GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 03/02/2025 19:45

SVĐ: Sardegna Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 1/2 -0.94

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 3.40 2.05

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/4 -0.87

0.82 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 03/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sardegna Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Cagliari Lazio

Đội hình

Cagliari 4-4-1-1

Huấn luyện viên:

Cagliari VS Lazio

4-4-1-1 Lazio

Huấn luyện viên:

10

Benito Nicolas Viola

29

Antoine Makoumbou

29

Antoine Makoumbou

29

Antoine Makoumbou

29

Antoine Makoumbou

29

Antoine Makoumbou

29

Antoine Makoumbou

29

Antoine Makoumbou

29

Antoine Makoumbou

28

Gabriele Zappa

28

Gabriele Zappa

10

Mattia Zaccagni

19

Boulaye Dia

19

Boulaye Dia

19

Boulaye Dia

19

Boulaye Dia

18

Gustav Tang Isaksen

18

Gustav Tang Isaksen

8

Mattéo Guendouzi Olié

8

Mattéo Guendouzi Olié

8

Mattéo Guendouzi Olié

11

Valentín Mariano José Castellanos Giménez

Đội hình xuất phát

Cagliari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Benito Nicolas Viola Tiền đạo

94 8 3 6 0 Tiền đạo

28

Gabriele Zappa Hậu vệ

106 4 5 12 0 Hậu vệ

91

Roberto Piccoli Tiền đạo

24 3 1 1 0 Tiền đạo

26

Yerry Fernando Mina González Hậu vệ

34 2 0 6 0 Hậu vệ

29

Antoine Makoumbou Tiền vệ

100 2 0 9 3 Tiền vệ

19

Nadir Zortea Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Sebastiano Luperto Hậu vệ

24 0 3 0 0 Hậu vệ

33

Adam Obert Hậu vệ

104 0 2 4 1 Hậu vệ

8

Michel Ndary Adopo Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Elia Caprile Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

97

Mattia Felici Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

Lazio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mattia Zaccagni Tiền vệ

54 8 3 10 0 Tiền vệ

11

Valentín Mariano José Castellanos Giménez Tiền đạo

63 7 4 4 0 Tiền đạo

18

Gustav Tang Isaksen Tiền vệ

66 4 2 5 0 Tiền vệ

8

Mattéo Guendouzi Olié Tiền vệ

62 3 3 5 1 Tiền vệ

19

Boulaye Dia Tiền vệ

27 3 0 0 0 Tiền vệ

34

Mario Gila Fuentes Hậu vệ

60 2 0 6 1 Hậu vệ

30

Nuno Albertino Varela Tavares Hậu vệ

24 0 7 1 0 Hậu vệ

6

Nicolò Rovella Tiền vệ

58 0 2 9 0 Tiền vệ

94

Ivan Provedel Thủ môn

62 0 0 0 0 Thủ môn

23

Elseid Hysaj Hậu vệ

45 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Samuel Gigot Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Cagliari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Leonardo Pavoletti Tiền đạo

78 12 1 8 0 Tiền đạo

80

Kingstone Mutandwa Tiền đạo

35 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Jakub Jankto Tiền vệ

46 1 2 0 0 Tiền vệ

31

Velizar-Iliasv Svetozarov Iliev Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

14

Alessandro Deiola Tiền vệ

99 5 2 16 0 Tiền vệ

23

Mateusz Wieteska Hậu vệ

57 0 1 5 1 Hậu vệ

3

Tommaso Augello Hậu vệ

62 1 2 5 0 Hậu vệ

37

Paulo Daniel Dentello Azzi Hậu vệ

88 3 1 8 0 Hậu vệ

16

Matteo Prati Tiền vệ

60 2 1 5 0 Tiền vệ

24

José Luis Palomino Hậu vệ

23 1 0 1 0 Hậu vệ

9

Gianluca Lapadula Tiền đạo

92 30 5 9 1 Tiền đạo

70

Gianluca Gaetano Tiền vệ

35 4 2 1 2 Tiền vệ

71

Alen Sherri Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

18

Răzvan Gabriel Marin Tiền vệ

24 2 0 2 0 Tiền vệ

Lazio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Luca Pellegrini Hậu vệ

60 1 0 6 1 Hậu vệ

14

Tijanni Noslin Tiền đạo

24 2 0 1 0 Tiền đạo

13

Alessio Romagnoli Hậu vệ

56 0 0 11 1 Hậu vệ

7

Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Gaetano Castrovilli Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Adam Marušić Hậu vệ

67 1 0 4 1 Hậu vệ

35

Christos Mandas Thủ môn

64 0 0 0 0 Thủ môn

9

Pedro Eliezer Rodríguez Ledesma Tiền đạo

64 3 1 5 0 Tiền đạo

26

Toma Bašić Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Alessio Furlanetto Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

27

Arijon Ibrahimovic Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Cagliari

Lazio

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cagliari: 0T - 1H - 4B) (Lazio: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/11/2024

VĐQG Ý

Lazio

2 : 1

(1-1)

Cagliari

10/02/2024

VĐQG Ý

Cagliari

1 : 3

(0-1)

Lazio

02/12/2023

VĐQG Ý

Lazio

1 : 0

(1-0)

Cagliari

05/03/2022

VĐQG Ý

Cagliari

0 : 3

(0-2)

Lazio

19/09/2021

VĐQG Ý

Lazio

2 : 2

(1-0)

Cagliari

Phong độ gần nhất

Cagliari

Phong độ

Lazio

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cagliari

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

24/01/2025

Torino

Cagliari

0 0

(0) (0)

0.81 -0.25 1.05

1.01 2.25 0.88

VĐQG Ý

19/01/2025

Cagliari

Lecce

4 1

(0) (1)

0.94 -0.5 0.99

0.93 2.5 0.83

T
T

VĐQG Ý

11/01/2025

Milan

Cagliari

1 1

(0) (0)

0.99 -1.5 0.94

0.91 3.0 0.89

T
X

VĐQG Ý

05/01/2025

Monza

Cagliari

1 2

(1) (1)

1.09 -0.25 0.84

0.87 2.25 0.92

T
T

VĐQG Ý

28/12/2024

Cagliari

Inter

0 3

(0) (0)

1.00 +1.25 0.93

0.89 2.75 1.01

B
T

Lazio

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

30/01/2025

Sporting Braga

Lazio

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ý

26/01/2025

Lazio

Fiorentina

0 0

(0) (0)

1.06 -0.5 0.82

0.94 2.5 0.82

Europa League

23/01/2025

Lazio

Real Sociedad

0 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.86

0.96 2.25 0.86

VĐQG Ý

19/01/2025

Hellas Verona

Lazio

0 3

(0) (2)

0.88 +0.75 1.05

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Ý

10/01/2025

Lazio

Como

1 1

(1) (0)

1.06 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

13 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất