VĐQG Ý - 15/12/2024 14:00
SVĐ: Stadio Renato Dall'Ara
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 0 0.90
0.91 2.25 0.89
- - -
- - -
2.70 3.10 2.80
0.83 8.5 0.85
- - -
- - -
0.84 0 0.86
-0.93 1.0 0.74
- - -
- - -
3.40 2.00 3.50
0.87 4.0 0.95
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tommaso Pobega
13’ -
16’
Đang cập nhật
Dodô
-
D. Ndoye
Lewis Ferguson
46’ -
58’
Albert Guðmundsson
Riccardo Sottil
-
R. Freuler
Jens Odgaard
59’ -
70’
Andrea Colpani
Jonathan Ikoné
-
Emil Holm
Charalampos Lykogiannīs
77’ -
81’
Lucas Beltrán
Fabiano Parisi
-
82’
R. Gosens
Samuel Iling
-
89’
Đang cập nhật
Pietro Comuzzo
-
Santiago Castro
Thijs Dallinga
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
51%
49%
4
5
16
10
358
340
16
10
6
4
2
2
Bologna Fiorentina
Bologna 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vincenzo Italiano
4-2-3-1 Fiorentina
Huấn luyện viên: Raffaele Palladino
9
Santiago Castro
29
Lorenzo De Silvestri
29
Lorenzo De Silvestri
29
Lorenzo De Silvestri
29
Lorenzo De Silvestri
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
11
D. Ndoye
11
D. Ndoye
11
D. Ndoye
21
Jens Odgaard
9
Lucas Beltrán
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
23
Andrea Colpani
10
Albert Guðmundsson
10
Albert Guðmundsson
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
6
Luca Ranieri
20
Moise Kean
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Santiago Castro Tiền đạo |
33 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Jens Odgaard Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Beukema Hậu vệ |
60 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 D. Ndoye Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 R. Freuler Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Ł. Skorupski Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Jhon Lucumi Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Emil Holm Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tommaso Pobega Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Benjamín Domínguez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fiorentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Beltrán Tiền vệ |
59 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Moise Kean Tiền đạo |
20 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Albert Guðmundsson Tiền vệ |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Luca Ranieri Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
23 Andrea Colpani Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Danilo Cataldi Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 R. Gosens Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Yacine Adli Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 David De Gea Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Dodô Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Pietro Comuzzo Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ |
63 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 M. Erlić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Thijs Dallinga Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 N. Moro Tiền vệ |
63 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Federico Ravaglia Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
82 K. Urbański Tiền vệ |
63 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Nicola Bagnolini Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Lewis Ferguson Tiền vệ |
44 | 6 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Tommaso Corazza Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jesper Karlsson Tiền đạo |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 S. Posch Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
15 Nicolò Casale Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Iling Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Charalampos Lykogiannīs Hậu vệ |
59 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Fiorentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jonathan Ikoné Tiền vệ |
54 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Michael Kayode Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Pietro Terracciano Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
65 Fabiano Parisi Hậu vệ |
61 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Amir Richardson Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Lucas Martínez Quarta Hậu vệ |
57 | 7 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
30 Tommaso Martinelli Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Rolando Mandragora Tiền vệ |
55 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
66 Tommaso Rubino Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Christian Kouamé Tiền đạo |
49 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Riccardo Sottil Tiền đạo |
56 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Matias Moreno Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bologna
Fiorentina
VĐQG Ý
Bologna
2 : 0
(1-0)
Fiorentina
Cúp Ý
Fiorentina
0 : 0
(0-0)
Bologna
VĐQG Ý
Fiorentina
2 : 1
(1-1)
Bologna
VĐQG Ý
Fiorentina
1 : 2
(1-1)
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
2 : 1
(0-0)
Fiorentina
Bologna
Fiorentina
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bologna
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Benfica Bologna |
0 0 (0) (0) |
0.94 -1.25 0.99 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Juventus Bologna |
2 2 (0) (1) |
0.84 -0.5 1.09 |
0.86 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Bologna Monza |
4 0 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bologna Venezia |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Bologna LOSC Lille |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.98 2.25 0.80 |
B
|
T
|
Fiorentina
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Fiorentina LASK Linz |
7 0 (3) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.93 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Fiorentina Cagliari |
1 0 (1) (0) |
0.93 -1.0 0.97 |
0.93 2.75 0.97 |
H
|
X
|
|
04/12/2024 |
Fiorentina Empoli |
2 2 (0) (1) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.87 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Fiorentina Inter |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.5 1.02 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Fiorentina Paphos |
3 2 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.86 |
0.9 2.75 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 17