0.97 1/2 0.95
0.82 2.25 0.98
- - -
- - -
4.20 3.40 1.90
0.89 8.5 0.91
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.91
0.96 1.0 0.92
- - -
- - -
4.50 2.10 2.60
0.96 4.0 0.86
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Riccardo Sottil
-
Đang cập nhật
Patrick Ciurria
44’ -
Pablo Marí
K. Maussi Martins
46’ -
Gianluca Caprari
Milan Đurić
58’ -
Đang cập nhật
Stefano Turati
61’ -
Pedro Pereira
D. Maldini
63’ -
64’
Amir Richardson
Michael Folorunsho
-
68’
R. Gosens
Fabiano Parisi
-
74’
Đang cập nhật
Lucas Beltrán
-
Đang cập nhật
Pedro Pereira
76’ -
87’
Đang cập nhật
Luca Ranieri
-
D. Maldini
Andrea Petagna
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
34%
66%
0
1
26
9
310
587
10
11
3
2
0
1
Monza Fiorentina
Monza 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Salvatore Bocchetti
3-4-2-1 Fiorentina
Huấn luyện viên: Raffaele Palladino
84
Patrick Ciurria
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
4
Armando Izzo
38
Warren Bondo
38
Warren Bondo
38
Warren Bondo
38
Warren Bondo
14
Daniel Maldini
14
Daniel Maldini
10
Gianluca Caprari
20
Moise Bioty Kean
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
10
Albert Gudmundsson
10
Albert Gudmundsson
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
7
Riccardo Sottil
Monza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Patrick Ciurria Tiền đạo |
80 | 6 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Gianluca Caprari Tiền đạo |
69 | 6 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
14 Daniel Maldini Tiền đạo |
34 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Armando Izzo Hậu vệ |
79 | 1 | 1 | 24 | 0 | Hậu vệ |
38 Warren Bondo Tiền vệ |
77 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
22 Pablo Marí Villar Hậu vệ |
87 | 1 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
44 Andrea Carboni Hậu vệ |
72 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Alessandro Bianco Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Miguel Almeida Lopes Pereira Tiền vệ |
61 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Stefano Turati Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jean-Daniel Akpa Akpro Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Fiorentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Moise Bioty Kean Tiền đạo |
25 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Riccardo Sottil Tiền vệ |
60 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Albert Gudmundsson Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Luca Ranieri Hậu vệ |
63 | 2 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
23 Andrea Colpani Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Robin Gosens Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Yacine Adli Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 David de Gea Quintana Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Pietro Comuzzo Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Amir Richardson Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Monza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Milan Đurić Tiền đạo |
35 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
37 Andrea Petagna Tiền đạo |
47 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
80 Samuele Vignato Tiền đạo |
68 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Stefano Sensi Tiền vệ |
44 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
55 Kevin Maussi Martins Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mirko Marić Tiền đạo |
43 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
57 Leonardo Colombo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Niccolò Postiglione Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Mattia Valoti Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
69 Andrea Mazza Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Semuel Pizzignacco Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fiorentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Tommaso Martinelli Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Pietro Terracciano Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
99 Christian Kouamé Tiền đạo |
54 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Nicolás Valentini Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Rolando Mandragora Tiền vệ |
60 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Michael Olabode Kayode Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Marin Pongracic Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Matías Agustin Moreno Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Lucas Beltrán Tiền đạo |
64 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
65 Fabiano Parisi Hậu vệ |
66 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
90 Michael Ijemuan Folorunsho Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nanitamo Jonathan Ikoné Tiền vệ |
59 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Monza
Fiorentina
VĐQG Ý
Fiorentina
2 : 2
(1-2)
Monza
VĐQG Ý
Fiorentina
2 : 1
(1-1)
Monza
VĐQG Ý
Monza
0 : 1
(0-1)
Fiorentina
VĐQG Ý
Monza
3 : 2
(2-2)
Fiorentina
VĐQG Ý
Fiorentina
1 : 1
(1-0)
Monza
Monza
Fiorentina
100% 0% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Monza
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Monza Cagliari |
1 2 (1) (1) |
1.09 -0.25 0.84 |
0.87 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Parma Monza |
2 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.96 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Monza Juventus |
1 2 (1) (2) |
0.83 +1.0 1.10 |
0.95 2.25 0.95 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
Lecce Monza |
2 1 (2) (1) |
0.83 +0 0.97 |
1.02 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Monza Udinese |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0 0.93 |
0.95 2.0 0.95 |
B
|
T
|
Fiorentina
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Fiorentina Napoli |
0 3 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Juventus Fiorentina |
2 2 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.95 |
0.89 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Fiorentina Udinese |
1 2 (1) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Vitória SC Fiorentina |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Bologna Fiorentina |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.91 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 24