ

33

Alan Matturro Romero Hậu vệ

56 1 0 1 0 Hậu vệ

53

Lior Kasa Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

76

Lorenzo Venturino Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Jeff Ekhator Tiền đạo

18 1 1 0 0 Tiền đạo

Fiorentina

Genoa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fiorentina: 4T - 1H - 0B) (Genoa: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/10/2024

VĐQG Ý

Genoa

0 : 1

(0-0)

Fiorentina

15/04/2024

VĐQG Ý

Fiorentina

1 : 1

(0-1)

Genoa

19/08/2023

VĐQG Ý

Genoa

1 : 4

(0-3)

Fiorentina

17/01/2022

VĐQG Ý

Fiorentina

6 : 0

(3-0)

Genoa

18/09/2021

VĐQG Ý

Genoa

1 : 2

(0-0)

Fiorentina

Phong độ gần nhất

Fiorentina

Phong độ

Genoa

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fiorentina

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

26/01/2025

Lazio

Fiorentina

0 0

(0) (0)

1.06 -0.5 0.82

0.90 2.5 0.80

VĐQG Ý

19/01/2025

Fiorentina

Torino

1 1

(1) (0)

1.05 -0.75 0.88

0.91 2.25 1.00

B
X

VĐQG Ý

13/01/2025

Monza

Fiorentina

2 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.95

0.82 2.25 0.98

B
T

VĐQG Ý

04/01/2025

Fiorentina

Napoli

0 3

(0) (1)

0.85 +0.25 1.08

0.88 2.25 0.92

B
T

VĐQG Ý

29/12/2024

Juventus

Fiorentina

2 2

(1) (1)

0.98 -0.5 0.95

0.89 2.25 0.90

T
T

Genoa

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

27/01/2025

Genoa

Monza

0 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.94

0.82 2.0 0.96

VĐQG Ý

17/01/2025

Roma

Genoa

3 1

(1) (1)

1.14 -1.25 0.78

0.98 2.5 0.91

B
T

VĐQG Ý

12/01/2025

Genoa

Parma

1 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Ý

05/01/2025

Lecce

Genoa

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

0.85 2.0 0.92

H
X

VĐQG Ý

28/12/2024

Empoli

Genoa

1 2

(0) (0)

1.15 -0.25 0.79

0.94 2.0 0.96

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất