-0.93 -1 0.81
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.57 4.00 5.50
- - -
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.91
0.93 1.0 0.91
- - -
- - -
2.20 2.20 6.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Fiorentina Genoa
Fiorentina 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Genoa
Huấn luyện viên:
20
Moise Bioty Kean
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
10
Albert Gudmundsson
10
Albert Gudmundsson
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
8
Rolando Mandragora
32
Morten Frendrup
22
Johan Felipe Vásquez Ibarra
22
Johan Felipe Vásquez Ibarra
22
Johan Felipe Vásquez Ibarra
22
Johan Felipe Vásquez Ibarra
19
Andrea Pinamonti
19
Andrea Pinamonti
2
Morten Thorsby
2
Morten Thorsby
2
Morten Thorsby
13
Mattia Bani
Fiorentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Moise Bioty Kean Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Rolando Mandragora Tiền vệ |
62 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Albert Gudmundsson Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Luca Ranieri Hậu vệ |
65 | 2 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
23 Andrea Colpani Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Robin Gosens Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Yacine Adli Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 David de Gea Quintana Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Pietro Comuzzo Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
90 Michael Ijemuan Folorunsho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Genoa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Morten Frendrup Tiền vệ |
98 | 4 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
13 Mattia Bani Hậu vệ |
80 | 4 | 2 | 18 | 2 | Hậu vệ |
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Morten Thorsby Tiền vệ |
62 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Johan Felipe Vásquez Ibarra Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Koni De Winter Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
3 Aarón Martín Caricol Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Nicola Leali Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
73 Patrizio Masini Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
59 Alessandro Zanoli Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabio Miretti Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fiorentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marin Pongracic Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Matías Agustin Moreno Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
65 Fabiano Parisi Hậu vệ |
68 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Riccardo Sottil Tiền đạo |
62 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Amir Richardson Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Christian Kouamé Tiền đạo |
56 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Lucas Beltrán Tiền đạo |
66 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Tommaso Martinelli Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Pietro Terracciano Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Nicolás Valentini Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Jonas Harder Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Genoa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Daniele Sommariva Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Emil Bohinen Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Franz Stolz Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Alessandro Marcandalli Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Filippo Melegoni Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Gastón Rodrigo Pereiro López Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 David Akpan Ankeye Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Stefano Sabelli Hậu vệ |
97 | 1 | 6 | 16 | 0 | Hậu vệ |
33 Alan Matturro Romero Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
53 Lior Kasa Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Lorenzo Venturino Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jeff Ekhator Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fiorentina
Genoa
VĐQG Ý
Genoa
0 : 1
(0-0)
Fiorentina
VĐQG Ý
Fiorentina
1 : 1
(0-1)
Genoa
VĐQG Ý
Genoa
1 : 4
(0-3)
Fiorentina
VĐQG Ý
Fiorentina
6 : 0
(3-0)
Genoa
VĐQG Ý
Genoa
1 : 2
(0-0)
Fiorentina
Fiorentina
Genoa
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fiorentina
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Lazio Fiorentina |
0 0 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Fiorentina Torino |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.88 |
0.91 2.25 1.00 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Monza Fiorentina |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.95 |
0.82 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Fiorentina Napoli |
0 3 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Juventus Fiorentina |
2 2 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.95 |
0.89 2.25 0.90 |
T
|
T
|
Genoa
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Genoa Monza |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.94 |
0.82 2.0 0.96 |
|||
17/01/2025 |
Roma Genoa |
3 1 (1) (1) |
1.14 -1.25 0.78 |
0.98 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Genoa Parma |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Lecce Genoa |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.85 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Empoli Genoa |
1 2 (0) (0) |
1.15 -0.25 0.79 |
0.94 2.0 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 13