0.90 1 -0.97
0.88 2.75 0.91
- - -
- - -
5.25 4.33 1.57
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.89 1/4 0.75
-0.86 1.25 0.77
- - -
- - -
5.50 2.37 2.10
-0.94 4.5 0.76
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sebastiano Luperto
43’ -
46’
I. Hien
Berat Djimsiti
-
49’
Đang cập nhật
Marten de Roon
-
Đang cập nhật
Tommaso Augello
52’ -
Zito Luvumbo
Mattia Felici
53’ -
64’
M. Pašalić
L. Samardžić
-
66’
R. Bellanova
Nicolò Zaniolo
-
Alessandro Deiola
Gianluca Gaetano
71’ -
Antoine Makoumbou
R. Marin
77’ -
Đang cập nhật
A. Obert
86’ -
90’
Đang cập nhật
L. Samardžić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
44%
56%
2
8
16
10
393
511
12
12
8
2
1
4
Cagliari Atalanta
Cagliari 3-5-2
Huấn luyện viên: Davide Nicola
3-5-2 Atalanta
Huấn luyện viên: Gian Piero Gasperini
77
Zito Luvumbo
91
Roberto Piccoli
91
Roberto Piccoli
91
Roberto Piccoli
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
28
Gabriele Zappa
28
Gabriele Zappa
17
C. De Ketelaere
13
Éderson
13
Éderson
13
Éderson
22
Matteo Ruggeri
22
Matteo Ruggeri
22
Matteo Ruggeri
22
Matteo Ruggeri
8
M. Pašalić
8
M. Pašalić
32
Mateo Retegui
Cagliari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Zito Luvumbo Tiền đạo |
92 | 9 | 9 | 11 | 0 | Tiền đạo |
14 Alessandro Deiola Tiền vệ |
92 | 5 | 2 | 16 | 0 | Tiền vệ |
28 Gabriele Zappa Hậu vệ |
99 | 4 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
91 Roberto Piccoli Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Yerry Mina Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ |
93 | 2 | 0 | 9 | 3 | Tiền vệ |
3 Tommaso Augello Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Nadir Zortea Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sebastiano Luperto Hậu vệ |
17 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Michel Ndary Adopo Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 A. Sherri Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 C. De Ketelaere Tiền vệ |
68 | 15 | 15 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Mateo Retegui Tiền đạo |
22 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 M. Pašalić Tiền vệ |
73 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Éderson Tiền vệ |
70 | 8 | 3 | 15 | 0 | Tiền vệ |
22 Matteo Ruggeri Tiền vệ |
68 | 2 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 S. Kolašinac Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
44 Marco Brescianini Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 R. Bellanova Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 I. Hien Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
29 Marco Carnesecchi Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Odilon Kossounou Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Cagliari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Simone Scuffet Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
10 Nicolas Viola Tiền vệ |
87 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Wieteska Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
97 Mattia Felici Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 A. Obert Hậu vệ |
98 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Giuseppe Ciocci Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 R. Marin Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo |
71 | 12 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 1 | 2 | Tiền vệ |
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo |
85 | 30 | 5 | 9 | 1 | Tiền đạo |
16 Matteo Prati Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Paulo Azzi Hậu vệ |
81 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Jakub Jankto Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Kingstone Mutandwa Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 José Luis Palomino Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Marten de Roon Tiền vệ |
67 | 2 | 5 | 16 | 0 | Tiền vệ |
10 Nicolò Zaniolo Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Rafael Tolói Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Marco Palestra Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ben Godfrey Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Berat Djimsiti Hậu vệ |
70 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
31 Francesco Rossi Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ademola Lookman Tiền đạo |
64 | 23 | 13 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Juan Cuadrado Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 L. Samardžić Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Davide Zappacosta Tiền vệ |
65 | 4 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Ibrahim Sulemana Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Rui Patrício Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cagliari
Atalanta
VĐQG Ý
Cagliari
2 : 1
(1-1)
Atalanta
VĐQG Ý
Atalanta
2 : 0
(1-0)
Cagliari
VĐQG Ý
Atalanta
1 : 2
(0-0)
Cagliari
VĐQG Ý
Cagliari
1 : 2
(1-2)
Atalanta
VĐQG Ý
Cagliari
0 : 1
(0-0)
Atalanta
Cagliari
Atalanta
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cagliari
40% Thắng
60% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Fiorentina Cagliari |
1 0 (1) (0) |
0.93 -1.0 0.97 |
0.93 2.75 0.97 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Cagliari Hellas Verona |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.94 |
0.92 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Genoa Cagliari |
2 2 (1) (1) |
0.75 +0 1.10 |
1.04 2.5 0.88 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Cagliari Milan |
3 3 (1) (2) |
1.08 +0.75 0.85 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Lazio Cagliari |
2 1 (1) (1) |
0.96 -1.0 0.97 |
0.96 2.75 0.96 |
H
|
T
|
Atalanta
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Atalanta Real Madrid |
2 3 (1) (1) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.95 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Atalanta Milan |
2 1 (1) (1) |
0.88 -0.25 1.05 |
0.92 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Roma Atalanta |
0 2 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Young Boys Atalanta |
1 6 (1) (4) |
0.92 +1.0 0.98 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Parma Atalanta |
1 3 (0) (2) |
0.95 +1.0 0.98 |
0.92 3.0 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 19